Bản dịch của từ Longstanding trong tiếng Việt

Longstanding

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Longstanding (Adjective)

lˈɔŋstændɪŋ
lˈɑŋstˈændɪŋ
01

Đã tồn tại hoặc tồn tại trong một thời gian dài.

Having existed or lasted for a long time.

Ví dụ

The longstanding friendship between John and Sarah is inspiring to many.

Tình bạn lâu dài giữa John và Sarah là nguồn cảm hứng cho nhiều người.

Their longstanding issues with the community remain unresolved after many years.

Các vấn đề lâu dài của họ với cộng đồng vẫn chưa được giải quyết sau nhiều năm.

Is the longstanding tradition of community service still practiced today?

Truyền thống lâu dài về dịch vụ cộng đồng có còn được thực hiện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Longstanding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Longstanding

Không có idiom phù hợp