Bản dịch của từ Protrusion trong tiếng Việt

Protrusion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Protrusion (Noun)

pɹoʊtɹˈuʒn
pɹoʊtɹˈuʒn
01

Một cái gì đó nhô ra; một sự lồi lên.

Something that protrudes a protuberance.

Ví dụ

The protrusion on the wall created an awkward space for furniture.

Sự nhô ra trên tường tạo ra một không gian bất tiện cho đồ đạc.

The protrusion does not affect the overall design of the room.

Sự nhô ra không ảnh hưởng đến thiết kế tổng thể của căn phòng.

Is the protrusion in the hallway a safety hazard during events?

Sự nhô ra trong hành lang có phải là mối nguy hiểm an toàn trong sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/protrusion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Protrusion

Không có idiom phù hợp