Bản dịch của từ Testimony trong tiếng Việt
Testimony

Testimony (Noun)
The witness provided crucial testimony during the trial.
Nhân chứng đã cung cấp lời khai quan trọng trong phiên tòa.
Her testimony helped convict the criminal of his crimes.
Lời khai của cô ấy giúp kết án tội phạm về tội của mình.
The judge carefully considered the witness's testimony before making a decision.
Thẩm phán cẩn thận xem xét lời khai của nhân chứng trước khi đưa ra quyết định.
Dạng danh từ của Testimony (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Testimony | Testimonies |
Kết hợp từ của Testimony (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Witness testimony Lời khai của nhân chứng | Witness testimony helped convict the suspect in the 2022 robbery case. Lời chứng của nhân chứng đã giúp kết tội nghi phạm trong vụ cướp năm 2022. |
Clear testimony Chứng cứ rõ ràng | The witness provided clear testimony about the event on march 5. Nhân chứng đã cung cấp lời khai rõ ràng về sự kiện ngày 5 tháng 3. |
Expert testimony Lời khai của chuyên gia | The expert testimony helped the jury understand the social issue better. Lời chứng của chuyên gia đã giúp bồi thẩm đoàn hiểu rõ vấn đề xã hội. |
Perjured testimony Lời khai gian | The jury rejected the perjured testimony from the witness, sarah johnson. Bồi thẩm đoàn đã bác bỏ lời khai giả mạo từ nhân chứng, sarah johnson. |
Uncorroborated testimony Lời khai chưa được xác thực | The lawyer presented uncorroborated testimony during the trial of john smith. Luật sư đã đưa ra lời khai chưa được xác nhận trong phiên tòa của john smith. |
Họ từ
"Testimony" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ sự khai báo hoặc lời chứng có giá trị pháp lý, thường được đưa ra trong các phiên tòa hoặc trong các bối cảnh điều tra. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "testimony" có thể được hiểu bao quát hơn ở Mỹ, bao gồm cả chứng thực cá nhân trong các sự kiện ngoài pháp lý. Trong cả hai văn hóa, từ ngữ này mang ý nghĩa liên quan đến sự xác thực hoặc chứng minh một sự kiện.
Từ "testimony" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "testimonium", có nghĩa là "chứng nhận" hoặc "chứng cớ". Từ này xuất phát từ "testis", chỉ người làm chứng, kết hợp với hậu tố "-monium", diễn tả hành động hoặc quá trình. Trong lịch sử, "testimony" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ sự xác nhận hay khai báo của nhân chứng. Ngày nay, từ này không chỉ giới hạn trong pháp luật mà còn được áp dụng trong các lĩnh vực khác như tôn giáo và xã hội, thể hiện sự chứng minh hay chia sẻ kinh nghiệm cá nhân.
Từ "testimony" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Writing. Trong phần Listening, từ này có thể được sử dụng để liên quan đến các tình huống pháp lý hoặc phỏng vấn cá nhân. Trong phần Writing, thí sinh có thể cần đề cập đến chứng cứ cá nhân hoặc kinh nghiệm thực tế. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "testimony" thường được dùng trong các tình huống pháp lý, khi nói về lời khai của nhân chứng tại tòa án hoặc trong các nghiên cứu tâm lý, nơi cá nhân chia sẻ trải nghiệm của mình về một sự kiện nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp