Bản dịch của từ Practitioner trong tiếng Việt
Practitioner
Practitioner (Noun)
Một người tích cực tham gia vào một lĩnh vực nghệ thuật, kỷ luật hoặc nghề nghiệp, đặc biệt là y học.
A person actively engaged in an art, discipline, or profession, especially medicine.
The practitioner provided medical care to the community.
Người hành nghề cung cấp chăm sóc y tế cho cộng đồng.
The practitioner's clinic was well-known for quality healthcare services.
Phòng khám của người hành nghề nổi tiếng với dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng.
The practitioner had years of experience in the medical field.
Người hành nghề có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực y tế.
Dạng danh từ của Practitioner (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Practitioner | Practitioners |
Họ từ
Từ "practitioner" được định nghĩa là một người thực hành một nghề hoặc chuyên ngành cụ thể, thường liên quan đến y học, luật, hoặc giáo dục. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "practitioner" để chỉ những người hành nghề và có chuyên môn trong lĩnh vực tương ứng. Tuy nhiên, cách sử dụng ngữ cảnh có thể khác nhau; ví dụ, "healthcare practitioner" thường được dùng phổ biến hơn ở Bắc Mỹ để chỉ các chuyên gia chăm sóc sức khỏe.
Từ "practitioner" bắt nguồn từ tiếng Latinh "practicionem", có nghĩa là "hành động" hoặc "thực hiện". Gốc của từ này là "practica", liên quan đến việc áp dụng lý thuyết vào thực tế. Trong lịch sử, "practitioner" đề cập đến người tham gia vào một lĩnh vực chuyên môn, đặc biệt trong y học và luật pháp. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ những người thực hành một nghề cụ thể, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa lý thuyết và ứng dụng thực tiễn trong nghề nghiệp.
Từ "practitioner" thường gặp trong kỳ thi IELTS, đặc biệt ở các phần liên quan đến y tế, giáo dục, và nghề nghiệp, nhất là trong các bài viết và hội thoại. Nó thường được sử dụng để chỉ những người hành nghề chuyên nghiệp như bác sĩ, luật sư hoặc nhà giáo dục. Ngoài ra, trong ngữ cảnh chung, từ này cũng thường xuất hiện trong các bài báo, tài liệu nghiên cứu, và trong bất kỳ cuộc thảo luận nào xoay quanh việc thực hành nghề nghiệp hoặc chuyên môn trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp