Bản dịch của từ Satisfactorily trong tiếng Việt
Satisfactorily
Satisfactorily (Adverb)
Một cách thỏa đáng, theo cách phù hợp với yêu cầu.
In a satisfactory manner in a manner adequate to requirements.
The charity event went satisfactorily, raising enough funds for the cause.
Sự kiện từ thiện diễn ra đạt yêu cầu, gây quỹ đủ cho mục đích.
The social program was run satisfactorily, benefiting many underprivileged individuals.
Chương trình xã hội được thực hiện đủ yêu cầu, mang lại lợi ích cho nhiều người nghèo.
The community project was completed satisfactorily, meeting all the necessary criteria.
Dự án cộng đồng đã hoàn thành đủ yêu cầu, đáp ứng tất cả các tiêu chí cần thiết.
Họ từ
Từ "satisfactorily" là một trạng từ, có nghĩa là một cách làm mà đáp ứng đầy đủ yêu cầu hoặc mong đợi. Từ này được sử dụng để diễn tả một kết quả hoặc hành động mà không gây thất vọng. Về ngữ âm, từ này phát âm tương tự trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, cách dùng có thể thay đổi nhẹ, với Anh-Anh thường tuân thủ quy tắc ngữ pháp khắt khe hơn.
Từ "satisfactorily" có nguồn gốc từ tiếng Latin "satisfactorius", bắt nguồn từ động từ "satisfacere", nghĩa là "đáp ứng" hoặc "thoả mãn". Thời kỳ Trung cổ, từ này đã được chuyển sang tiếng Anh với nghĩa là đạt yêu cầu. Hiện nay, "satisfactorily" đề cập đến việc hoàn thành hoặc thực hiện nhiệm vụ theo cách mà chúng đáp ứng được tiêu chuẩn mong đợi, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ với nguồn gốc của nó về sự thoả mãn và đáp ứng yêu cầu.
Từ "satisfactorily" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh đánh giá hoặc phản hồi. Từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến việc đáp ứng yêu cầu hoặc tiêu chuẩn, chẳng hạn như trong báo cáo, đánh giá học tập hoặc phản hồi dịch vụ. Sự xuất hiện của từ này trong ngữ cảnh học thuật nhấn mạnh sự quan trọng của việc đạt được kết quả tích cực và mong đợi trong nhiều lĩnh vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp