Bản dịch của từ Tighter trong tiếng Việt
Tighter

Tighter(Verb)
Tighter(Adverb)
Dạng trạng từ của Tighter (Adverb)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Tight Chặt | Tighter Chặt hơn | Tightest Chặt nhất |
Tighter(Adjective)
Dạng tính từ của Tighter (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Tight Chặt | Tighter Chặt hơn | Tightest Chặt nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
“Tighter” là dạng so sánh hơn của tính từ “tight”, mang nghĩa là chặt hơn hoặc kín hơn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự gắn kết, áp lực hay khoảng cách giữa các vật thể. Trong tiếng Anh, cách viết và phát âm giữa Anh-Mỹ không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, “tighter” có thể được dùng trong các phép ẩn dụ để chỉ sự kiểm soát nghiêm ngặt hoặc quy định chặt chẽ hơn trong các lĩnh vực như quản lý hoặc an ninh.
Từ "tighter" bắt nguồn từ động từ "tight" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tihht". Tiếng Anh cổ này xuất phát từ nguyên tố Germanic *taut, có nghĩa là "chặt chẽ" hoặc "kín đáo". Trong quá trình phát triển, "tight" dần trở thành một tính từ mô tả sự hạn chế không gian hoặc áp lực. Hình thức so sánh "tighter" chỉ sự khăng khít hơn hoặc mức độ gò bó gia tăng, phản ánh sự diễn biến ngữ nghĩa này trong văn cảnh hiện đại.
Từ "tighter" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Viết và Nói. Tần suất sử dụng từ này cao trong các ngữ cảnh liên quan đến sự khăng khít hay chặt chẽ, chẳng hạn như trong bài luận về an ninh hoặc tình hình kinh tế. Trong giao tiếp hàng ngày, "tighter" thường được sử dụng để mô tả sự gia tăng áp lực, sự kiên quyết hoặc các mối quan hệ, chẳng hạn như “tighter regulations” hay “tighter deadlines”.
Họ từ
“Tighter” là dạng so sánh hơn của tính từ “tight”, mang nghĩa là chặt hơn hoặc kín hơn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự gắn kết, áp lực hay khoảng cách giữa các vật thể. Trong tiếng Anh, cách viết và phát âm giữa Anh-Mỹ không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, “tighter” có thể được dùng trong các phép ẩn dụ để chỉ sự kiểm soát nghiêm ngặt hoặc quy định chặt chẽ hơn trong các lĩnh vực như quản lý hoặc an ninh.
Từ "tighter" bắt nguồn từ động từ "tight" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tihht". Tiếng Anh cổ này xuất phát từ nguyên tố Germanic *taut, có nghĩa là "chặt chẽ" hoặc "kín đáo". Trong quá trình phát triển, "tight" dần trở thành một tính từ mô tả sự hạn chế không gian hoặc áp lực. Hình thức so sánh "tighter" chỉ sự khăng khít hơn hoặc mức độ gò bó gia tăng, phản ánh sự diễn biến ngữ nghĩa này trong văn cảnh hiện đại.
Từ "tighter" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Viết và Nói. Tần suất sử dụng từ này cao trong các ngữ cảnh liên quan đến sự khăng khít hay chặt chẽ, chẳng hạn như trong bài luận về an ninh hoặc tình hình kinh tế. Trong giao tiếp hàng ngày, "tighter" thường được sử dụng để mô tả sự gia tăng áp lực, sự kiên quyết hoặc các mối quan hệ, chẳng hạn như “tighter regulations” hay “tighter deadlines”.
