Bản dịch của từ Testimony trong tiếng Việt

Testimony

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Testimony (Noun)

tˈɛstəmˌoʊni
tˈɛstəmˌoʊni
01

Một tuyên bố chính thức bằng văn bản hoặc nói, đặc biệt là một tuyên bố được đưa ra tại tòa án.

A formal written or spoken statement, especially one given in a court of law.

Ví dụ

The witness provided crucial testimony during the trial.

Nhân chứng đã cung cấp lời khai quan trọng trong phiên tòa.

Her testimony helped convict the criminal of his crimes.

Lời khai của cô ấy giúp kết án tội phạm về tội của mình.

The judge carefully considered the witness's testimony before making a decision.

Thẩm phán cẩn thận xem xét lời khai của nhân chứng trước khi đưa ra quyết định.

Dạng danh từ của Testimony (Noun)

SingularPlural

Testimony

Testimonies

Kết hợp từ của Testimony (Noun)

CollocationVí dụ

Witness testimony

Lời khai của nhân chứng

Witness testimony helped convict the suspect in the 2022 robbery case.

Lời chứng của nhân chứng đã giúp kết tội nghi phạm trong vụ cướp năm 2022.

Clear testimony

Chứng cứ rõ ràng

The witness provided clear testimony about the event on march 5.

Nhân chứng đã cung cấp lời khai rõ ràng về sự kiện ngày 5 tháng 3.

Expert testimony

Lời khai của chuyên gia

The expert testimony helped the jury understand the social issue better.

Lời chứng của chuyên gia đã giúp bồi thẩm đoàn hiểu rõ vấn đề xã hội.

Perjured testimony

Lời khai gian

The jury rejected the perjured testimony from the witness, sarah johnson.

Bồi thẩm đoàn đã bác bỏ lời khai giả mạo từ nhân chứng, sarah johnson.

Uncorroborated testimony

Lời khai chưa được xác thực

The lawyer presented uncorroborated testimony during the trial of john smith.

Luật sư đã đưa ra lời khai chưa được xác nhận trong phiên tòa của john smith.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Testimony cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Testimony

Không có idiom phù hợp