Bản dịch của từ Knob trong tiếng Việt
Knob
Knob (Noun)
The doorknob was shiny and silver.
Tay nắm cửa sáng bóng và bạc.
She turned the knob to open the door.
Cô xoay núm để mở cửa.
He twisted the knob to adjust the volume.
Anh vặn núm để điều chỉnh âm lượng.
She turned the knob on the radio to adjust the volume.
Cô vặn núm radio để điều chỉnh âm lượng.
He twisted the knob on the stove to increase the heat.
Anh vặn núm trên bếp để tăng nhiệt.
The door had a golden knob that gleamed in the sunlight.
Cánh cửa có một núm vàng lấp lánh dưới ánh nắng.
Dạng danh từ của Knob (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Knob | Knobs |
Kết hợp từ của Knob (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Volume knob Nút điều chỉnh âm lượng | Turn the volume knob to the right to increase the sound. Xoay nút âm lượng sang phải để tăng âm thanh. |
Door knob Nút cửa | She opened the door knob with her hand. Cô ấy mở cần cửa bằng tay. |
Brass knob Núm đồng | The brass knob on the door gleamed in the sunlight. Cái núm đồng trên cửa lóng lánh dưới ánh nắng mặt trời. |
Control knob Núm điều khiển | Turn the control knob to adjust the volume of the radio. Xoay nút điều khiển để điều chỉnh âm lượng của radio. |
Knob (Verb)
She knoed the volume knob to increase the music.
Cô vặn núm âm lượng để tăng nhạc.
He knobed the thermostat to adjust the room temperature.
Anh vặn núm điều chỉnh nhiệt độ để điều chỉnh nhiệt độ phòng.
They knoed the door knob to enter the room quietly.
Họ nhấn núm cửa để lặng lẽ bước vào phòng.
Họ từ
Từ "knob" được sử dụng để chỉ một bộ phận hình tròn, thường bằng kim loại hoặc nhựa, dùng để mở hoặc điều chỉnh cửa, ngăn kéo hoặc các thiết bị khác. Trong tiếng Anh Anh, "knob" có thể ám chỉ đến các núm điều khiển của thiết bị âm thanh, trong khi tiếng Anh Mỹ thường chỉ rõ hơn về loại thiết bị. Phát âm cũng có thể khác nhau nhẹ giữa hai biến thể ngôn ngữ này, nhưng không có sự khác biệt lớn về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "knob" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cnotta", có nghĩa là "nút" hoặc "bánh lái", có thể trỏ đến hình dạng tròn hoặc lồi. Căn nguyên Latin của từ này có thể liên kết với "gno-" phản ánh ý niệm về hình dạng tròn. Theo thời gian, từ đã giữ nguyên nghĩa chỉ về một bộ phận nổi hoặc tay cầm, thường được sử dụng để mở hoặc đóng cửa, phản ánh chức năng và khả năng sử dụng đơn giản trong đời sống hàng ngày.
Từ "knob" trong bốn thành phần của IELTS được sử dụng với tần suất vừa phải. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả các vật dụng nhà cửa hoặc cơ khí, liên quan đến việc sử dụng thiết bị. Trong phần Đọc và Viết, "knob" có thể được nhắc đến khi thảo luận về thiết kế hoặc chức năng của các sản phẩm. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường gặp trong các cuộc hội thoại về ấn tượng vật lý của một món đồ, như cửa hoặc ngăn kéo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp