Bản dịch của từ Protuberance trong tiếng Việt
Protuberance
Protuberance (Noun)
The protuberance on the wall was covered with colorful posters.
Phần nhô ra trên tường được che bằng những tấm áp phích đầy màu sắc.
There is no protuberance on the social structure of our community.
Không có phần nhô ra nào trong cấu trúc xã hội của cộng đồng chúng tôi.
Is the protuberance on the statue intentional or accidental?
Phần nhô ra trên bức tượng có phải là cố ý hay ngẫu nhiên?
Dạng danh từ của Protuberance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Protuberance | Protuberances |
Họ từ
Từ "protuberance" chỉ sự nhô ra hoặc phần nhô lên so với bề mặt xung quanh, thường dùng để miêu tả các đặc điểm vật lý trong sinh học hoặc địa lý. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ đối với từ này, cả hai đều sử dụng "protuberance" với cùng một cách phát âm /prəˈtjuːbərəns/ trong Anh và /prəˈtuːbərəns/ trong Mỹ. Từ này thường được áp dụng trong các ngữ cảnh khoa học để chỉ các cấu trúc nổi bật hoặc không bằng phẳng.
Từ "protuberance" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "protuberare", trong đó "pro-" có nghĩa là "phía trước" và "tubera" có nghĩa là "cục u". Từ này được hình thành vào thế kỷ 15 nhằm chỉ những điểm lồi hoặc nổi lên trên bề mặt. Ý nghĩa hiện tại của "protuberance" liên quan đến sự nhô ra hoặc phình lên, phản ánh chính xác đặc điểm hình thái được mô tả. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học và y học.
Từ "protuberance" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể liên quan đến chủ đề khoa học và tự nhiên, khi mô tả hình dạng hoặc cấu trúc vật lý. Trong phần Viết và Nói, việc sử dụng từ này thường gặp trong ngữ cảnh thảo luận về địa lý hoặc sinh học. Ở những lĩnh vực khác, "protuberance" thường được dùng để chỉ sự nhô ra hoặc phình lên của một bề mặt, như trong vật lý hoặc kiến trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp