Bản dịch của từ Indecisively trong tiếng Việt
Indecisively
Indecisively (Adverb)
Một cách thiếu quyết đoán.
In an indecisive manner.
She spoke indecisively about her plans for the community event.
Cô ấy nói một cách không chắc chắn về kế hoạch của mình cho sự kiện cộng đồng.
He did not decide indecisively when choosing a charity to support.
Anh ấy không quyết định một cách không chắc chắn khi chọn một tổ chức từ thiện để ủng hộ.
Did she respond indecisively during the discussion on social issues?
Cô ấy có phản hồi một cách không chắc chắn trong cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "indecisively" là một trạng từ trong tiếng Anh, nghĩa là một cách thiếu quyết đoán hoặc không rõ ràng trong việc ra quyết định. Từ này xuất phát từ tính từ "indecisive", chỉ trạng thái không thể đưa ra lựa chọn rõ ràng. Trong tiếng Anh anh và tiếng Anh mỹ, "indecisively" được viết giống nhau và sử dụng tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu. Sử dụng từ này phản ánh sự chần chừ hoặc do dự trong hành động hoặc phán đoán.
Từ "indecisively" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "decidere", nghĩa là "quyết định". Tiền tố "in-" thêm vào biến thể "decisive", tạo thành nghĩa phủ định của từ này. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy rằng "indecisively" đã được sử dụng để mô tả trạng thái không chắc chắn, do dự hoặc thiếu quyết đoán trong hành động hoặc suy nghĩ. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến sự lúng túng hoặc thiếu kiên quyết khi đối mặt với các lựa chọn.
Từ "indecisively" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Writing và Speaking, nơi người học thường cần diễn đạt ý kiến một cách rõ ràng và quyết đoán. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tình huống thể hiện sự thiếu quyết đoán, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về sự lựa chọn hoặc quyết định trong cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp. Việc sử dụng từ này cho thấy sự không chắc chắn và khuynh hướng do dự trong hành động hay suy nghĩ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp