Bản dịch của từ Longstanding trong tiếng Việt
Longstanding
Longstanding (Adjective)
Đã tồn tại hoặc tồn tại trong một thời gian dài.
Having existed or lasted for a long time.
The longstanding friendship between John and Sarah is inspiring to many.
Tình bạn lâu dài giữa John và Sarah là nguồn cảm hứng cho nhiều người.
Their longstanding issues with the community remain unresolved after many years.
Các vấn đề lâu dài của họ với cộng đồng vẫn chưa được giải quyết sau nhiều năm.
Is the longstanding tradition of community service still practiced today?
Truyền thống lâu dài về dịch vụ cộng đồng có còn được thực hiện không?
Từ "longstanding" có nghĩa là tồn tại, kéo dài trong một khoảng thời gian dài, thường liên quan đến các mối quan hệ, truyền thống hoặc vấn đề. Từ này được sử dụng chủ yếu trong văn phong chính thức để nhấn mạnh tính bền vững của một điều gì đó. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "longstanding" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể ưu tiên sử dụng hơn trong các tác phẩm văn học và báo chí.
Từ "longstanding" có nguồn gốc từ phần ghép của hai từ "long" (dài) và "standing" (đứng). "Long" xuất phát từ tiếng Anh cổ "lang", có gốc từ tiếng Đức cổ "lang". "Standing" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "standan", có nghĩa là đứng yên. Kết hợp lại, "longstanding" mô tả một trạng thái hoặc tình huống đã tồn tại trong một thời gian dài. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự bền vững và lâu dài của các mối quan hệ, truyền thống, hoặc vấn đề xã hội.
Từ "longstanding" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, nhất là trong phần đọc và viết, nơi yêu cầu thí sinh thảo luận về các vấn đề đã tồn tại lâu dài trong xã hội hoặc trong lịch sử. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật và báo chí, thường dùng để chỉ các mối quan hệ, vấn đề hoặc truyền thống lâu đời. Trong các bài nghiên cứu hoặc phân tích, từ này giúp nhấn mạnh sự bền vững hoặc ảnh hưởng lâu dài của một hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp