Bản dịch của từ Protuberance trong tiếng Việt

Protuberance

Noun [U/C]

Protuberance (Noun)

pɹətˈubɚns
pɹoʊtjˈubɛɹns
01

Một vật nhô ra từ một vật khác.

A thing that protrudes from something else.

Ví dụ

The protuberance on the wall was covered with colorful posters.

Phần nhô ra trên tường được che bằng những tấm áp phích đầy màu sắc.

There is no protuberance on the social structure of our community.

Không có phần nhô ra nào trong cấu trúc xã hội của cộng đồng chúng tôi.

Is the protuberance on the statue intentional or accidental?

Phần nhô ra trên bức tượng có phải là cố ý hay ngẫu nhiên?

Dạng danh từ của Protuberance (Noun)

SingularPlural

Protuberance

Protuberances

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Protuberance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Protuberance

Không có idiom phù hợp