Bản dịch của từ Repeatedly trong tiếng Việt

Repeatedly

Adverb

Repeatedly (Adverb)

ɹɪpˈitɪdli
ɹɪpˈitɪdli
01

Lặp đi lặp lại; liên tục.

Over and over again constantly.

Ví dụ

She checked her phone repeatedly for updates on the event.

Cô ấy kiểm tra điện thoại của mình liên tục để cập nhật về sự kiện.

The video went viral, being shared repeatedly on social media.

Video trở nên phổ biến, được chia sẻ liên tục trên mạng xã hội.

The charity organization helps those in need repeatedly throughout the year.

Tổ chức từ thiện giúp đỡ những người cần giúp liên tục suốt năm.

Dạng trạng từ của Repeatedly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Repeatedly

Lặp lại

More repeatedly

Liên tục hơn

Most repeatedly

Nhiều lần nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Repeatedly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
[...] When children make mistakes, it is likely that they would encounter emotional problems such as anxiety or depression [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
Idea for IELTS Writing Topic Television, Internet and Mobile Phones và bài mẫu
[...] If schools use video games to engage children in an activity which requires them to perform a task for their learning and are rewarded for their skills, children will invest more time in studying [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Television, Internet and Mobile Phones và bài mẫu

Idiom with Repeatedly

Không có idiom phù hợp