Bản dịch của từ Tighter trong tiếng Việt

Tighter

Adjective Adverb Verb

Tighter (Adjective)

tˈɑɪɾɚ
tˈɑɪɾɚ
01

Xem hoặc kiểm tra một cái gì đó một cách cẩn thận.

Watching or checking something carefully.

Ví dụ

She kept a tighter eye on her children at the crowded fair.

Cô ấy giữ mắt cẩn thận hơn đến con cái ở hội chợ đông đúc.

The police set up tighter security measures during the event.

Cảnh sát thiết lập biện pháp an ninh cẩn thận hơn trong sự kiện.

The government enforced tighter regulations to control social gatherings.

Chính phủ áp dụng quy định chặt chẽ hơn để kiểm soát các cuộc tụ tập xã hội.

02

Có các bộ phận gần nhau.

Having the parts close together.

Ví dụ

The tighter community bonds led to increased cooperation among neighbors.

Mối liên kết chặt chẽ trong cộng đồng dẫn đến sự hợp tác tăng lên giữa hàng xóm.

The tighter friendship between Sarah and Emily strengthened over time.

Mối tình bạn chặt chẽ giữa Sarah và Emily tăng cường theo thời gian.

The tighter security measures reduced the crime rate in the neighborhood.

Các biện pháp an ninh chặt chẽ giảm tỷ lệ tội phạm trong khu phố.

Dạng tính từ của Tighter (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Tight

Chặt

Tighter

Chặt hơn

Tightest

Chặt nhất

Tighter (Adverb)

tˈɑɪɾɚ
tˈɑɪɾɚ
01

Chặt chẽ hoặc chắc chắn.

Closely or firmly.

Ví dụ

The community came together tighter after the disaster.

Cộng đồng đến gần nhau hơn sau thảm họa.

The friends held hands tighter during the emotional speech.

Những người bạn nắm chặt tay nhau trong bài phát biểu cảm xúc.

The team worked tighter to achieve their common goal.

Đội làm việc chặt chẽ hơn để đạt mục tiêu chung của họ.

02

Một cách chặt chẽ hoặc một cách chặt chẽ.

In a way that is tight or in a tight way.

Ví dụ

The community bonds grew tighter during the crisis.

Mối liên kết cộng đồng trở nên chặt chẽ hơn trong cuộc khủng hoảng.

She held onto her beliefs tighter after the debate.

Cô ấy giữ chặt vào niềm tin của mình sau cuộc tranh luận.

The security measures were enforced tighter following recent events.

Các biện pháp an ninh được thực thi chặt chẽ hơn sau các sự kiện gần đây.

Dạng trạng từ của Tighter (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Tight

Chặt

Tighter

Chặt hơn

Tightest

Chặt nhất

Tighter (Verb)

tˈɑɪɾɚ
tˈɑɪɾɚ
01

Làm cho cái gì đó chặt hơn, chẳng hạn như một sợi dây hoặc một nút thắt.

To make something tighter, such as a rope or a knot.

Ví dụ

She tightened the friendship between her and Sarah.

Cô ấy đã củng cố mối quan hệ bạn bè giữa cô ấy và Sarah.

The community tightened security measures after the incident.

Cộng đồng đã củng cố biện pháp an ninh sau sự cố đó.

He tightened his grip on leadership as the election approached.

Anh ấy đã củng cố quyền lãnh đạo khi cuộc bầu cử đến gần.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tighter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu
[...] Nevertheless, thanks to advances in updating, and sharing information on high-profile techs, it has led to connections between law enforcement agencies in different regions [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu

Idiom with Tighter

Không có idiom phù hợp