Bản dịch của từ Knob trong tiếng Việt

Knob

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Knob (Noun)

nˈɑb
nˈɑb
01

Một khối tròn hoặc quả bóng, đặc biệt là ở phần cuối hoặc trên bề mặt của một cái gì đó.

A rounded lump or ball, especially at the end or on the surface of something.

Ví dụ

The doorknob was shiny and silver.

Tay nắm cửa sáng bóng và bạc.

She turned the knob to open the door.

Cô xoay núm để mở cửa.

He twisted the knob to adjust the volume.

Anh vặn núm để điều chỉnh âm lượng.

02

Tay cầm tròn hoặc nút nhỏ để điều khiển máy.

A round handle, or a small button for controlling a machine.

Ví dụ

She turned the knob on the radio to adjust the volume.

Cô vặn núm radio để điều chỉnh âm lượng.

He twisted the knob on the stove to increase the heat.

Anh vặn núm trên bếp để tăng nhiệt.

The door had a golden knob that gleamed in the sunlight.

Cánh cửa có một núm vàng lấp lánh dưới ánh nắng.

Dạng danh từ của Knob (Noun)

SingularPlural

Knob

Knobs

Kết hợp từ của Knob (Noun)

CollocationVí dụ

Volume knob

Nút điều chỉnh âm lượng

Turn the volume knob to the right to increase the sound.

Xoay nút âm lượng sang phải để tăng âm thanh.

Door knob

Nút cửa

She opened the door knob with her hand.

Cô ấy mở cần cửa bằng tay.

Brass knob

Núm đồng

The brass knob on the door gleamed in the sunlight.

Cái núm đồng trên cửa lóng lánh dưới ánh nắng mặt trời.

Control knob

Núm điều khiển

Turn the control knob to adjust the volume of the radio.

Xoay nút điều khiển để điều chỉnh âm lượng của radio.

Knob (Verb)

nˈɑb
nˈɑb
01

Để xoay một núm hoặc một thiết bị tương tự.

To turn a knob or a similar device.

Ví dụ

She knoed the volume knob to increase the music.

Cô vặn núm âm lượng để tăng nhạc.

He knobed the thermostat to adjust the room temperature.

Anh vặn núm điều chỉnh nhiệt độ để điều chỉnh nhiệt độ phòng.

They knoed the door knob to enter the room quietly.

Họ nhấn núm cửa để lặng lẽ bước vào phòng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Knob cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Knob

Không có idiom phù hợp