Bản dịch của từ Knot trong tiếng Việt
Knot
Knot (Noun)
Her hair was a mess, full of knots after the windy day.
Tóc bà rối bù, đầy những nút thắt sau một ngày lộng gió.
The old man spent hours untangling the knots in his fishing net.
Ông già đã dành hàng giờ để gỡ những nút thắt trong lưới đánh cá của mình.
The children giggled as they tried to undo the knots in the rope.
Bọn trẻ cười khúc khích khi cố gắng tháo các nút thắt trên sợi dây.
Tying a knot symbolizes unity in many wedding ceremonies.
Thắt nút tượng trưng cho sự thống nhất trong nhiều nghi lễ đám cưới.
The sailor expertly untangled the knot in the rope.
Người thủy thủ đã gỡ nút thắt trên dây một cách thành thạo.
The scout learned how to tie different types of knots during training.
Người trinh sát đã học cách thắt các loại nút thắt khác nhau trong quá trình huấn luyện.
Một cảm giác khó chịu như bị căng cứng hoặc căng cứng ở một bộ phận cơ thể.
An unpleasant feeling of tightness or tension in a part of the body.
After the argument, there was a knot in her stomach.
Sau cuộc tranh cãi, bụng cô thắt lại.
The tension in the room created a knot in his throat.
Sự căng thẳng trong phòng khiến cổ họng anh thắt lại.
The stress of the meeting caused a knot in his back.
Sự căng thẳng của cuộc họp đã khiến lưng anh thắt lại.
The family tree had a knot representing each family member.
Cây gia phả có một nút thắt tượng trưng cho mỗi thành viên trong gia đình.
The social club's logo featured a knot symbolizing unity.
Logo của câu lạc bộ xã hội có một nút thắt tượng trưng cho sự đoàn kết.
The event was marked by tying a knot to signify friendship.
Sự kiện này được đánh dấu bằng cách thắt một nút thắt để biểu thị tình bạn.
After the meeting, a knot of friends gathered to discuss plans.
Sau cuộc họp, một nhóm bạn tụ tập lại để bàn kế hoạch.
In the crowded room, a knot of classmates huddled together.
Trong căn phòng đông đúc, một nhóm bạn cùng lớp túm tụm lại với nhau.
At the party, a knot of colleagues chatted near the refreshment table.
Trong bữa tiệc, một nhóm đồng nghiệp trò chuyện gần bàn giải khát.
Đơn vị tốc độ tương đương với một hải lý một giờ, đặc biệt được sử dụng cho tàu thủy, máy bay hoặc gió.
A unit of speed equivalent to one nautical mile per hour, used especially of ships, aircraft, or winds.
The ship was traveling at a speed of 10 knots.
Con tàu đang di chuyển với tốc độ 10 hải lý/giờ.
The aircraft's speed was measured at 500 knots.
Tốc độ của máy bay đo được là 500 hải lý/giờ.
The wind reached a speed of 20 knots during the storm.
Gió đạt tốc độ 20 hải lý/giờ trong cơn bão.
The knot bird's unique appearance attracts birdwatchers during the breeding season.
Vẻ ngoài độc đáo của loài chim thắt nút thu hút những người quan sát chim trong mùa sinh sản.
During social gatherings, bird enthusiasts often discuss the knot's migration patterns.
Trong các cuộc tụ họp xã hội, những người đam mê chim thường thảo luận về mô hình di cư của loài chim thắt nút.
The knot's distinctive call can be heard near water bodies where they forage.
Có thể nghe thấy tiếng kêu đặc biệt của loài chim thắt nút gần các vùng nước nơi chúng tìm kiếm thức ăn.
Dạng danh từ của Knot (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Knot | Knots |
Kết hợp từ của Knot (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Double knot Nút thắt kép | She tied a double knot in her shoelaces to prevent them from coming undone. Cô ấy buộc một nút đôi vào dây giày của mình để tránh việc hỏng. |
Overhand knot Nút thắt qua trên tay | Tie an overhand knot to secure the friendship bracelet. Buộc một nút overhand để cố định vòng đeo tay bạn bè. |
Tangled knot Vòng lạnh | The community faced a tangled knot of poverty and unemployment. Cộng đồng đối mặt với một vòng xoắn rối của nghèo đói và thất nghiệp. |
Tight knot Mối quan hệ chặt chẽ | Their friendship formed a tight knot in the community. Mối quan hệ của họ tạo nên một sợi nơ chặt chẽ trong cộng đồng. |
Loose knot Nơ lỏng | She tied a loose knot in the social fabric. Cô ấy buộc một nút lỏng trong cấu trúc xã hội. |
Knot (Verb)
Buộc chặt bằng nút thắt.
Fasten with a knot.
She knots the friendship bracelet tightly.
Cô ấy thắt nút thật chặt chiếc vòng tay tình bạn.
They knot the ribbons for the celebration.
Họ thắt những dải ruy băng cho lễ kỷ niệm.
He knots the threads to symbolize unity.
Anh ấy thắt những sợi chỉ để tượng trưng cho sự đoàn kết.
Stress can knot muscles, leading to discomfort.
Căng thẳng có thể làm co thắt các cơ, dẫn đến cảm giác khó chịu.
He knots his brow when worried about social situations.
Anh ấy cau mày khi lo lắng về các tình huống xã hội.
Social anxiety can knot muscles, causing physical tension.
Lo lắng xã hội có thể làm co thắt các cơ, gây căng thẳng về thể chất.
Làm (thứ gì đó, đặc biệt là tóc) rối tung.
Make (something, especially hair) tangled.
She tried to knot her hair for the elegant social event.
Cô ấy cố gắng thắt tóc cho một sự kiện xã hội thanh lịch.
The wind knotted the ribbons on the decorations at the social gathering.
Gió đã thắt nút những dải ruy băng trên đồ trang trí tại buổi họp mặt xã hội.
His tie got knotted while getting ready for the social occasion.
Cà vạt của anh ấy đã thắt nút khi đang chuẩn bị cho dịp xã hội.
Dạng động từ của Knot (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Knot |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Knotted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Knotted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Knots |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Knotting |
Kết hợp từ của Knot (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Knot securely Buộc chặt | She tied the rope knot securely to the tree. Cô ấy buộc nút dây chặt chẽ vào cây. |
Knot loosely Buộc lỏng | Tie the knot loosely to symbolize a casual relationship. Buộc nơ lỏng để tượng trưng cho mối quan hệ không chính thức. |
Knot tightly Buộc chặt | She tied the knot tightly to secure the friendship bracelet. Cô ấy buộc chặt sợi dây để cố định chiếc vòng tay thân hữu. |
Họ từ
Từ "knot" có nghĩa là một sự liên kết hoặc nút thắt, thường được hình thành từ việc cuốn dây hoặc vật liệu khác quanh một điểm. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh và Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng, mặc dù cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. "Knot" cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau như trong đo lường tốc độ (ví dụ: hải lý) và trong các hoạt động thủ công, cho thấy tính đa dạng trong ứng dụng của từ này.
Từ "knot" có nguồn gốc từ tiếng Old English "cnotta", có nghĩa là "nút" hoặc "điểm gắn kết". Nó xuất phát từ cơ sở tiếng Latin "nexus", diễn tả sự kết nối giữa các phần tử. Trong lịch sử, từ này không chỉ phản ánh hành động buộc hoặc gắn với nhau mà còn mang ý nghĩa biểu tượng về sự kết nối giữa con người và các khía cạnh trong cuộc sống. Ngày nay, "knot" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến gắn bó hoặc ràng buộc, cả về vật chất lẫn tinh thần.
Từ "knot" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề khoa học và toán học, chẳng hạn như khi thảo luận về cấu trúc hoặc tính toán vật lý. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "knot" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thắt, buộc dây hoặc ám chỉ đến sự phức tạp trong một vấn đề nào đó. Từ này cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh cảm xúc để chỉ căng thẳng hay sự lo lắng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp