Bản dịch của từ Door trong tiếng Việt
Door
Noun [U/C]
Door (Noun)
dˈɔɹ
doʊɹ
Ví dụ
The door to the classroom was locked during the meeting.
Cửa vào lớp học đã bị khóa trong buổi họp.
He knocked on the door of his friend's house.
Anh ấy gõ cửa nhà của bạn mình.
Kết hợp từ của Door (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Trap (usually trapdoor) Cái bẫy (thường là cánh cửa bẫy) | He fell through a trapdoor during the social experiment. Anh ấy rơi qua cửa bẫy trong thí nghiệm xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp