Bản dịch của từ Fill trong tiếng Việt
Fill
Fill (Verb)
Điền, làm đầy, lấp kín.
Fill, fill, fill.
She helped fill the donation box at the charity event.
Cô ấy đã giúp điền vào thùng quyên góp tại sự kiện từ thiện.
The volunteers will fill out the registration forms for the event.
Các tình nguyện viên sẽ điền vào mẫu đăng ký cho sự kiện.
Please fill in your contact details on the social media form.
Vui lòng điền chi tiết liên hệ của bạn vào biểu mẫu mạng xã hội.
The volunteers fill the donation box with clothes for the homeless.
Những tình nguyện viên lấp đầy hộp quyên góp với quần áo cho người vô gia cư.
She fills the event calendar with upcoming community activities.
Cô ấy lấp đầy lịch sự kiện với các hoạt động cộng đồng sắp tới.
The students fill the school auditorium for the charity concert.
Các học sinh lấp đầy hội trường trường học cho buổi hòa nhạc từ thiện.
The company decided to fill the vacant manager position.
Công ty quyết định bổ nhiệm người vào vị trí quản lý trống.
They need to fill the empty seats in the social committee.
Họ cần bổ sung ghế trống trong ủy ban xã hội.
The school plans to fill the teaching position before the semester starts.
Trường học dự định bổ nhiệm người vào vị trí giảng dạy trước khi học kỳ bắt đầu.
Volunteers fill the shelter with love and care every weekend.
Tình nguyện viên lấp đầy mái ấm với tình yêu và quan tâm mỗi cuối tuần.
The community center fills with laughter during the annual festival.
Trung tâm cộng đồng tràn ngập tiếng cười trong lễ hội hàng năm.
Local musicians fill the park with beautiful melodies on Sundays.
Các nhạc sĩ địa phương lấp đầy công viên bằng những giai điệu đẹp vào Chủ Nhật.
Được cung cấp các mặt hàng được mô tả trong (đơn thuốc hoặc đơn đặt hàng).
Be supplied with the items described in (a prescription or order).
The charity event will fill bags with school supplies for children.
Sự kiện từ thiện sẽ đóng túi với vật dụng học tập cho trẻ em.
Volunteers will fill boxes with food donations for the homeless.
Những tình nguyện viên sẽ đóng hộp với đồ ăn quyên góp cho người vô gia cư.
The community center will fill backpacks with essentials for families in need.
Trung tâm cộng đồng sẽ đóng cặp sách với đồ cần thiết cho các gia đình có hoàn cảnh khó khăn.
He tried to fill his flush by drawing one more card.
Anh ấy cố gắng hoàn chỉnh bộ bài của mình bằng cách rút thêm một lá.
She filled her straight with the last card from the deck.
Cô ấy hoàn thành bộ bài thẳng của mình với lá cuối cùng từ bộ bài.
The player filled his full house by drawing two more cards.
Người chơi hoàn thành bộ bài full house bằng cách rút thêm hai lá.
Dạng động từ của Fill (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fill |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Filled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Filled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fills |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Filling |
Kết hợp từ của Fill (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be filled to the brim (with something) Được lấp đầy đến bí hết (với điều gì) | The charity event was filled to the brim with generous donations. Sự kiện từ thiện đã tràn ngập những đóng góp hào phóng. |
Be filled to capacity Được điền đầy đủ | The community center was filled to capacity during the charity event. Trung tâm cộng đồng đã đầy tới bất cứ khả năng nào trong sự kiện từ thiện. |
Fill (Noun)
The fill of the donation box was overwhelming after the charity event.
Lượng tiền trong hộp quyên góp rất lớn sau sự kiện từ thiện.
The fill of the food bank was enough to support many families.
Lượng thực phẩm trong ngân hàng thực phẩm đủ để hỗ trợ nhiều gia đình.
The fill of the blood donation center was crucial during emergencies.
Lượng máu trong trung tâm quyên máu quan trọng trong tình huống khẩn cấp.
The charity event received a fill of donations from the community.
Sự kiện từ thiện nhận được một lượng quà từ cộng đồng.
The food bank was in need of a fill of non-perishable items.
Ngân hàng thực phẩm cần một lượng hàng hóa không dễ hỏng.
The shelter reached its fill capacity during the winter months.
Nơi trú ẩn đạt mức đầy trong những tháng đông.
Dạng danh từ của Fill (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fill | Fills |
Họ từ
Động từ "fill" trong tiếng Anh có nghĩa là làm đầy, đưa vào một không gian hoặc chứa đựng một chất nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "fill" được sử dụng tương tự về ngữ nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh khẩu ngữ, người Anh có thể sử dụng cụm từ "fill up" để nhấn mạnh hành động làm đầy một cách hoàn toàn. "Fill" cũng xuất hiện trong nhiều thành ngữ và cấu trúc ngữ pháp, như "fill in" (điền vào) hoặc "fill out" (điền đơn).
Từ "fill" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fyllan", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *fullijan, có nghĩa là làm đầy hoặc lấp đầy. Tiếng Latin có từ "plere", tương đồng với nghĩa làm đầy. Lịch sử từ này gắn liền với các hoạt động vật lý như đổ đầy một vật thể hoặc nói về sự hoàn thiện. Ý nghĩa hiện tại mở rộng ra không chỉ trong vật lý mà còn trong ngữ cảnh ẩn dụ, ví dụ như lấp đầy khoảng trống trong danh sách hoặc tâm trí.
Từ "fill" có tần suất sử dụng tương đối cao trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc bổ sung thông tin hoặc hoàn thành biểu mẫu. Trong phần Viết và Nói, "fill" thường được sử dụng để mô tả hành động lấp đầy một vật hoặc không gian. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các tình huống hàng ngày như nấu ăn (đổ đầy thành phần vào món ăn) hay trong quản lý tài liệu (lấp đầy thông tin vào biểu mẫu).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp