Bản dịch của từ Entrance trong tiếng Việt
Entrance

Entrance(Verb)
Entrance(Noun)
Dạng danh từ của Entrance (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Entrance | Entrances |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "entrance" trong tiếng Anh có nghĩa là lối vào hoặc điểm tiếp cận một không gian, thường được sử dụng để chỉ cổng hoặc cửa vào của một tòa nhà. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈɛntrəns/, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng phát âm tương tự nhưng có thể nghe thấy âm "r" rõ hơn, là /ˈɛntrəns/. Ngoài nghĩa chỉ lối vào, "entrance" còn được dùng trong ngữ cảnh miêu tả trạng thái mê hoặc hoặc thu hút mạnh mẽ, như trong "to entrance someone".
Từ "entrance" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "intrare", có nghĩa là "vào" hoặc "bước vào". Trong tiếng Pháp cổ, "entrance" được chuyển hóa thành "entrer", mang hàm ý chỉ hành động vào trong. Theo thời gian, từ này đã được tiến hóa và phổ biến trong tiếng Anh, chỉ rõ không chỉ hành động bước vào mà còn là vị trí hoặc lối vào của một không gian nào đó. Ý nghĩa hiện tại không chỉ phản ánh hành động mà còn biểu thị sự tiếp cận hoặc sự khởi đầu của một trải nghiệm mới.
Từ "entrance" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường liên quan đến ngữ cảnh mô tả địa điểm hoặc chỉ dẫn vị trí, như vào một tòa nhà hoặc khu vực cụ thể. Trong các tình huống thường gặp, "entrance" được sử dụng để chỉ lối vào, đặc biệt trong kiến trúc, thiết kế, và quản lý tổ chức, nơi sự tiếp cận và an ninh là yếu tố quan trọng.
Họ từ
Từ "entrance" trong tiếng Anh có nghĩa là lối vào hoặc điểm tiếp cận một không gian, thường được sử dụng để chỉ cổng hoặc cửa vào của một tòa nhà. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈɛntrəns/, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng phát âm tương tự nhưng có thể nghe thấy âm "r" rõ hơn, là /ˈɛntrəns/. Ngoài nghĩa chỉ lối vào, "entrance" còn được dùng trong ngữ cảnh miêu tả trạng thái mê hoặc hoặc thu hút mạnh mẽ, như trong "to entrance someone".
Từ "entrance" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "intrare", có nghĩa là "vào" hoặc "bước vào". Trong tiếng Pháp cổ, "entrance" được chuyển hóa thành "entrer", mang hàm ý chỉ hành động vào trong. Theo thời gian, từ này đã được tiến hóa và phổ biến trong tiếng Anh, chỉ rõ không chỉ hành động bước vào mà còn là vị trí hoặc lối vào của một không gian nào đó. Ý nghĩa hiện tại không chỉ phản ánh hành động mà còn biểu thị sự tiếp cận hoặc sự khởi đầu của một trải nghiệm mới.
Từ "entrance" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường liên quan đến ngữ cảnh mô tả địa điểm hoặc chỉ dẫn vị trí, như vào một tòa nhà hoặc khu vực cụ thể. Trong các tình huống thường gặp, "entrance" được sử dụng để chỉ lối vào, đặc biệt trong kiến trúc, thiết kế, và quản lý tổ chức, nơi sự tiếp cận và an ninh là yếu tố quan trọng.
