Bản dịch của từ Fill trong tiếng Việt

Fill

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fill(Verb)

fɪl
fɪl
01

Điền, làm đầy, lấp kín.

Fill, fill, fill.

Ví dụ
02

Làm cho (khoảng trống hoặc vùng chứa) đầy hoặc gần đầy.

Cause (a space or container) to become full or almost full.

Ví dụ
03

Bổ nhiệm người giữ (chức vụ còn trống)

Appoint a person to hold (a vacant post)

Ví dụ
04

Chiếm hoặc chiếm (một khoảng thời gian)

Occupy or take up (a period of time)

Ví dụ
05

Được cung cấp các mặt hàng được mô tả trong (đơn thuốc hoặc đơn đặt hàng).

Be supplied with the items described in (a prescription or order).

Ví dụ
06

(trong poker) hoàn thành (một ván bài tốt) bằng cách rút những lá bài cần thiết.

(in poker) complete (a good hand) by drawing the necessary cards.

Ví dụ

Dạng động từ của Fill (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fill

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Filled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Filled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fills

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Filling

Fill(Noun)

fɪl
fˈɪl
01

Một lượng thứ gì đó sẽ chiếm toàn bộ không gian trong thùng chứa.

An amount of something which will occupy all the space in a container.

Ví dụ
02

Một lượng thứ gì đó tùy theo ý muốn hoặc khả năng chịu đựng của một người.

An amount of something which is as much as one wants or can bear.

fill nghĩa là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Fill (Noun)

SingularPlural

Fill

Fills

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ