Bản dịch của từ Entrance trong tiếng Việt
Entrance
Entrance (Noun Countable)
The entrance to the concert was crowded with excited fans.
Lối vào buổi hòa nhạc đông đúc với các fan hào hứng.
The entrance fee for the charity event was ten dollars.
Phí vào cửa cho sự kiện từ thiện là mười đô la.
The entrance of the museum showcased historical artifacts.
Lối vào của bảo tàng trưng bày những hiện vật lịch sử.
Kết hợp từ của Entrance (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Grand entrance Cửa vào lớn | She made a grand entrance at the charity gala. Cô ấy đã tạo ra một lối vào lộng lẫy tại buổi gala từ thiện. |
Service entrance Lối vào dịch vụ | The service entrance fee is affordable for all social classes. Phí lối vào dịch vụ phù hợp với tất cả các tầng lớp xã hội. |
Narrow entrance Lối vào hẹp | The narrow entrance to the exclusive club required a membership card. Lối vào hẹp của câu lạc bộ độc quyền yêu cầu thẻ thành viên. |
Front entrance Cổng trước | The front entrance of the community center is welcoming and spacious. Lối vào trước của trung tâm cộng đồng rộng rãi và thân thiện. |
Secret entrance Lối vào bí mật | The hidden passage led to a secret entrance to the party. Hành lang ẩn dẫn đến lối vào bí mật của bữa tiệc. |
Entrance (Noun)
She made a grand entrance at the party.
Cô ấy đã tạo sự xuất hiện hoành tráng tại bữa tiệc.
The entrance fee to the museum is $10.
Phí vào cửa viện bảo tàng là 10 đô la.
The entrance of new members boosted the club's popularity.
Sự gia nhập của các thành viên mới đã tăng cường sự phổ biến của câu lạc bộ.
The entrance to the party was decorated with colorful balloons.
Lối vào bữa tiệc được trang trí bằng bóng bay màu sắc.
The entrance fee for the event is $10 per person.
Phí vào cửa cho sự kiện là $10 mỗi người.
The grand entrance of the celebrity caused a commotion.
Bước vào hoành tráng của ngôi sao gây ra sự huyên náo.
Dạng danh từ của Entrance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Entrance | Entrances |
Kết hợp từ của Entrance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Grand entrance Cửa vào lớn | She made a grand entrance at the charity gala. Cô ấy đã tạo một sự xuất hiện lộng lẫy tại buổi gala từ thiện. |
Church entrance Cổng nhà thờ | The church entrance was decorated with colorful flowers for the event. Lối vào nhà thờ được trang trí bằng hoa đủ màu sắc cho sự kiện. |
Subway entrance Lối vào ga tàu điện ngầm | The subway entrance was crowded with commuters during rush hour. Lối vào tàu điện ngầm đông đúc với người đi làm vào giờ cao điểm. |
Big entrance Cửa lớn | The grand ballroom had a big entrance for the guests. Phòng khiêu vũ lớn có một lối vào lớn cho khách mời. |
Cave entrance Lối vào hang động | The cave entrance was guarded to ensure safety for visitors. Lối vào hang động được bảo vệ để đảm bảo an toàn cho khách tham quan. |
Entrance (Verb)
The magician's performance entrances the audience with its mesmerizing tricks.
Màn biểu diễn của ảo thuật gia làm say mê khán giả với những mánh khóe quyến rũ.
The singer's beautiful voice entrances the crowd at the concert.
Giọng hát đẹp của ca sĩ làm mê hoặc đám đông tại buổi hòa nhạc.
The artist's paintings have the power to entrance anyone who views them.
Những bức tranh của nghệ sĩ có sức mạnh khiến bất kỳ ai nhìn thấy đều bị lôi cuốn.
Họ từ
Từ "entrance" trong tiếng Anh có nghĩa là lối vào hoặc điểm tiếp cận một không gian, thường được sử dụng để chỉ cổng hoặc cửa vào của một tòa nhà. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈɛntrəns/, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng phát âm tương tự nhưng có thể nghe thấy âm "r" rõ hơn, là /ˈɛntrəns/. Ngoài nghĩa chỉ lối vào, "entrance" còn được dùng trong ngữ cảnh miêu tả trạng thái mê hoặc hoặc thu hút mạnh mẽ, như trong "to entrance someone".
Từ "entrance" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "intrare", có nghĩa là "vào" hoặc "bước vào". Trong tiếng Pháp cổ, "entrance" được chuyển hóa thành "entrer", mang hàm ý chỉ hành động vào trong. Theo thời gian, từ này đã được tiến hóa và phổ biến trong tiếng Anh, chỉ rõ không chỉ hành động bước vào mà còn là vị trí hoặc lối vào của một không gian nào đó. Ý nghĩa hiện tại không chỉ phản ánh hành động mà còn biểu thị sự tiếp cận hoặc sự khởi đầu của một trải nghiệm mới.
Từ "entrance" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường liên quan đến ngữ cảnh mô tả địa điểm hoặc chỉ dẫn vị trí, như vào một tòa nhà hoặc khu vực cụ thể. Trong các tình huống thường gặp, "entrance" được sử dụng để chỉ lối vào, đặc biệt trong kiến trúc, thiết kế, và quản lý tổ chức, nơi sự tiếp cận và an ninh là yếu tố quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp