Bản dịch của từ Repeatedly trong tiếng Việt
Repeatedly
Repeatedly (Adverb)
Lặp đi lặp lại; liên tục.
Over and over again constantly.
She checked her phone repeatedly for updates on the event.
Cô ấy kiểm tra điện thoại của mình liên tục để cập nhật về sự kiện.
The video went viral, being shared repeatedly on social media.
Video trở nên phổ biến, được chia sẻ liên tục trên mạng xã hội.
The charity organization helps those in need repeatedly throughout the year.
Tổ chức từ thiện giúp đỡ những người cần giúp liên tục suốt năm.
Dạng trạng từ của Repeatedly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Repeatedly Lặp lại | More repeatedly Liên tục hơn | Most repeatedly Nhiều lần nhất |
Họ từ
Từ "repeatedly" là trạng từ có nghĩa là “lặp đi lặp lại” hoặc “nhiều lần”, thường được sử dụng để diễn tả hành động xảy ra nhiều lần trong cùng một bối cảnh. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Sự sử dụng từ này cũng nhất quán trong cả hai biến thể, thường xuất hiện trong các câu mô tả hành động hoặc thói quen.
Từ "repeatedly" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "repetere", kết hợp giữa tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và động từ "petere" có nghĩa là "đến, tìm kiếm". Sự phát triển từ ngữ này diễn ra trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang theo nghĩa "lặp lại nhiều lần". Ngày nay, "repeatedly" được sử dụng để chỉ hành động hoặc sự kiện xảy ra nhiều lần trong cùng một bối cảnh, phản ánh tính chất lặp lại của nó trong ngữ nghĩa.
Từ "repeatedly" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ý nghĩa nhấn mạnh tính liên tục hoặc tái diễn của một hành động rất quan trọng. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc thói quen lặp đi lặp lại, thể hiện sự nhấn mạnh và khẳng định. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nghiên cứu và báo cáo khoa học, khi diễn tả các thí nghiệm hoặc quan sát được thực hiện nhiều lần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp