Bản dịch của từ Practitioner trong tiếng Việt

Practitioner

Noun [U/C]

Practitioner (Noun)

pɹæktˈɪʃənɚ
pɹæktˈɪʃənəɹ
01

Một người tích cực tham gia vào một lĩnh vực nghệ thuật, kỷ luật hoặc nghề nghiệp, đặc biệt là y học.

A person actively engaged in an art, discipline, or profession, especially medicine.

Ví dụ

The practitioner provided medical care to the community.

Người hành nghề cung cấp chăm sóc y tế cho cộng đồng.

The practitioner's clinic was well-known for quality healthcare services.

Phòng khám của người hành nghề nổi tiếng với dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng.

The practitioner had years of experience in the medical field.

Người hành nghề có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực y tế.

Dạng danh từ của Practitioner (Noun)

SingularPlural

Practitioner

Practitioners

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Practitioner cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal ngày thi 05/01/2019
[...] Nowadays, herbs and many other types of plant-based medicines, such as ginseng, can cure many diseases, prolong human life expectancy, and aid medical in the treatment of many illnesses [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal ngày thi 05/01/2019

Idiom with Practitioner

Không có idiom phù hợp