Bản dịch của từ Confirming trong tiếng Việt

Confirming

Verb Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Confirming(Verb)

knfˈɝmɪŋ
knfˈɝmɪŋ
01

Tuyên bố với sự đảm bảo rằng một sự kiện hoặc tình huống là đúng sự thật.

State with assurance that a fact or situation is true.

Ví dụ

Dạng động từ của Confirming (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Confirm

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Confirmed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Confirmed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Confirms

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Confirming

Confirming(Adjective)

knfˈɝmɪŋ
knfˈɝmɪŋ
01

Đã được chứng thực; khẳng định.

Corroborated affirmative.

Ví dụ

Confirming(Noun)

knfˈɝmɪŋ
knfˈɝmɪŋ
01

Hành động xác nhận điều gì đó.

The action of confirming something.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ