Bản dịch của từ Tighter trong tiếng Việt
Tighter
Tighter (Adjective)
She kept a tighter eye on her children at the crowded fair.
Cô ấy giữ mắt cẩn thận hơn đến con cái ở hội chợ đông đúc.
The police set up tighter security measures during the event.
Cảnh sát thiết lập biện pháp an ninh cẩn thận hơn trong sự kiện.
The government enforced tighter regulations to control social gatherings.
Chính phủ áp dụng quy định chặt chẽ hơn để kiểm soát các cuộc tụ tập xã hội.
The tighter community bonds led to increased cooperation among neighbors.
Mối liên kết chặt chẽ trong cộng đồng dẫn đến sự hợp tác tăng lên giữa hàng xóm.
The tighter friendship between Sarah and Emily strengthened over time.
Mối tình bạn chặt chẽ giữa Sarah và Emily tăng cường theo thời gian.
The tighter security measures reduced the crime rate in the neighborhood.
Các biện pháp an ninh chặt chẽ giảm tỷ lệ tội phạm trong khu phố.
Dạng tính từ của Tighter (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Tight Chặt | Tighter Chặt hơn | Tightest Chặt nhất |
Tighter (Adverb)
The community came together tighter after the disaster.
Cộng đồng đến gần nhau hơn sau thảm họa.
The friends held hands tighter during the emotional speech.
Những người bạn nắm chặt tay nhau trong bài phát biểu cảm xúc.
The team worked tighter to achieve their common goal.
Đội làm việc chặt chẽ hơn để đạt mục tiêu chung của họ.
The community bonds grew tighter during the crisis.
Mối liên kết cộng đồng trở nên chặt chẽ hơn trong cuộc khủng hoảng.
She held onto her beliefs tighter after the debate.
Cô ấy giữ chặt vào niềm tin của mình sau cuộc tranh luận.
The security measures were enforced tighter following recent events.
Các biện pháp an ninh được thực thi chặt chẽ hơn sau các sự kiện gần đây.
Dạng trạng từ của Tighter (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Tight Chặt | Tighter Chặt hơn | Tightest Chặt nhất |
Tighter (Verb)
She tightened the friendship between her and Sarah.
Cô ấy đã củng cố mối quan hệ bạn bè giữa cô ấy và Sarah.
The community tightened security measures after the incident.
Cộng đồng đã củng cố biện pháp an ninh sau sự cố đó.
He tightened his grip on leadership as the election approached.
Anh ấy đã củng cố quyền lãnh đạo khi cuộc bầu cử đến gần.
Họ từ
“Tighter” là dạng so sánh hơn của tính từ “tight”, mang nghĩa là chặt hơn hoặc kín hơn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự gắn kết, áp lực hay khoảng cách giữa các vật thể. Trong tiếng Anh, cách viết và phát âm giữa Anh-Mỹ không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, “tighter” có thể được dùng trong các phép ẩn dụ để chỉ sự kiểm soát nghiêm ngặt hoặc quy định chặt chẽ hơn trong các lĩnh vực như quản lý hoặc an ninh.
Từ "tighter" bắt nguồn từ động từ "tight" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tihht". Tiếng Anh cổ này xuất phát từ nguyên tố Germanic *taut, có nghĩa là "chặt chẽ" hoặc "kín đáo". Trong quá trình phát triển, "tight" dần trở thành một tính từ mô tả sự hạn chế không gian hoặc áp lực. Hình thức so sánh "tighter" chỉ sự khăng khít hơn hoặc mức độ gò bó gia tăng, phản ánh sự diễn biến ngữ nghĩa này trong văn cảnh hiện đại.
Từ "tighter" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Viết và Nói. Tần suất sử dụng từ này cao trong các ngữ cảnh liên quan đến sự khăng khít hay chặt chẽ, chẳng hạn như trong bài luận về an ninh hoặc tình hình kinh tế. Trong giao tiếp hàng ngày, "tighter" thường được sử dụng để mô tả sự gia tăng áp lực, sự kiên quyết hoặc các mối quan hệ, chẳng hạn như “tighter regulations” hay “tighter deadlines”.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp