Bản dịch của từ Knob trong tiếng Việt

Knob

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Knob(Noun)

knˈɒb
ˈknɑb
01

Một núm tròn trên bề mặt mà bạn có thể ấn hoặc xoay.

A rounded knob on a surface that you can press or turn

Ví dụ
02

Một phần nhô lên nhỏ, tròn.

A small rounded protrusion

Ví dụ
03

Một tay cầm tròn hoặc điều khiển trên cửa hoặc ngăn kéo.

A rounded handle or control on a door or drawer

Ví dụ