Bản dịch của từ Satisfactorily trong tiếng Việt

Satisfactorily

Adverb

Satisfactorily (Adverb)

sˌæɾɪsfˈæktɹəli
sˌæɾɪsfˈæktɹəli
01

Một cách thỏa đáng, theo cách phù hợp với yêu cầu.

In a satisfactory manner in a manner adequate to requirements

Ví dụ

The charity event went satisfactorily, raising enough funds for the cause.

Sự kiện từ thiện diễn ra đạt yêu cầu, gây quỹ đủ cho mục đích.

The social program was run satisfactorily, benefiting many underprivileged individuals.

Chương trình xã hội được thực hiện đủ yêu cầu, mang lại lợi ích cho nhiều người nghèo.

The community project was completed satisfactorily, meeting all the necessary criteria.

Dự án cộng đồng đã hoàn thành đủ yêu cầu, đáp ứng tất cả các tiêu chí cần thiết.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Satisfactorily

Không có idiom phù hợp