Bản dịch của từ Prescription trong tiếng Việt
Prescription
Prescription (Noun)
Một hướng dẫn được viết bởi bác sĩ y khoa cho phép bệnh nhân được cấp thuốc hoặc điều trị.
An instruction written by a medical practitioner that authorizes a patient to be issued with a medicine or treatment.
The doctor gave her a prescription for antibiotics.
Bác sĩ đã cho cô ấy một đơn thuốc kháng sinh.
He needs to fill his prescription at the pharmacy.
Anh ấy cần mua thuốc theo đơn tại hiệu thuốc.
The prescription was for a two-week course of medication.
Đơn thuốc là cho một khóa học thuốc kéo dài hai tuần.
Việc xác lập yêu cầu bồi thường dựa trên cơ sở thời gian sử dụng lâu dài hoặc không xác định không bị gián đoạn hoặc theo tập quán lâu đời.
The establishment of a claim founded on the basis of a long or indefinite period of uninterrupted use or of longstanding custom.
The prescription of voting rights for all citizens was a milestone.
Sự quy định về quyền bầu cử cho tất cả công dân là một cột mốc.
The prescription of wearing masks became a societal norm during the pandemic.
Sự quy định về việc đeo khẩu trang trở thành một chuẩn mực xã hội trong đại dịch.
The prescription of social distancing helped reduce the spread of the virus.
Sự quy định về giữ khoảng cách xã hội giúp giảm sự lây lan của virus.
Một khuyến nghị được đưa ra một cách có thẩm quyền.
A recommendation that is authoritatively put forward.
The doctor gave me a prescription for antibiotics.
Bác sĩ đã cho tôi một đơn thuốc kháng sinh.
She followed the prescription for a healthy diet diligently.
Cô ấy tuân thủ đúng theo đề nghị về chế độ ăn lành mạnh.
The prescription for social distancing helped reduce the spread of COVID-19.
Đề nghị về việc duy trì khoảng cách xã hội đã giúp giảm sự lây lan của COVID-19.
Dạng danh từ của Prescription (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Prescription | Prescriptions |
Kết hợp từ của Prescription (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Medical prescription Đơn thuốc y tế | The doctor wrote a medical prescription for sarah's cough. Bác sĩ đã viết đơn thuốc y khoa cho cơn ho của sarah. |
Antibiotic prescription Đơn kế đường diện khuẩn | The doctor issued an antibiotic prescription for sarah's infection. Bác sĩ kê đơn kháng sinh cho bệnh nhi của sarah. |
Free prescription Đơn thuốc miễn phí | She received a free prescription for her medication. Cô ấy nhận được một đơn thuốc miễn phí cho thuốc của mình. |
Antidepressant prescription Đơn thuốc chống trầm cảm | The doctor prescribed an antidepressant for her social anxiety. Bác sĩ kê đơn thuốc chống trầm cảm cho cô ấy lo âu xã hội. |
Drug prescription Đơn thuốc | The doctor wrote a drug prescription for sarah's flu. Bác sĩ đã viết đơn thuốc cho cúm của sarah. |
Họ từ
"Prescription" là một danh từ chỉ định, thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế để chỉ tài liệu hoặc hướng dẫn từ bác sĩ cho phép bệnh nhân nhận thuốc tại nhà thuốc. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Tại Mỹ, nó thường được phát âm nhanh hơn, trong khi ở Anh, phát âm có thể chậm hơn và rõ ràng hơn. "Prescription" còn có nghĩa bóng là bất kỳ kế hoạch hoặc chỉ đạo nào được đưa ra để đạt được một mục tiêu cụ thể.
Từ "prescription" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "praescriptio", có nghĩa là "viết trước" hoặc "chỉ dẫn". Trong tiếng Latinh, "prae-" có nghĩa là "trước" và "scriptio" có nghĩa là "viết". Thuật ngữ này đã phát triển từ việc ghi chú ý kiến hoặc chỉ dẫn của bác sĩ thành một văn bản pháp lý cho phép bệnh nhân nhận thuốc theo chỉ định. Hiện nay, "prescription" chỉ các đơn thuốc y tế, thể hiện sự kết nối giữa công tác y khoa và ngôn ngữ viết.
Từ "prescription" xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS với tần suất tương đối cao, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến Y tế và Khoa học. Trong thành phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về thuốc men và quy trình điều trị. Trong các thành phần Viết và Nói, người thí sinh có thể gặp từ này khi bàn về hệ thống chăm sóc sức khỏe hay quyền lợi của bệnh nhân. Ở các tình huống thường gặp, "prescription" thường được sử dụng trong bối cảnh hỏi về thuốc uống theo chỉ định bác sĩ hoặc khi tìm hiểu về quy trình điều trị bệnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp