Bản dịch của từ Entrance trong tiếng Việt

Entrance

Noun [C] Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Entrance(Noun Countable)

ˈen.trəns
ˈen.trəns
01

Cổng vào.

Enntrance gate.

Ví dụ

Entrance(Verb)

ˈɛntɹn̩s
ˌɛntɹˈæns
01

Làm cho (ai đó) ngạc nhiên và thích thú, thu hút toàn bộ sự chú ý của họ.

Fill (someone) with wonder and delight, holding their entire attention.

Ví dụ

Entrance(Noun)

ˈɛntɹn̩s
ˌɛntɹˈæns
01

Một hành động hoặc trường hợp đi vào một nơi nào đó.

An act or instance of entering somewhere.

Ví dụ
02

Một lối mở, chẳng hạn như cửa, lối đi hoặc cổng, cho phép đi vào một địa điểm.

An opening, such as a door, passage, or gate, that allows access to a place.

Ví dụ

Dạng danh từ của Entrance (Noun)

SingularPlural

Entrance

Entrances

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ