Bản dịch của từ Claim trong tiếng Việt
Claim
Claim (Verb)
Đòi bồi thường.
Claim compensation.
John claimed compensation for his work-related injury.
John yêu cầu bồi thường cho thương tích liên quan đến công việc của anh ấy.
She claimed her insurance money after the car accident.
Cô ấy đã yêu cầu tiền bảo hiểm của mình sau vụ tai nạn xe hơi.
The workers claimed better benefits from the company.
Các công nhân yêu cầu được hưởng phúc lợi tốt hơn từ công ty.
Tuyên bố, xác nhận.
She claimed to have witnessed the accident.
Cô ấy tuyên bố đã chứng kiến vụ tai nạn.
He claimed the prize for his community service.
Anh ấy đã nhận được giải thưởng vì sự phục vụ cộng đồng của mình.
The organization claimed responsibility for the environmental cleanup.
Tổ chức này đã tuyên bố chịu trách nhiệm về việc làm sạch môi trường.
She claimed to have seen a UFO last night.
Cô tuyên bố đã nhìn thấy UFO đêm qua.
The politician claimed victory in the election without official results.
Chính trị gia tuyên bố chiến thắng trong cuộc bầu cử mà không có kết quả chính thức.
He claimed ownership of the lost dog found in the park.
Ông tuyên bố quyền sở hữu con chó bị mất được tìm thấy trong công viên.
She claimed the lost wallet at the police station.
Cô đã đòi chiếc ví bị mất tại đồn cảnh sát.
He claimed to have completed the marathon in record time.
Anh ta tuyên bố đã hoàn thành cuộc chạy marathon trong thời gian kỷ lục.
The company claimed responsibility for the environmental damage.
Công ty đã nhận trách nhiệm về thiệt hại môi trường.
The accident claimed three lives in the small town.
Vụ tai nạn đã cướp đi sinh mạng của ba người ở thị trấn nhỏ.
The devastating fire claimed many lives in the community.
Ngọn lửa tàn khốc đã cướp đi sinh mạng của nhiều người trong cộng đồng.
The disease outbreak claimed numerous lives in the region.
Dịch bệnh bùng phát đã cướp đi sinh mạng của nhiều người trong khu vực.
Dạng động từ của Claim (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Claim |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Claimed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Claimed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Claims |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Claiming |
Kết hợp từ của Claim (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Can claim Có thể khẳng định | He can claim the benefits of the social welfare program. Anh ấy có thể yêu cầu các quyền lợi của chương trình phúc lợi xã hội. |
Be entitled to claim Được quyền yêu cầu | She is entitled to claim social security benefits. Cô ấy được quyền yêu cầu các khoản trợ cấp xã hội. |
Attempt to claim Cố gắng đòi lại | She attempted to claim the lost wallet at the police station. Cô ấy đã cố gắng đòi lại chiếc ví bị mất tại trạm cảnh sát. |
Try to claim Cố gắng đòi | She tried to claim the prize but was unsuccessful. Cô ấy đã cố gắng khẳng định giải thưởng nhưng không thành công. |
Be able to claim Có thể đòi | She was able to claim the social security benefits. Cô ấy đã có thể yêu cầu các quyền lợi an sinh xã hội. |
Claim (Noun)
She made a claim about the benefits of social media.
Cô đưa ra tuyên bố về lợi ích của mạng xã hội.
The claim was supported by strong evidence from reputable sources.
Tuyên bố này được hỗ trợ bởi bằng chứng mạnh mẽ từ các nguồn có uy tín.
The validity of his claim was questioned by experts in the field.
Tính hợp lệ của tuyên bố của ông đã bị các chuyên gia trong lĩnh vực này nghi ngờ.
She made a claim for compensation after the accident.
Cô đã yêu cầu bồi thường sau vụ tai nạn.
The insurance company denied his claim for medical expenses.
Công ty bảo hiểm đã từ chối yêu cầu bồi thường chi phí y tế của anh ta.
His claim to the throne was disputed by other contenders.
Yêu cầu giành ngai vàng của anh ta đã bị các đối thủ khác tranh chấp.
Dạng danh từ của Claim (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Claim | Claims |
Kết hợp từ của Claim (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Legal claim Yêu sách pháp lý | She filed a legal claim for workplace discrimination. Cô ấy đã nộp đơn yêu cầu pháp lý về phân biệt đối xử tại nơi làm việc. |
False claim Tuyên bố sai | The article contained a false claim about the charity organization. Bài báo chứa một tuyên bố sai về tổ chức từ thiện. |
Absurd claim Tuyên bố vô lý | The claim that aliens control social media is absurd. Tuyên bố rằng người ngoài hành tinh kiểm soát mạng xã hội là vô lý. |
Unsubstantiated claim Tuyên bố không được chứng minh | The article made an unsubstantiated claim about the company's finances. Bài báo đã đưa ra một tuyên bố chưa được chứng minh về tài chính của công ty. |
Prior claim Quyền yếu | She had a prior claim to the inheritance. Cô ấy có một yêu cầu trước đó đối với di sản. |
Họ từ
Từ "claim" là một danh từ và động từ, có nghĩa đề cập đến việc yêu cầu hoặc khẳng định một quyền hay sự thật nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "claim" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc thương mại, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể được dùng trong các tình huống hàng ngày như yêu cầu bồi thường. Phát âm trong tiếng Anh Anh là /kleɪm/, tương tự như tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu. Sự khác biệt chính giữa hai dạng ngôn ngữ này nằm ở mức độ gần gũi của từ trong các ngữ cảnh cụ thể.
Từ "claim" có nguồn gốc từ tiếng Latin "clamare", có nghĩa là "kêu gọi" hoặc "gọi". Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "clamer", mang ý nghĩa yêu cầu hoặc tuyên bố một quyền lợi. Sự tiến hóa này đã dẫn đến nghĩa hiện tại, nơi "claim" đề cập đến việc tuyên bố quyền lợi hoặc thông tin một cách chính thức. Sự kết hợp giữa cách sử dụng và nguồn gốc ngữ nghĩa cho thấy sự nhấn mạnh vào việc yêu cầu và xác nhận.
Từ "claim" xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường gắn liền với các chủ đề liên quan đến tranh luận, trình bày luận điểm và phân tích. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các luận chứng trong bài viết hoặc khi trình bày ý kiến cá nhân, đặc biệt trong các bài kiểm tra về kỹ năng viết. Ngoài ra, "claim" cũng thường xuất hiện trong các lĩnh vực pháp lý và kinh tế, khi đề cập đến việc yêu cầu quyền lợi hoặc bồi thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp