Bản dịch của từ Custom trong tiếng Việt
Custom

Custom (Noun Countable)
Phong tục, tục lệ.
Customs and traditions.
The custom of exchanging gifts during holidays is important.
Phong tục trao đổi quà vào dịp lễ rất quan trọng.
Cultural customs vary greatly from country to country.
Phong tục văn hóa khác nhau rất lớn từ quốc gia này sang quốc gia khác.
Respecting customs and traditions is essential for social harmony.
Tôn trọng phong tục và truyền thống là rất quan trọng để duy trì hòa bình xã hội.
Kết hợp từ của Custom (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Strange custom Tập quán kỳ lạ | Many countries have strange customs during their new year celebrations. Nhiều quốc gia có phong tục lạ trong lễ kỷ niệm tết nguyên đán. |
Local custom Tập quán địa phương | Many local customs in vietnam celebrate tet with family gatherings and feasts. Nhiều phong tục địa phương ở việt nam tổ chức tết với các bữa tiệc gia đình. |
Marriage custom Phong tục hôn nhân | In vietnam, marriage customs vary between different ethnic groups. Tại việt nam, phong tục hôn nhân khác nhau giữa các dân tộc. |
Old custom Tục lệ xưa | Many families follow the old custom of celebrating thanksgiving together. Nhiều gia đình tuân theo phong tục cũ là cùng nhau ăn tạ ơn. |
Ancient custom phong tục cổ xưa | The ancient custom of tea drinking is popular in many cultures. Phong tục cổ truyền uống trà rất phổ biến ở nhiều nền văn hóa. |
Custom (Adjective)
She wore a custom dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy tùy chỉnh tại sự kiện xã hội.
The custom invitations added elegance to the social gathering.
Những lời mời theo yêu cầu thêm sự lịch lãm vào buổi tụ tập xã hội.
He ordered custom decorations for the social party.
Anh ấy đặt hàng trang trí theo yêu cầu cho bữa tiệc xã hội.
Dạng tính từ của Custom (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Custom Tùy chỉnh | - | - |
Custom (Noun)
The local bakery has a loyal custom of regular customers.
Tiệm bánh địa phương có một lịch sự quen thuộc của khách hàng thường xuyên.
The custom at the cafe is to order a latte every morning.
Phong tục ở quán cà phê là đặt một ly latte mỗi sáng.
She appreciates the custom of supporting local businesses.
Cô ấy đánh giá cao phong tục hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương.
Một cách hành xử hoặc làm việc gì đó mang tính truyền thống và được chấp nhận rộng rãi dành riêng cho một xã hội, địa điểm hoặc thời gian cụ thể.
A traditional and widely accepted way of behaving or doing something that is specific to a particular society, place, or time.

In Vietnamese culture, family unity is a cherished custom.
Trong văn hóa Việt Nam, sự đoàn kết gia đình là một phong tục quý.
The wedding ceremony included many traditional customs from the region.
Lễ cưới bao gồm nhiều phong tục truyền thống từ vùng miền.