Bản dịch của từ Confirming trong tiếng Việt
Confirming

Confirming(Verb)
Dạng động từ của Confirming (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Confirm |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Confirmed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Confirmed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Confirms |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Confirming |
Confirming(Adjective)
Đã được chứng thực; khẳng định.
Corroborated affirmative.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "confirming" là dạng hiện tại phân từ của động từ "confirm", có nghĩa là xác nhận hoặc khẳng định một điều gì đó là đúng hoặc có thật. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh chính thức, như trong văn bản pháp lý hoặc giao tiếp kinh doanh. Phiên bản Anh và Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt về viết hay phát âm cho từ này; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào từng nền văn hóa giao tiếp.
Từ "confirming" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "confirmare", được cấu tạo từ tiền tố "con-" (có nghĩa là "cùng nhau") và "firmare" (có nghĩa là "củng cố, làm vững chắc"). Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thể thành "confirmar". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc củng cố hoặc xác nhận một điều gì đó. Hiện nay, "confirming" chỉ hành động xác nhận thông tin, thể hiện việc tạo ra sự tin cậy và độ chính xác trong những tuyên bố hoặc sự kiện.
Từ "confirming" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, nơi yêu cầu thí sinh xác nhận thông tin hoặc nhấn mạnh sự đồng thuận. Trong phần đọc và viết, từ này có thể được sử dụng để thể hiện sự khẳng định về một ý kiến hoặc thông tin. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến xác nhận, như đặt chỗ, tham gia sự kiện hoặc phản hồi email.
Họ từ
Từ "confirming" là dạng hiện tại phân từ của động từ "confirm", có nghĩa là xác nhận hoặc khẳng định một điều gì đó là đúng hoặc có thật. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh chính thức, như trong văn bản pháp lý hoặc giao tiếp kinh doanh. Phiên bản Anh và Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt về viết hay phát âm cho từ này; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào từng nền văn hóa giao tiếp.
Từ "confirming" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "confirmare", được cấu tạo từ tiền tố "con-" (có nghĩa là "cùng nhau") và "firmare" (có nghĩa là "củng cố, làm vững chắc"). Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thể thành "confirmar". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc củng cố hoặc xác nhận một điều gì đó. Hiện nay, "confirming" chỉ hành động xác nhận thông tin, thể hiện việc tạo ra sự tin cậy và độ chính xác trong những tuyên bố hoặc sự kiện.
Từ "confirming" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, nơi yêu cầu thí sinh xác nhận thông tin hoặc nhấn mạnh sự đồng thuận. Trong phần đọc và viết, từ này có thể được sử dụng để thể hiện sự khẳng định về một ý kiến hoặc thông tin. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến xác nhận, như đặt chỗ, tham gia sự kiện hoặc phản hồi email.
