Bản dịch của từ Custom trong tiếng Việt

Custom

Noun [C] Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Custom (Noun Countable)

ˈkʌs.təm
ˈkʌs.təm
01

Phong tục, tục lệ.

Customs and traditions.

Ví dụ

The custom of exchanging gifts during holidays is important.

Phong tục trao đổi quà vào dịp lễ rất quan trọng.

Cultural customs vary greatly from country to country.

Phong tục văn hóa khác nhau rất lớn từ quốc gia này sang quốc gia khác.

Respecting customs and traditions is essential for social harmony.

Tôn trọng phong tục và truyền thống là rất quan trọng để duy trì hòa bình xã hội.

Kết hợp từ của Custom (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Strange custom

Tập quán kỳ lạ

Many countries have strange customs during their new year celebrations.

Nhiều quốc gia có phong tục lạ trong lễ kỷ niệm tết nguyên đán.

Local custom

Tập quán địa phương

Many local customs in vietnam celebrate tet with family gatherings and feasts.

Nhiều phong tục địa phương ở việt nam tổ chức tết với các bữa tiệc gia đình.

Marriage custom

Phong tục hôn nhân

In vietnam, marriage customs vary between different ethnic groups.

Tại việt nam, phong tục hôn nhân khác nhau giữa các dân tộc.

Old custom

Tục lệ xưa

Many families follow the old custom of celebrating thanksgiving together.

Nhiều gia đình tuân theo phong tục cũ là cùng nhau ăn tạ ơn.

Ancient custom

phong tục cổ xưa

The ancient custom of tea drinking is popular in many cultures.

Phong tục cổ truyền uống trà rất phổ biến ở nhiều nền văn hóa.

Custom (Adjective)

kˈʌstəm
kˈʌstəm
01

Thực hiện hoặc thực hiện theo đơn đặt hàng; tùy chỉnh thực hiện.

Made or done to order; custom-made.

Ví dụ

She wore a custom dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy tùy chỉnh tại sự kiện xã hội.

The custom invitations added elegance to the social gathering.

Những lời mời theo yêu cầu thêm sự lịch lãm vào buổi tụ tập xã hội.

He ordered custom decorations for the social party.

Anh ấy đặt hàng trang trí theo yêu cầu cho bữa tiệc xã hội.

Dạng tính từ của Custom (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Custom

Tùy chỉnh

-

-

Custom (Noun)

kˈʌstəm
kˈʌstəm
01

Giao dịch thường xuyên với một cửa hàng hoặc doanh nghiệp của khách hàng.

Regular dealings with a shop or business by customers.

Ví dụ

The local bakery has a loyal custom of regular customers.

Tiệm bánh địa phương có một lịch sự quen thuộc của khách hàng thường xuyên.

The custom at the cafe is to order a latte every morning.

Phong tục ở quán cà phê là đặt một ly latte mỗi sáng.

She appreciates the custom of supporting local businesses.

Cô ấy đánh giá cao phong tục hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương.

02

Một cách hành xử hoặc làm việc gì đó mang tính truyền thống và được chấp nhận rộng rãi dành riêng cho một xã hội, địa điểm hoặc thời gian cụ thể.

A traditional and widely accepted way of behaving or doing something that is specific to a particular society, place, or time.

custom nghĩa là gì
Ví dụ

In Vietnamese culture, family unity is a cherished custom.

Trong văn hóa Việt Nam, sự đoàn kết gia đình là một phong tục quý.

The wedding ceremony included many traditional customs from the region.

Lễ cưới bao gồm nhiều phong tục truyền thống từ vùng miền.