Bản dịch của từ Door trong tiếng Việt
Door
Door (Noun)
The door to the classroom was locked during the meeting.
Cửa vào lớp học đã bị khóa trong buổi họp.
He knocked on the door of his friend's house.
Anh ấy gõ cửa nhà của bạn mình.
The door of the restaurant swung open with a creak.
Cánh cửa của nhà hàng mở ra với tiếng kêu răng.
Dạng danh từ của Door (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Door | Doors |
Kết hợp từ của Door (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Trap (usually trapdoor) Cái bẫy (thường là cánh cửa bẫy) | He fell through a trapdoor during the social experiment. Anh ấy rơi qua cửa bẫy trong thí nghiệm xã hội. |
Họ từ
Từ "door" trong tiếng Anh chỉ một cấu trúc vật lý dùng để vào hoặc ra một không gian. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có hình thức viết giống nhau, nhưng phát âm có sự khác biệt nhỏ: trong tiếng Anh Anh, âm “o” thường phát âm rõ hơn so với trong tiếng Anh Mỹ. "Door" cũng có nhiều nghĩa chuyển, chẳng hạn như chỉ cơ hội hoặc lối vào trong bối cảnh ẩn dụ. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày cũng như trong các lĩnh vực kiến trúc và thiết kế.
Từ "door" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "doru", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *durō, và có liên quan đến từ tiếng Latin "foris" có nghĩa là "cửa". Trong lịch sử, cửa không chỉ là một bộ phận kiến trúc thiết yếu mà còn mang ý nghĩa biểu trưng của ranh giới giữa không gian riêng tư và công cộng. Ý nghĩa hiện tại của "door" vẫn giữ nguyên chức năng vật lý, đồng thời còn thể hiện khái niệm về sự mở ra cơ hội và tự do.
Từ "door" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường xuất hiện trong các bối cảnh mô tả không gian sống hoặc trong các tình huống hàng ngày. Trong phần Nói và Viết, "door" thường được sử dụng để mô tả các hành động như ra vào hoặc tượng trưng cho sự chuyển tiếp. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các ngữ cảnh bảo mật, sự riêng tư và an ninh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp