Bản dịch của từ Reverse trong tiếng Việt
Reverse

Reverse(Verb)
Dạng động từ của Reverse (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reverse |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reversed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reversed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reverses |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reversing |
Reverse(Noun)
Dạng danh từ của Reverse (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Reverse | Reverses |
Reverse(Adjective)
Đi vào hoặc quay về hướng ngược lại với hướng đã nêu trước đó.
Going in or turned towards the direction opposite to that previously stated.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "reverse" trong tiếng Anh có nghĩa là đảo ngược hoặc quay ngược lại. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh khác nhau, như trong kỹ thuật, toán học, và ngôn ngữ hàng ngày. Dạng sử dụng thông thường của từ này là động từ, nhưng cũng có thể là tính từ hoặc danh từ. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm hoặc nghĩa, mặc dù trong một số ngữ cảnh, "reverse" có thể mang nghĩa cụ thể hơn trong các lĩnh vực chuyên ngành như ô tô (chuyển động lùi).
Từ "reverse" bắt nguồn từ tiếng Latinh "reversus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "revertere", có nghĩa là "quay trở lại" hoặc "đi ngược lại". Từ này kết hợp tiền tố "re-" (quay trở lại) và động từ "vertere" (quay). Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động đảo ngược hoặc làm cho một điều gì đó, từ vị trí hoặc trạng thái ban đầu, trở thành ngược lại. Sử dụng hiện tại thể hiện tính linh hoạt trong việc diễn đạt ý tưởng thay đổi hoặc điều chỉnh.
Từ "reverse" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể được sử dụng để mô tả hành động hoán đổi hoặc đảo ngược một quá trình hoặc ý tưởng. Trong phần Viết và Nói, từ này thường liên quan đến các chủ đề như sự phát triển bền vững, thay đổi chính sách hoặc những tác động trái chiều. Ngoài ra, "reverse" còn được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt trong công nghệ và lập trình, để chỉ việc thu hồi một quy trình hoặc trạng thái.
Họ từ
Từ "reverse" trong tiếng Anh có nghĩa là đảo ngược hoặc quay ngược lại. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh khác nhau, như trong kỹ thuật, toán học, và ngôn ngữ hàng ngày. Dạng sử dụng thông thường của từ này là động từ, nhưng cũng có thể là tính từ hoặc danh từ. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm hoặc nghĩa, mặc dù trong một số ngữ cảnh, "reverse" có thể mang nghĩa cụ thể hơn trong các lĩnh vực chuyên ngành như ô tô (chuyển động lùi).
Từ "reverse" bắt nguồn từ tiếng Latinh "reversus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "revertere", có nghĩa là "quay trở lại" hoặc "đi ngược lại". Từ này kết hợp tiền tố "re-" (quay trở lại) và động từ "vertere" (quay). Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động đảo ngược hoặc làm cho một điều gì đó, từ vị trí hoặc trạng thái ban đầu, trở thành ngược lại. Sử dụng hiện tại thể hiện tính linh hoạt trong việc diễn đạt ý tưởng thay đổi hoặc điều chỉnh.
Từ "reverse" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể được sử dụng để mô tả hành động hoán đổi hoặc đảo ngược một quá trình hoặc ý tưởng. Trong phần Viết và Nói, từ này thường liên quan đến các chủ đề như sự phát triển bền vững, thay đổi chính sách hoặc những tác động trái chiều. Ngoài ra, "reverse" còn được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt trong công nghệ và lập trình, để chỉ việc thu hồi một quy trình hoặc trạng thái.
