Bản dịch của từ Knot trong tiếng Việt

Knot

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Knot (Noun)

nˈɑt
nˈɑt
01

Một khối vướng vào vật gì đó chẳng hạn như tóc hoặc len.

A tangled mass in something such as hair or wool.

Ví dụ

Her hair was a mess, full of knots after the windy day.

Tóc bà rối bù, đầy những nút thắt sau một ngày lộng gió.

The old man spent hours untangling the knots in his fishing net.

Ông già đã dành hàng giờ để gỡ những nút thắt trong lưới đánh cá của mình.

The children giggled as they tried to undo the knots in the rope.

Bọn trẻ cười khúc khích khi cố gắng tháo các nút thắt trên sợi dây.

02

Việc buộc chặt được thực hiện bằng cách vòng một đoạn dây, dây thừng hoặc vật gì đó tương tự vào chính nó và thắt chặt.

A fastening made by looping a piece of string, rope, or something similar on itself and tightening it.

Ví dụ

Tying a knot symbolizes unity in many wedding ceremonies.

Thắt nút tượng trưng cho sự thống nhất trong nhiều nghi lễ đám cưới.

The sailor expertly untangled the knot in the rope.

Người thủy thủ đã gỡ nút thắt trên dây một cách thành thạo.

The scout learned how to tie different types of knots during training.

Người trinh sát đã học cách thắt các loại nút thắt khác nhau trong quá trình huấn luyện.

03

Một cảm giác khó chịu như bị căng cứng hoặc căng cứng ở một bộ phận cơ thể.

An unpleasant feeling of tightness or tension in a part of the body.

Ví dụ

After the argument, there was a knot in her stomach.

Sau cuộc tranh cãi, bụng cô thắt lại.

The tension in the room created a knot in his throat.

Sự căng thẳng trong phòng khiến cổ họng anh thắt lại.

The stress of the meeting caused a knot in his back.

Sự căng thẳng của cuộc họp đã khiến lưng anh thắt lại.

04

Một núm, chỗ lồi lên hoặc nút ở thân, cành hoặc rễ.

A knob, protuberance, or node in a stem, branch, or root.

Ví dụ

The family tree had a knot representing each family member.

Cây gia phả có một nút thắt tượng trưng cho mỗi thành viên trong gia đình.

The social club's logo featured a knot symbolizing unity.

Logo của câu lạc bộ xã hội có một nút thắt tượng trưng cho sự đoàn kết.

The event was marked by tying a knot to signify friendship.

Sự kiện này được đánh dấu bằng cách thắt một nút thắt để biểu thị tình bạn.

05

Một nhóm nhỏ đông đúc.

A small tightly packed group of people.

Ví dụ

After the meeting, a knot of friends gathered to discuss plans.

Sau cuộc họp, một nhóm bạn tụ tập lại để bàn kế hoạch.

In the crowded room, a knot of classmates huddled together.

Trong căn phòng đông đúc, một nhóm bạn cùng lớp túm tụm lại với nhau.

At the party, a knot of colleagues chatted near the refreshment table.

Trong bữa tiệc, một nhóm đồng nghiệp trò chuyện gần bàn giải khát.

06

Đơn vị tốc độ tương đương với một hải lý một giờ, đặc biệt được sử dụng cho tàu thủy, máy bay hoặc gió.

A unit of speed equivalent to one nautical mile per hour, used especially of ships, aircraft, or winds.

Ví dụ

The ship was traveling at a speed of 10 knots.

Con tàu đang di chuyển với tốc độ 10 hải lý/giờ.

The aircraft's speed was measured at 500 knots.

Tốc độ của máy bay đo được là 500 hải lý/giờ.

The wind reached a speed of 20 knots during the storm.

Gió đạt tốc độ 20 hải lý/giờ trong cơn bão.

07

Là loài chim sáo nhỏ, mỏ tương đối ngắn, ngực màu nâu đỏ hoặc hơi đen trong mùa sinh sản.

A small, relatively short-billed sandpiper, with a reddish-brown or blackish breast in the breeding season.

Ví dụ

The knot bird's unique appearance attracts birdwatchers during the breeding season.

Vẻ ngoài độc đáo của loài chim thắt nút thu hút những người quan sát chim trong mùa sinh sản.

During social gatherings, bird enthusiasts often discuss the knot's migration patterns.

Trong các cuộc tụ họp xã hội, những người đam mê chim thường thảo luận về mô hình di cư của loài chim thắt nút.

The knot's distinctive call can be heard near water bodies where they forage.

Có thể nghe thấy tiếng kêu đặc biệt của loài chim thắt nút gần các vùng nước nơi chúng tìm kiếm thức ăn.

Dạng danh từ của Knot (Noun)

SingularPlural

Knot

Knots

Kết hợp từ của Knot (Noun)

CollocationVí dụ

Double knot

Nút thắt kép

She tied a double knot in her shoelaces to prevent them from coming undone.

Cô ấy buộc một nút đôi vào dây giày của mình để tránh việc hỏng.

Overhand knot

Nút thắt qua trên tay

Tie an overhand knot to secure the friendship bracelet.

Buộc một nút overhand để cố định vòng đeo tay bạn bè.

Tangled knot

Vòng lạnh

The community faced a tangled knot of poverty and unemployment.

Cộng đồng đối mặt với một vòng xoắn rối của nghèo đói và thất nghiệp.

Tight knot

Mối quan hệ chặt chẽ

Their friendship formed a tight knot in the community.

Mối quan hệ của họ tạo nên một sợi nơ chặt chẽ trong cộng đồng.

Loose knot

Nơ lỏng

She tied a loose knot in the social fabric.

Cô ấy buộc một nút lỏng trong cấu trúc xã hội.

Knot (Verb)

nˈɑt
nˈɑt
01

Buộc chặt bằng nút thắt.

Fasten with a knot.

Ví dụ

She knots the friendship bracelet tightly.

Cô ấy thắt nút thật chặt chiếc vòng tay tình bạn.

They knot the ribbons for the celebration.

Họ thắt những dải ruy băng cho lễ kỷ niệm.

He knots the threads to symbolize unity.

Anh ấy thắt những sợi chỉ để tượng trưng cho sự đoàn kết.

02

Làm cho (cơ) trở nên căng và cứng.

Cause (a muscle) to become tense and hard.

Ví dụ

Stress can knot muscles, leading to discomfort.

Căng thẳng có thể làm co thắt các cơ, dẫn đến cảm giác khó chịu.

He knots his brow when worried about social situations.

Anh ấy cau mày khi lo lắng về các tình huống xã hội.

Social anxiety can knot muscles, causing physical tension.

Lo lắng xã hội có thể làm co thắt các cơ, gây căng thẳng về thể chất.

03

Làm (thứ gì đó, đặc biệt là tóc) rối tung.

Make (something, especially hair) tangled.

Ví dụ

She tried to knot her hair for the elegant social event.

Cô ấy cố gắng thắt tóc cho một sự kiện xã hội thanh lịch.

The wind knotted the ribbons on the decorations at the social gathering.

Gió đã thắt nút những dải ruy băng trên đồ trang trí tại buổi họp mặt xã hội.

His tie got knotted while getting ready for the social occasion.

Cà vạt của anh ấy đã thắt nút khi đang chuẩn bị cho dịp xã hội.

Dạng động từ của Knot (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Knot

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Knotted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Knotted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Knots

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Knotting

Kết hợp từ của Knot (Verb)

CollocationVí dụ

Knot securely

Buộc chặt

She tied the rope knot securely to the tree.

Cô ấy buộc nút dây chặt chẽ vào cây.

Knot loosely

Buộc lỏng

Tie the knot loosely to symbolize a casual relationship.

Buộc nơ lỏng để tượng trưng cho mối quan hệ không chính thức.

Knot tightly

Buộc chặt

She tied the knot tightly to secure the friendship bracelet.

Cô ấy buộc chặt sợi dây để cố định chiếc vòng tay thân hữu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Knot cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Knot

Không có idiom phù hợp