Bản dịch của từ Testimony trong tiếng Việt

Testimony

Noun [U/C]

Testimony (Noun)

tˈɛstəmˌoʊni
tˈɛstəmˌoʊni
01

Một tuyên bố chính thức bằng văn bản hoặc nói, đặc biệt là một tuyên bố được đưa ra tại tòa án.

A formal written or spoken statement, especially one given in a court of law.

Ví dụ

The witness provided crucial testimony during the trial.

Nhân chứng đã cung cấp lời khai quan trọng trong phiên tòa.

Her testimony helped convict the criminal of his crimes.

Lời khai của cô ấy giúp kết án tội phạm về tội của mình.

Kết hợp từ của Testimony (Noun)

CollocationVí dụ

Congressional testimony

Lời khai tại quốc hội

The witness gave congressional testimony about the social issue.

Nhân chứng đã đưa ra lời khai trước quốc hội về vấn đề xã hội.

Eyewitness testimony

Lời khai nhân chứng

The eyewitness testimony provided crucial evidence in the social investigation.

Lời khai của nhân chứng mắt cung cấp bằng chứng quan trọng trong cuộc điều tra xã hội.

Court testimony

Tuyên thệ tại tòa

The witness provided court testimony in the social case.

Nhân chứng cung cấp lời khai tại tòa trong vụ án xã hội.

False testimony

Lời khai không đúng sự thật

He was accused of giving false testimony in court.

Anh ta bị buộc tội đưa ra lời khai sai trong tòa án.

Reliable testimony

Bằng chứng đáng tin cậy

The witness provided reliable testimony in the court case.

Nhân chứng cung cấp lời khai đáng tin cậy trong vụ án.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Testimony

Không có idiom phù hợp