Bản dịch của từ Entering trong tiếng Việt
Entering
Entering (Verb)
Phân từ hiện tại của enter.
Present participle of enter.
She is entering the IELTS writing competition next week.
Cô ấy sẽ tham gia cuộc thi viết IELTS vào tuần sau.
He is not entering the speaking test due to nervousness.
Anh ấy không tham gia bài thi nói vì lo lắng.
Are you entering the IELTS exam for the first time?
Bạn có tham gia kỳ thi IELTS lần đầu không?
Dạng động từ của Entering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Entered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Entered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Entering |
Họ từ
Từ "entering" là dạng chủ động hiện tại của động từ "enter", có nghĩa là gia nhập, tham gia hoặc đi vào một không gian. Trong tiếng Anh, "entering" được sử dụng phổ biến trong cả British English và American English mà không có sự khác biệt lớn trong nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, đôi khi ở British English, "entering" có thể mang ý nghĩa trang trọng hơn trong một số ngữ cảnh chính thức, như khi tham dự cuộc thi hay hoạt động.
Từ “entering” có nguồn gốc từ động từ Latin “intrare,” có nghĩa là "đi vào" hoặc "nhập". Qua thời gian, từ này được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ và sau đó được tiếp nhận vào tiếng Anh. Ngày nay, “entering” không chỉ thể hiện hành động vật lý của việc đi vào một không gian mà còn được mở rộng để chỉ sự gia nhập hoặc tham gia vào những lĩnh vực khác như khoa học, kinh doanh, hay xã hội. Sự phát triển này phản ánh tính đa dạng của ngôn ngữ và vai trò quan trọng của từ trong việc diễn đạt ý nghĩa.
Từ "entering" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong Listening và Writing, nơi thí sinh thường phải diễn đạt hành động hoặc quá trình bước vào một không gian hay tình huống mới. Trong Speaking, từ này thường được dùng để mô tả trải nghiệm cá nhân. Ngoài ra, trong ngữ cảnh học thuật, "entering" còn được sử dụng trong lĩnh vực khoa học và công nghệ để chỉ việc tiếp cận hoặc gia nhập một lĩnh vực nghiên cứu cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp