Bản dịch của từ Custom trong tiếng Việt
Custom
Custom (Noun Countable)
Phong tục, tục lệ.
Customs and traditions.
The custom of exchanging gifts during holidays is important.
Phong tục trao đổi quà vào dịp lễ rất quan trọng.
Cultural customs vary greatly from country to country.
Phong tục văn hóa khác nhau rất lớn từ quốc gia này sang quốc gia khác.
Respecting customs and traditions is essential for social harmony.
Tôn trọng phong tục và truyền thống là rất quan trọng để duy trì hòa bình xã hội.
Kết hợp từ của Custom (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ancient custom Phong tục cổ xưa | The ancient custom of bowing is still practiced in japan. Phong tục cổ xưa của việc cúi chào vẫn được thực hành ở nhật bản. |
Family custom Phong tục gia đình | Family customs play a significant role in social gatherings. Phong tục gia đình đóng vai trò quan trọng trong các buổi tụ tập xã hội. |
Old custom Phong tục cũ | The village still follows the old customs of celebrating harvest festivals. Làng vẫn tuân theo phong tục cũ của việc tổ chức lễ hội mùa màng. |
Age-old custom Phong tục cổ truyền | The age-old custom of bowing is still practiced in japan. Phong tục cúi đầu từ lâu vẫn được thực hành ở nhật bản. |
Social custom Phong tục xã hội | Social customs vary from country to country. Phong tục xã hội thay đổi từ quốc gia này sang quốc gia khác. |
Custom (Adjective)
She wore a custom dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy tùy chỉnh tại sự kiện xã hội.
The custom invitations added elegance to the social gathering.
Những lời mời theo yêu cầu thêm sự lịch lãm vào buổi tụ tập xã hội.
He ordered custom decorations for the social party.
Anh ấy đặt hàng trang trí theo yêu cầu cho bữa tiệc xã hội.
Dạng tính từ của Custom (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Custom Tùy chỉnh | - | - |
Custom (Noun)
The local bakery has a loyal custom of regular customers.
Tiệm bánh địa phương có một lịch sự quen thuộc của khách hàng thường xuyên.
The custom at the cafe is to order a latte every morning.
Phong tục ở quán cà phê là đặt một ly latte mỗi sáng.
She appreciates the custom of supporting local businesses.
Cô ấy đánh giá cao phong tục hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương.
Một cách hành xử hoặc làm việc gì đó mang tính truyền thống và được chấp nhận rộng rãi dành riêng cho một xã hội, địa điểm hoặc thời gian cụ thể.
A traditional and widely accepted way of behaving or doing something that is specific to a particular society, place, or time.
In Vietnamese culture, family unity is a cherished custom.
Trong văn hóa Việt Nam, sự đoàn kết gia đình là một phong tục quý.
The wedding ceremony included many traditional customs from the region.
Lễ cưới bao gồm nhiều phong tục truyền thống từ vùng miền.
Respecting elders is a common custom in many Asian societies.
Tôn trọng người lớn tuổi là một phong tục phổ biến trong nhiều xã hội châu Á.
Dạng danh từ của Custom (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Custom | Customs |
Kết hợp từ của Custom (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ancient custom Phong tục cổ xưa | The ancient custom of bowing is still practiced in japan. Phong tục cổ xưa của việc cúi chào vẫn được thực hành ở nhật bản. |
Age-old custom Phong tục cổ truyền | The age-old custom of bowing is still practiced in japan. Phong tục cúi chào từ lâu vẫn được thực hành ở nhật bản. |
Social custom Phong tục xã hội | Social customs vary from country to country. Phong tục xã hội khác nhau từ quốc gia này sang quốc gia khác. |
Family custom Phong tục gia đình | Family customs play a significant role in social gatherings. Phong tục gia đình đóng một vai trò quan trọng trong các buổi tụ tập xã hội. |
Old custom Phong tục cũ | The village still follows the old custom of celebrating harvest festivals. Làng vẫn theo dõi phong tục cũ của việc tổ chức lễ hội mùa thu. |
Họ từ
Từ "custom" trong tiếng Anh có nghĩa là tập quán, thói quen hoặc phong tục mà một nhóm người thực hiện một cách thường xuyên. Trong tiếng Anh Anh, "custom" còn được sử dụng để chỉ sự giao dịch hoặc thỏa thuận mua bán, như trong "custom duties" (thuế hải quan). Ngược lại, trong tiếng Anh Mỹ, từ "custom" thường được dùng với nghĩa tương tự nhưng ít nhấn mạnh yếu tố phong tục xã hội. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ "custom" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "consuetudo", có nghĩa là "tập quán" hay "thói quen". Vào thế kỷ 14, từ này được đưa vào tiếng Anh, mang theo ý nghĩa về những thói quen xã hội hoặc quy tắc được chấp nhận. Trong bối cảnh hiện đại, "custom" không chỉ ngụ ý những thói quen cá nhân mà còn bao hàm các truyền thống văn hóa và quy tắc thương mại trong xã hội. Sự phát triển này phản ánh vai trò quan trọng của "custom" trong việc duy trì trật tự xã hội và định hình danh tính cộng đồng.
Từ "custom" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh thường gặp các văn bản liên quan đến văn hóa và thói quen. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về phong tục và tập quán xã hội. Ngoài ra, "custom" còn phổ biến trong ngữ cảnh thương mại, nơi nó đề cập đến các quy định hoặc đặc thù liên quan đến hàng hóa và dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp