Bản dịch của từ Testimony trong tiếng Việt
Testimony
Testimony (Noun)
The witness provided crucial testimony during the trial.
Nhân chứng đã cung cấp lời khai quan trọng trong phiên tòa.
Her testimony helped convict the criminal of his crimes.
Lời khai của cô ấy giúp kết án tội phạm về tội của mình.
Kết hợp từ của Testimony (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Congressional testimony Lời khai tại quốc hội | The witness gave congressional testimony about the social issue. Nhân chứng đã đưa ra lời khai trước quốc hội về vấn đề xã hội. |
Eyewitness testimony Lời khai nhân chứng | The eyewitness testimony provided crucial evidence in the social investigation. Lời khai của nhân chứng mắt cung cấp bằng chứng quan trọng trong cuộc điều tra xã hội. |
Court testimony Tuyên thệ tại tòa | The witness provided court testimony in the social case. Nhân chứng cung cấp lời khai tại tòa trong vụ án xã hội. |
False testimony Lời khai không đúng sự thật | He was accused of giving false testimony in court. Anh ta bị buộc tội đưa ra lời khai sai trong tòa án. |
Reliable testimony Bằng chứng đáng tin cậy | The witness provided reliable testimony in the court case. Nhân chứng cung cấp lời khai đáng tin cậy trong vụ án. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp