Bản dịch của từ Almost trong tiếng Việt
Almost
Almost (Adverb)
Gần như.
Almost.
She almost missed her friend's birthday party.
Cô gần như đã bỏ lỡ bữa tiệc sinh nhật của bạn mình.
John almost forgot to send the invitation to his colleagues.
John gần như quên gửi lời mời đến các đồng nghiệp của anh ấy.
They almost arrived late for the social event.
Họ gần như đến muộn trong sự kiện xã hội.
Dạng trạng từ của Almost (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Almost Gần xong | - | - |
Từ "almost" là một phó từ trong Tiếng Anh, có nghĩa là "hầu như" hoặc "gần như", được sử dụng để chỉ ra rằng một tình huống hoặc trạng thái gần đạt được nhưng chưa hoàn toàn. Phiên bản của từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách sử dụng có thể thay đổi nhẹ trong văn phong hoặc ngữ điệu giữa hai khu vực.
Từ "almost" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa tiền tố "all" (toàn bộ) và "most" (hầu hết). Tiền tố "all" xuất phát từ tiếng Đức cổ "al" và "most" từ tiếng Anh cổ "māest". Ý nghĩa ban đầu của từ này liên quan đến sự gần gũi với một trạng thái đầy đủ nhưng chưa hoàn thành. Hiện nay, "almost" được sử dụng để diễn tả trạng thái gần đạt tới điều gì đó, thể hiện sự không hoàn toàn, từ đó phản ánh tính chất đặc biệt của từ.
Từ "almost" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó được sử dụng để nhấn mạnh mức độ gần đạt được một điều gì đó mà không hoàn toàn. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được dùng trong các biểu đạt thể hiện sự gần gũi, như trong việc mô tả trạng thái, cảm xúc hoặc trong các phép so sánh. Trong văn cảnh hàng ngày, "almost" thường xuất hiện khi thảo luận về kế hoạch, tình huống hoặc cảm xúc chưa hoàn thiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Almost
When he saw the ghost in the haunted house, he (almost) jumped out of his skin.
Khi anh ấy nhìn thấy hồn ma trong căn nhà ma ám, anh ấy (gần như) nhảy ra khỏi da.
Thành ngữ cùng nghĩa: nearly jump out of ones skin...