Bản dịch của từ Reverse trong tiếng Việt

Reverse

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reverse (Adjective)

ɹɪvˈɝɹs
ɹivˈɝs
01

Đi vào hoặc quay về hướng ngược lại với hướng đã nêu trước đó.

Going in or turned towards the direction opposite to that previously stated.

Ví dụ

She felt like her life was going in reverse.

Cô cảm thấy như cuộc sống của mình đang đi ngược lại.

The reverse trend of social media usage is concerning.

Xu hướng ngược lại của việc sử dụng mạng xã hội đang đáng lo ngại.

His reverse approach to the social issue surprised everyone.

Cách tiếp cận ngược lại của anh ấy đối với vấn đề xã hội khiến mọi người ngạc nhiên.

Reverse (Noun)

ɹɪvˈɝɹs
ɹivˈɝs
01

Một sự thay đổi hoàn toàn về phương hướng hoặc hành động.

A complete change of direction or action.

Ví dụ

Her decision to move abroad was a complete reverse of her original plan.

Quyết định chuyển ra nước ngoài của cô là hoàn toàn trái ngược với kế hoạch ban đầu của cô.

The company's reverse in profits led to layoffs and restructuring.

Sự đảo ngược lợi nhuận của công ty dẫn đến việc sa thải và tái cơ cấu.

After the scandal, there was a reverse in public opinion towards the politician.

Sau vụ bê bối, dư luận đã có sự đảo ngược đối với chính trị gia.

02

Một sự thay đổi bất lợi về vận mệnh; một bước thụt lùi hoặc thất bại.

An adverse change of fortune; a setback or defeat.

Ví dụ

Her promotion was a reverse after the company's financial losses.

Sự thăng tiến của cô ấy đã bị đảo ngược sau khi công ty thua lỗ tài chính.

The reverse in social status affected his relationships within the community.

Sự đảo ngược về địa vị xã hội đã ảnh hưởng đến các mối quan hệ của anh ấy trong cộng đồng.

Experiencing a reverse in popularity can be challenging for influencers.

Việc mức độ nổi tiếng bị đảo ngược có thể là một thách thức đối với những người có ảnh hưởng.

03

Phía đối diện hoặc đối mặt với người quan sát.

The opposite side or face to the observer.

Ví dụ

She always wears her hair in a reverse ponytail.

Cô ấy luôn buộc tóc đuôi ngựa ngược.

The reverse of the decision was unexpected.

Quyết định đảo ngược của quyết định này thật bất ngờ.

The reverse side of the coin had a different design.

Mặt sau của đồng xu có thiết kế khác.

04

Ngược lại với điều đã nêu trước đó.

The opposite to that previously stated.

Ví dụ

Her decision to quit her job was a reverse of her previous plans.

Quyết định nghỉ việc của cô là một sự đảo ngược so với những kế hoạch trước đây của cô.

The reverse in public opinion led to a change in government policies.

Sự đảo ngược trong dư luận đã dẫn đến sự thay đổi trong chính sách của chính phủ.

The sudden reverse in economic growth alarmed the financial analysts.

Sự đảo ngược đột ngột về tốc độ tăng trưởng kinh tế đã khiến các nhà phân tích tài chính cảnh báo.

Dạng danh từ của Reverse (Noun)

SingularPlural

Reverse

Reverses

Kết hợp từ của Reverse (Noun)

CollocationVí dụ

Major reverse

Đảo ngược chính điện

The pandemic caused a major reverse in social interaction.

Đại dịch gây ra một đảo ngược lớn trong tương tác xã hội.

Exact reverse

Đảo ngược chính xác

Her social media posts were the exact reverse of her real life.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy là ngược lại hoàn toàn so với cuộc sống thực của cô ấy.

Serious reverse

Đảo ngược nghiêm trọng

The social experiment faced a serious reverse due to budget cuts.

Thí nghiệm xã hội đối mặt với một sự đảo ngược nghiêm trọng do cắt giảm ngân sách.

Reverse (Verb)

ɹɪvˈɝɹs
ɹivˈɝs
01

Di chuyển về phía sau.

Move backwards.

Ví dụ

She decided to reverse her decision after hearing the feedback.

Cô quyết định đảo ngược quyết định của mình sau khi nghe phản hồi.

The company reversed its policy on remote work due to employee requests.

Công ty đã đảo ngược chính sách của mình về làm việc từ xa do yêu cầu của nhân viên.

He reversed his stance on the issue after attending the community meeting.

Anh ấy đã đảo ngược lập trường của mình về vấn đề này sau khi tham dự cuộc họp cộng đồng.

02

Làm (cái gì đó) trái ngược với những gì nó vốn có.

Make (something) the opposite of what it was.

Ví dụ

He decided to reverse his decision after receiving feedback from the community.

Anh quyết định đảo ngược quyết định của mình sau khi nhận được phản hồi từ cộng đồng.

The government's attempt to reverse the policy caused a lot of controversy.

Nỗ lực đảo ngược chính sách của chính phủ đã gây ra rất nhiều tranh cãi.

The social media campaign aimed to reverse the negative stereotypes about teenagers.

Chiến dịch truyền thông xã hội nhằm mục đích đảo ngược những định kiến tiêu cực về thanh thiếu niên.

03

Xoay (thứ gì đó) theo hướng ngược lại hoặc lên trên hoặc từ trong ra ngoài.

Turn (something) the other way round or up or inside out.

Ví dụ

She decided to reverse her decision to resign from the organization.

Cô quyết định đảo ngược quyết định từ chức khỏi tổ chức.

The company's reputation took a hit, but they managed to reverse it.

Danh tiếng của công ty bị ảnh hưởng, nhưng họ đã đảo ngược được điều đó.

The government implemented new policies to reverse the negative impact on society.

Chính phủ thực hiện các chính sách mới để đảo ngược tác động tiêu cực đến xã hội.

04

Làm cho (loại hoặc thiết kế) xuất hiện dưới dạng màu trắng trong một khối màu đồng nhất hoặc nửa tông màu.

Make (type or a design) appear as white in a block of solid colour or a half-tone.

Ví dụ

Reverse the decision to cancel the charity event for the homeless.

Đảo ngược quyết định hủy bỏ sự kiện từ thiện dành cho người vô gia cư.

She decided to reverse her stance on the controversial social issue.

Cô quyết định đảo ngược lập trường của mình về vấn đề xã hội gây tranh cãi.

The organization aims to reverse the negative impact of poverty in society.

Tổ chức này nhằm mục đích đảo ngược tác động tiêu cực của nghèo đói trong xã hội.

Dạng động từ của Reverse (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reverse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reversed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reversed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reverses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reversing

Kết hợp từ của Reverse (Verb)

CollocationVí dụ

Try to reverse

Cố gắng đảo ngược

She tried to reverse the negative impact of social media.

Cô ấy đã cố gắng đảo ngược tác động tiêu cực của truyền thông xã hội.

Fail to reverse

Thất bại trong việc đảo ngược

She failed to reverse the negative impact of social media.

Cô ấy không thể đảo ngược tác động tiêu cực của truyền thông xã hội.

Seek to reverse

Tìm cách đảo ngược

They seek to reverse the negative impact of social media.

Họ cố gắng đảo ngược tác động tiêu cực của truyền thông xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reverse cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
[...] This scenario exemplifies the urgent need for human responsibility and intervention to the damage caused by our actions and to safeguard the remaining biodiversity [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
[...] During this stage, under the pressure of water, the turbines are rotated to power the connected generator [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
[...] At nighttime, the water is directed back into the power station, which makes the turbines start to rotate backward [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
[...] At nighttime, the water is directed back into the power station, which makes the turbines start to rotate backward [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Reverse

Không có idiom phù hợp