Bản dịch của từ Testimony trong tiếng Việt
Testimony
Testimony (Noun)
The witness provided crucial testimony during the trial.
Nhân chứng đã cung cấp lời khai quan trọng trong phiên tòa.
Her testimony helped convict the criminal of his crimes.
Lời khai của cô ấy giúp kết án tội phạm về tội của mình.
The judge carefully considered the witness's testimony before making a decision.
Thẩm phán cẩn thận xem xét lời khai của nhân chứng trước khi đưa ra quyết định.
Dạng danh từ của Testimony (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Testimony | Testimonies |
Kết hợp từ của Testimony (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Congressional testimony Lời khai tại quốc hội | The witness gave congressional testimony about the social issue. Nhân chứng đã đưa ra lời khai trước quốc hội về vấn đề xã hội. |
Eyewitness testimony Lời khai nhân chứng | The eyewitness testimony provided crucial evidence in the social investigation. Lời khai của nhân chứng mắt cung cấp bằng chứng quan trọng trong cuộc điều tra xã hội. |
Court testimony Tuyên thệ tại tòa | The witness provided court testimony in the social case. Nhân chứng cung cấp lời khai tại tòa trong vụ án xã hội. |
False testimony Lời khai không đúng sự thật | He was accused of giving false testimony in court. Anh ta bị buộc tội đưa ra lời khai sai trong tòa án. |
Reliable testimony Bằng chứng đáng tin cậy | The witness provided reliable testimony in the court case. Nhân chứng cung cấp lời khai đáng tin cậy trong vụ án. |
Họ từ
"Testimony" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ sự khai báo hoặc lời chứng có giá trị pháp lý, thường được đưa ra trong các phiên tòa hoặc trong các bối cảnh điều tra. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "testimony" có thể được hiểu bao quát hơn ở Mỹ, bao gồm cả chứng thực cá nhân trong các sự kiện ngoài pháp lý. Trong cả hai văn hóa, từ ngữ này mang ý nghĩa liên quan đến sự xác thực hoặc chứng minh một sự kiện.
Từ "testimony" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "testimonium", có nghĩa là "chứng nhận" hoặc "chứng cớ". Từ này xuất phát từ "testis", chỉ người làm chứng, kết hợp với hậu tố "-monium", diễn tả hành động hoặc quá trình. Trong lịch sử, "testimony" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ sự xác nhận hay khai báo của nhân chứng. Ngày nay, từ này không chỉ giới hạn trong pháp luật mà còn được áp dụng trong các lĩnh vực khác như tôn giáo và xã hội, thể hiện sự chứng minh hay chia sẻ kinh nghiệm cá nhân.
Từ "testimony" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Writing. Trong phần Listening, từ này có thể được sử dụng để liên quan đến các tình huống pháp lý hoặc phỏng vấn cá nhân. Trong phần Writing, thí sinh có thể cần đề cập đến chứng cứ cá nhân hoặc kinh nghiệm thực tế. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "testimony" thường được dùng trong các tình huống pháp lý, khi nói về lời khai của nhân chứng tại tòa án hoặc trong các nghiên cứu tâm lý, nơi cá nhân chia sẻ trải nghiệm của mình về một sự kiện nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp