Bản dịch của từ Confirmation trong tiếng Việt
Confirmation
Confirmation (Noun)
Hành động xác nhận điều gì đó hoặc trạng thái được xác nhận.
The action of confirming something or the state of being confirmed.
She received a confirmation email for the event registration.
Cô ấy nhận được một email xác nhận cho việc đăng ký sự kiện.
The confirmation of the appointment was done over the phone.
Việc xác nhận cuộc hẹn đã được thực hiện qua điện thoại.
The confirmation of attendance is required for the social gathering.
Việc xác nhận tham dự là cần thiết cho buổi tụ tập xã hội.
(trong nhà thờ thiên chúa giáo) nghi thức trong đó một người được rửa tội, đặc biệt là người được rửa tội khi còn nhỏ, khẳng định niềm tin kitô giáo và được thừa nhận là thành viên chính thức của giáo hội.
(in the christian church) the rite at which a baptized person, especially one baptized as an infant, affirms christian belief and is admitted as a full member of the church.
The confirmation ceremony welcomed new members to the church community.
Nghi lễ xác nhận chào đón thành viên mới vào cộng đồng giáo hội.
After confirmation, individuals can participate fully in church activities.
Sau lễ xác nhận, mọi người có thể tham gia đầy đủ vào hoạt động nhà thờ.
Confirmation classes prepare young members for their commitment to Christianity.
Các lớp học xác nhận chuẩn bị cho các thành viên trẻ cho sự cam kết với Kitô giáo.
Dạng danh từ của Confirmation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Confirmation | Confirmations |
Kết hợp từ của Confirmation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Experimental confirmation Xác nhận thử nghiệm | The study required experimental confirmation from multiple sources. Nghiên cứu yêu cầu xác nhận thí nghiệm từ nhiều nguồn. |
Laboratory (both technical confirmation Phòng thí nghiệm (xác nhận kỹ thuật) | The laboratory equipment undergoes technical confirmation for accuracy. Thiết bị phòng thí nghiệm trải qua xác nhận kỹ thuật để chính xác. |
Laboratory confirmation Xác nhận phòng thí nghiệm | The social worker received laboratory confirmation of the test results. Người làm việc xã hội nhận được xác nhận phòng thí nghiệm về kết quả kiểm tra. |
Independent confirmation Xác nhận độc lập | The research findings were supported by independent confirmation. Các kết quả nghiên cứu được hỗ trợ bởi xác nhận độc lập. |
Verbal confirmation Xác nhận bằng lời nói | She requested verbal confirmation for the social event attendance. Cô ấy yêu cầu xác nhận bằng lời nói cho việc tham dự sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "confirmation" trong tiếng Anh có nghĩa là sự xác nhận hoặc làm rõ một điều gì đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến với cùng một nghĩa, nhưng có thể khác nhau ở ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, trong tiếng Anh Anh, "confirmation" thường được dùng trong các tình huống chính thức như xác nhận đặt chỗ hay chứng thực, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể thiên về sử dụng trong các giao dịch hàng ngày. Từ này phát âm là /ˌkɒnfəˈmeɪʃən/ trong Anh và /ˌkənfərˈmeɪʃən/ trong Mỹ.
Từ "confirmation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "confirmatio", xuất phát từ động từ "confirmare", nghĩa là "củng cố" hoặc "xác nhận". "Confirmare" được cấu thành từ hai phần: tiền tố "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và động từ "firmare" có nghĩa là "làm cho vững chắc". Lịch sử từ này ghi nhận sự phát triển từ việc xác nhận một sự kiện hoặc thông tin vào thế kỷ 14, hướng đến việc khẳng định sự chắc chắn trong nhiều ngữ cảnh hiện đại, bao gồm tôn giáo, pháp lý và khoa học.
Từ "confirmation" xuất hiện với tần suất cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong kĩ năng nghe và đọc, nơi yêu cầu thí sinh xác nhận thông tin hoặc quan điểm. Trong phần nói và viết, từ này thường được sử dụng để thảo luận về việc xác nhận thông tin, quyết định hay kết luận. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "confirmation" thường liên quan đến xác nhận giao dịch, đăng ký sự kiện hoặc thông tin trong các lĩnh vực như kinh doanh và dịch vụ khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp