Bản dịch của từ Confirming trong tiếng Việt
Confirming
Confirming (Verb)
She confirmed her attendance at the charity event next week.
Cô ấy xác nhận sự tham gia của mình vào sự kiện từ thiện tuần sau.
The organization confirmed the date for the social gathering in July.
Tổ chức xác nhận ngày tổ chức buổi tụ tập xã hội vào tháng 7.
He confirmed the details of the volunteer work with the coordinator.
Anh ấy xác nhận chi tiết công việc tình nguyện với người phối hợp.
She confirmed her attendance at the charity event next week.
Cô ấy xác nhận sự tham dự của mình tại sự kiện từ thiện vào tuần tới.
The volunteer confirmed the donation amount with the organization.
Người tình nguyện xác nhận số tiền quyên góp với tổ chức.
Dạng động từ của Confirming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Confirm |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Confirmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Confirmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Confirms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Confirming |
Confirming (Adjective)
Đã được chứng thực; khẳng định.
Corroborated affirmative.
The confirming evidence supported the research findings.
Bằng chứng xác nhận đã hỗ trợ các kết luận nghiên cứu.
She received a confirming email about her job interview.
Cô ấy nhận được một email xác nhận về cuộc phỏng vấn làm việc của mình.
The confirming message assured the attendees of the event.
Thông điệp xác nhận đã đảm bảo cho người tham dự sự kiện.
She received a confirming message about the event.
Cô ấy nhận được một tin nhắn xác nhận về sự kiện.
The confirming evidence supported his claim.
Bằng chứng xác nhận hỗ trợ lập luận của anh ấy.
Confirming (Noun)
The confirming of attendance for the event is mandatory.
Việc xác nhận tham dự sự kiện là bắt buộc.
She received a confirming email about her flight reservation.
Cô ấy nhận được một email xác nhận về đặt chỗ chuyến bay của mình.
The confirming of the meeting time will be done via phone.
Việc xác nhận thời gian họp sẽ được thực hiện qua điện thoại.
The confirming of attendance for the event is mandatory.
Việc xác nhận tham dự sự kiện là bắt buộc.
She received a confirming email about her reservation at the hotel.
Cô ấy nhận được một email xác nhận về việc đặt phòng tại khách sạn.
Họ từ
Từ "confirming" là dạng hiện tại phân từ của động từ "confirm", có nghĩa là xác nhận hoặc khẳng định một điều gì đó là đúng hoặc có thật. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh chính thức, như trong văn bản pháp lý hoặc giao tiếp kinh doanh. Phiên bản Anh và Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt về viết hay phát âm cho từ này; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào từng nền văn hóa giao tiếp.
Từ "confirming" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "confirmare", được cấu tạo từ tiền tố "con-" (có nghĩa là "cùng nhau") và "firmare" (có nghĩa là "củng cố, làm vững chắc"). Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thể thành "confirmar". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc củng cố hoặc xác nhận một điều gì đó. Hiện nay, "confirming" chỉ hành động xác nhận thông tin, thể hiện việc tạo ra sự tin cậy và độ chính xác trong những tuyên bố hoặc sự kiện.
Từ "confirming" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, nơi yêu cầu thí sinh xác nhận thông tin hoặc nhấn mạnh sự đồng thuận. Trong phần đọc và viết, từ này có thể được sử dụng để thể hiện sự khẳng định về một ý kiến hoặc thông tin. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến xác nhận, như đặt chỗ, tham gia sự kiện hoặc phản hồi email.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp