Bản dịch của từ Entrance trong tiếng Việt

Entrance

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Entrance (Noun Countable)

ˈen.trəns
ˈen.trəns
01

Cổng vào.

Enntrance gate.

Ví dụ

The entrance to the concert was crowded with excited fans.

Lối vào buổi hòa nhạc đông đúc với các fan hào hứng.

The entrance fee for the charity event was ten dollars.

Phí vào cửa cho sự kiện từ thiện là mười đô la.

The entrance of the museum showcased historical artifacts.

Lối vào của bảo tàng trưng bày những hiện vật lịch sử.

Kết hợp từ của Entrance (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Grand entrance

Cửa vào lớn

She made a grand entrance at the charity gala.

Cô ấy đã tạo ra một lối vào lộng lẫy tại buổi gala từ thiện.

Service entrance

Lối vào dịch vụ

The service entrance fee is affordable for all social classes.

Phí lối vào dịch vụ phù hợp với tất cả các tầng lớp xã hội.

Narrow entrance

Lối vào hẹp

The narrow entrance to the exclusive club required a membership card.

Lối vào hẹp của câu lạc bộ độc quyền yêu cầu thẻ thành viên.

Front entrance

Cổng trước

The front entrance of the community center is welcoming and spacious.

Lối vào trước của trung tâm cộng đồng rộng rãi và thân thiện.

Secret entrance

Lối vào bí mật

The hidden passage led to a secret entrance to the party.

Hành lang ẩn dẫn đến lối vào bí mật của bữa tiệc.

Entrance (Noun)

ˈɛntɹn̩s
ˌɛntɹˈæns
01

Một hành động hoặc trường hợp đi vào một nơi nào đó.

An act or instance of entering somewhere.

Ví dụ

She made a grand entrance at the party.

Cô ấy đã tạo sự xuất hiện hoành tráng tại bữa tiệc.

The entrance fee to the museum is $10.

Phí vào cửa viện bảo tàng là 10 đô la.

The entrance of new members boosted the club's popularity.

Sự gia nhập của các thành viên mới đã tăng cường sự phổ biến của câu lạc bộ.

02

Một lối mở, chẳng hạn như cửa, lối đi hoặc cổng, cho phép đi vào một địa điểm.

An opening, such as a door, passage, or gate, that allows access to a place.

Ví dụ

The entrance to the party was decorated with colorful balloons.

Lối vào bữa tiệc được trang trí bằng bóng bay màu sắc.

The entrance fee for the event is $10 per person.

Phí vào cửa cho sự kiện là $10 mỗi người.

The grand entrance of the celebrity caused a commotion.

Bước vào hoành tráng của ngôi sao gây ra sự huyên náo.

Dạng danh từ của Entrance (Noun)

SingularPlural

Entrance

Entrances

Kết hợp từ của Entrance (Noun)

CollocationVí dụ

Grand entrance

Cửa vào lớn

She made a grand entrance at the charity gala.

Cô ấy đã tạo một sự xuất hiện lộng lẫy tại buổi gala từ thiện.

Church entrance

Cổng nhà thờ

The church entrance was decorated with colorful flowers for the event.

Lối vào nhà thờ được trang trí bằng hoa đủ màu sắc cho sự kiện.

Subway entrance

Lối vào ga tàu điện ngầm

The subway entrance was crowded with commuters during rush hour.

Lối vào tàu điện ngầm đông đúc với người đi làm vào giờ cao điểm.

Big entrance

Cửa lớn

The grand ballroom had a big entrance for the guests.

Phòng khiêu vũ lớn có một lối vào lớn cho khách mời.

Cave entrance

Lối vào hang động

The cave entrance was guarded to ensure safety for visitors.

Lối vào hang động được bảo vệ để đảm bảo an toàn cho khách tham quan.

Entrance (Verb)

ˈɛntɹn̩s
ˌɛntɹˈæns
01

Làm cho (ai đó) ngạc nhiên và thích thú, thu hút toàn bộ sự chú ý của họ.

Fill (someone) with wonder and delight, holding their entire attention.

Ví dụ

The magician's performance entrances the audience with its mesmerizing tricks.

Màn biểu diễn của ảo thuật gia làm say mê khán giả với những mánh khóe quyến rũ.

The singer's beautiful voice entrances the crowd at the concert.

Giọng hát đẹp của ca sĩ làm mê hoặc đám đông tại buổi hòa nhạc.

The artist's paintings have the power to entrance anyone who views them.

Những bức tranh của nghệ sĩ có sức mạnh khiến bất kỳ ai nhìn thấy đều bị lôi cuốn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Entrance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time someone give you a gift that you really want
[...] My cousin had given it to me as a gift to congratulate me on my university exam [...]Trích: Describe a time someone give you a gift that you really want
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
[...] Following redevelopment, both arriving and departing visitors are better catered for, beginning with double the number of and exits [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] The reception and yard will be replaced by three 2-bedroom houses and communal gardens, bordered by three private roads [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 05/12/2020
[...] The cinema on the left hand of the has been replaced with a relaxation room [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 05/12/2020

Idiom with Entrance

Không có idiom phù hợp