Bản dịch của từ Custom trong tiếng Việt

Custom

Noun [C] Adjective Noun [U/C]

Custom (Noun Countable)

ˈkʌs.təm
ˈkʌs.təm
01

Phong tục, tục lệ.

Customs and traditions.

Ví dụ

The custom of exchanging gifts during holidays is important.

Phong tục trao đổi quà vào dịp lễ rất quan trọng.

Cultural customs vary greatly from country to country.

Phong tục văn hóa khác nhau rất lớn từ quốc gia này sang quốc gia khác.

Respecting customs and traditions is essential for social harmony.

Tôn trọng phong tục và truyền thống là rất quan trọng để duy trì hòa bình xã hội.

Kết hợp từ của Custom (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Ancient custom

Phong tục cổ xưa

The ancient custom of bowing is still practiced in japan.

Phong tục cổ xưa của việc cúi chào vẫn được thực hành ở nhật bản.

Family custom

Phong tục gia đình

Family customs play a significant role in social gatherings.

Phong tục gia đình đóng vai trò quan trọng trong các buổi tụ tập xã hội.

Old custom

Phong tục cũ

The village still follows the old customs of celebrating harvest festivals.

Làng vẫn tuân theo phong tục cũ của việc tổ chức lễ hội mùa màng.

Age-old custom

Phong tục cổ truyền

The age-old custom of bowing is still practiced in japan.

Phong tục cúi đầu từ lâu vẫn được thực hành ở nhật bản.

Social custom

Phong tục xã hội

Social customs vary from country to country.

Phong tục xã hội thay đổi từ quốc gia này sang quốc gia khác.

Custom (Adjective)

kˈʌstəm
kˈʌstəm
01

Thực hiện hoặc thực hiện theo đơn đặt hàng; tùy chỉnh thực hiện.

Made or done to order; custom-made.

Ví dụ

She wore a custom dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy tùy chỉnh tại sự kiện xã hội.

The custom invitations added elegance to the social gathering.

Những lời mời theo yêu cầu thêm sự lịch lãm vào buổi tụ tập xã hội.

He ordered custom decorations for the social party.

Anh ấy đặt hàng trang trí theo yêu cầu cho bữa tiệc xã hội.

Dạng tính từ của Custom (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Custom

Tùy chỉnh

-

-

Custom (Noun)

kˈʌstəm
kˈʌstəm
01

Giao dịch thường xuyên với một cửa hàng hoặc doanh nghiệp của khách hàng.

Regular dealings with a shop or business by customers.

Ví dụ

The local bakery has a loyal custom of regular customers.

Tiệm bánh địa phương có một lịch sự quen thuộc của khách hàng thường xuyên.

The custom at the cafe is to order a latte every morning.

Phong tục ở quán cà phê là đặt một ly latte mỗi sáng.

She appreciates the custom of supporting local businesses.

Cô ấy đánh giá cao phong tục hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương.

02

Một cách hành xử hoặc làm việc gì đó mang tính truyền thống và được chấp nhận rộng rãi dành riêng cho một xã hội, địa điểm hoặc thời gian cụ thể.

A traditional and widely accepted way of behaving or doing something that is specific to a particular society, place, or time.

Ví dụ

In Vietnamese culture, family unity is a cherished custom.

Trong văn hóa Việt Nam, sự đoàn kết gia đình là một phong tục quý.

The wedding ceremony included many traditional customs from the region.

Lễ cưới bao gồm nhiều phong tục truyền thống từ vùng miền.

Respecting elders is a common custom in many Asian societies.

Tôn trọng người lớn tuổi là một phong tục phổ biến trong nhiều xã hội châu Á.

Dạng danh từ của Custom (Noun)

SingularPlural

Custom

Customs

Kết hợp từ của Custom (Noun)

CollocationVí dụ

Ancient custom

Phong tục cổ xưa

The ancient custom of bowing is still practiced in japan.

Phong tục cổ xưa của việc cúi chào vẫn được thực hành ở nhật bản.

Age-old custom

Phong tục cổ truyền

The age-old custom of bowing is still practiced in japan.

Phong tục cúi chào từ lâu vẫn được thực hành ở nhật bản.

Social custom

Phong tục xã hội

Social customs vary from country to country.

Phong tục xã hội khác nhau từ quốc gia này sang quốc gia khác.

Family custom

Phong tục gia đình

Family customs play a significant role in social gatherings.

Phong tục gia đình đóng một vai trò quan trọng trong các buổi tụ tập xã hội.

Old custom

Phong tục cũ

The village still follows the old custom of celebrating harvest festivals.

Làng vẫn theo dõi phong tục cũ của việc tổ chức lễ hội mùa thu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Custom cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time you received a terrible service | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Customer service is an important factor that decides loyalty to a product or service [...]Trích: Describe a time you received a terrible service | Bài mẫu IELTS Speaking
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] As a valued I deserve a reliable product and responsive support [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
Describe a time you received a terrible service | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Why do you think employees sometimes don’t provide good service [...]Trích: Describe a time you received a terrible service | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family
[...] Important traditions and may also be lost from generation to generation [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family

Idiom with Custom

Không có idiom phù hợp