Bản dịch của từ Indecisively trong tiếng Việt

Indecisively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indecisively (Adverb)

ɪndɪsˈaɪsɪvli
ɪndɪsˈaɪsɪvli
01

Một cách thiếu quyết đoán.

In an indecisive manner.

Ví dụ

She spoke indecisively about her plans for the community event.

Cô ấy nói một cách không chắc chắn về kế hoạch của mình cho sự kiện cộng đồng.

He did not decide indecisively when choosing a charity to support.

Anh ấy không quyết định một cách không chắc chắn khi chọn một tổ chức từ thiện để ủng hộ.

Did she respond indecisively during the discussion on social issues?

Cô ấy có phản hồi một cách không chắc chắn trong cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Indecisively cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Technology ngày 05/12/2020
[...] Although technology has brought about the advent of online shopping, it has also brought about endless options which can lead to and too much time wasted to find the right item to buy [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Technology ngày 05/12/2020

Idiom with Indecisively

Không có idiom phù hợp