Bản dịch của từ Claim trong tiếng Việt

Claim

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Claim(Verb)

kleɪm
kleɪm
01

Tuyên bố, xác nhận.

Declaration, confirmation.

Ví dụ
02

Đòi bồi thường.

Claim compensation.

Ví dụ
03

Yêu cầu hoặc yêu cầu chính thức; nói rằng một người sở hữu hoặc đã kiếm được (cái gì đó)

Formally request or demand; say that one owns or has earned (something)

Ví dụ
04

Gây ra sự mất mát (mạng sống của ai đó)

Cause the loss of (someone's life)

Ví dụ
05

Tuyên bố hoặc khẳng định rằng có điều gì đó đúng, thường không cung cấp bằng chứng hoặc bằng chứng.

State or assert that something is the case, typically without providing evidence or proof.

Ví dụ

Dạng động từ của Claim (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Claim

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Claimed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Claimed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Claims

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Claiming

Claim(Noun)

klˈeim
klˈeim
01

Một yêu cầu hoặc yêu cầu về một điều gì đó được coi là đến hạn của một người.

A demand or request for something considered one's due.

Ví dụ
02

Một sự khẳng định rằng điều gì đó là đúng.

An assertion that something is true.

Ví dụ

Dạng danh từ của Claim (Noun)

SingularPlural

Claim

Claims

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ