Bản dịch của từ Door trong tiếng Việt

Door

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Door(Noun)

dˈɔɹ
doʊɹ
01

Rào chắn có bản lề, trượt hoặc xoay ở lối vào tòa nhà, phòng hoặc phương tiện hoặc trong khung tủ.

A hinged, sliding, or revolving barrier at the entrance to a building, room, or vehicle, or in the framework of a cupboard.

Ví dụ

Dạng danh từ của Door (Noun)

SingularPlural

Door

Doors

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ