Bản dịch của từ Reverse trong tiếng Việt
Reverse
Reverse (Adjective)
Đi vào hoặc quay về hướng ngược lại với hướng đã nêu trước đó.
Going in or turned towards the direction opposite to that previously stated.
She felt like her life was going in reverse.
Cô cảm thấy như cuộc sống của mình đang đi ngược lại.
The reverse trend of social media usage is concerning.
Xu hướng ngược lại của việc sử dụng mạng xã hội đang đáng lo ngại.
His reverse approach to the social issue surprised everyone.
Cách tiếp cận ngược lại của anh ấy đối với vấn đề xã hội khiến mọi người ngạc nhiên.
Reverse (Noun)
Her decision to move abroad was a complete reverse of her original plan.
Quyết định chuyển ra nước ngoài của cô là hoàn toàn trái ngược với kế hoạch ban đầu của cô.
The company's reverse in profits led to layoffs and restructuring.
Sự đảo ngược lợi nhuận của công ty dẫn đến việc sa thải và tái cơ cấu.
After the scandal, there was a reverse in public opinion towards the politician.
Sau vụ bê bối, dư luận đã có sự đảo ngược đối với chính trị gia.
Her promotion was a reverse after the company's financial losses.
Sự thăng tiến của cô ấy đã bị đảo ngược sau khi công ty thua lỗ tài chính.
The reverse in social status affected his relationships within the community.
Sự đảo ngược về địa vị xã hội đã ảnh hưởng đến các mối quan hệ của anh ấy trong cộng đồng.
Experiencing a reverse in popularity can be challenging for influencers.
Việc mức độ nổi tiếng bị đảo ngược có thể là một thách thức đối với những người có ảnh hưởng.
She always wears her hair in a reverse ponytail.
Cô ấy luôn buộc tóc đuôi ngựa ngược.
The reverse of the decision was unexpected.
Quyết định đảo ngược của quyết định này thật bất ngờ.
The reverse side of the coin had a different design.
Mặt sau của đồng xu có thiết kế khác.
Ngược lại với điều đã nêu trước đó.
The opposite to that previously stated.
Her decision to quit her job was a reverse of her previous plans.
Quyết định nghỉ việc của cô là một sự đảo ngược so với những kế hoạch trước đây của cô.
The reverse in public opinion led to a change in government policies.
Sự đảo ngược trong dư luận đã dẫn đến sự thay đổi trong chính sách của chính phủ.
The sudden reverse in economic growth alarmed the financial analysts.
Sự đảo ngược đột ngột về tốc độ tăng trưởng kinh tế đã khiến các nhà phân tích tài chính cảnh báo.
Dạng danh từ của Reverse (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reverse | Reverses |
Kết hợp từ của Reverse (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Major reverse Đảo ngược chính điện | The pandemic caused a major reverse in social interaction. Đại dịch gây ra một đảo ngược lớn trong tương tác xã hội. |
Exact reverse Đảo ngược chính xác | Her social media posts were the exact reverse of her real life. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy là ngược lại hoàn toàn so với cuộc sống thực của cô ấy. |
Serious reverse Đảo ngược nghiêm trọng | The social experiment faced a serious reverse due to budget cuts. Thí nghiệm xã hội đối mặt với một sự đảo ngược nghiêm trọng do cắt giảm ngân sách. |
Reverse (Verb)
Di chuyển về phía sau.
Move backwards.
She decided to reverse her decision after hearing the feedback.
Cô quyết định đảo ngược quyết định của mình sau khi nghe phản hồi.
The company reversed its policy on remote work due to employee requests.
Công ty đã đảo ngược chính sách của mình về làm việc từ xa do yêu cầu của nhân viên.
He reversed his stance on the issue after attending the community meeting.
Anh ấy đã đảo ngược lập trường của mình về vấn đề này sau khi tham dự cuộc họp cộng đồng.
He decided to reverse his decision after receiving feedback from the community.
Anh quyết định đảo ngược quyết định của mình sau khi nhận được phản hồi từ cộng đồng.
The government's attempt to reverse the policy caused a lot of controversy.
Nỗ lực đảo ngược chính sách của chính phủ đã gây ra rất nhiều tranh cãi.
The social media campaign aimed to reverse the negative stereotypes about teenagers.
Chiến dịch truyền thông xã hội nhằm mục đích đảo ngược những định kiến tiêu cực về thanh thiếu niên.
She decided to reverse her decision to resign from the organization.
Cô quyết định đảo ngược quyết định từ chức khỏi tổ chức.
The company's reputation took a hit, but they managed to reverse it.
Danh tiếng của công ty bị ảnh hưởng, nhưng họ đã đảo ngược được điều đó.
The government implemented new policies to reverse the negative impact on society.
Chính phủ thực hiện các chính sách mới để đảo ngược tác động tiêu cực đến xã hội.
Reverse the decision to cancel the charity event for the homeless.
Đảo ngược quyết định hủy bỏ sự kiện từ thiện dành cho người vô gia cư.
She decided to reverse her stance on the controversial social issue.
Cô quyết định đảo ngược lập trường của mình về vấn đề xã hội gây tranh cãi.
The organization aims to reverse the negative impact of poverty in society.
Tổ chức này nhằm mục đích đảo ngược tác động tiêu cực của nghèo đói trong xã hội.
Dạng động từ của Reverse (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reverse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reversed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reversed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reverses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reversing |
Kết hợp từ của Reverse (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Try to reverse Cố gắng đảo ngược | She tried to reverse the negative impact of social media. Cô ấy đã cố gắng đảo ngược tác động tiêu cực của truyền thông xã hội. |
Fail to reverse Thất bại trong việc đảo ngược | She failed to reverse the negative impact of social media. Cô ấy không thể đảo ngược tác động tiêu cực của truyền thông xã hội. |
Seek to reverse Tìm cách đảo ngược | They seek to reverse the negative impact of social media. Họ cố gắng đảo ngược tác động tiêu cực của truyền thông xã hội. |
Họ từ
Từ "reverse" trong tiếng Anh có nghĩa là đảo ngược hoặc quay ngược lại. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh khác nhau, như trong kỹ thuật, toán học, và ngôn ngữ hàng ngày. Dạng sử dụng thông thường của từ này là động từ, nhưng cũng có thể là tính từ hoặc danh từ. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm hoặc nghĩa, mặc dù trong một số ngữ cảnh, "reverse" có thể mang nghĩa cụ thể hơn trong các lĩnh vực chuyên ngành như ô tô (chuyển động lùi).
Từ "reverse" bắt nguồn từ tiếng Latinh "reversus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "revertere", có nghĩa là "quay trở lại" hoặc "đi ngược lại". Từ này kết hợp tiền tố "re-" (quay trở lại) và động từ "vertere" (quay). Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động đảo ngược hoặc làm cho một điều gì đó, từ vị trí hoặc trạng thái ban đầu, trở thành ngược lại. Sử dụng hiện tại thể hiện tính linh hoạt trong việc diễn đạt ý tưởng thay đổi hoặc điều chỉnh.
Từ "reverse" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể được sử dụng để mô tả hành động hoán đổi hoặc đảo ngược một quá trình hoặc ý tưởng. Trong phần Viết và Nói, từ này thường liên quan đến các chủ đề như sự phát triển bền vững, thay đổi chính sách hoặc những tác động trái chiều. Ngoài ra, "reverse" còn được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt trong công nghệ và lập trình, để chỉ việc thu hồi một quy trình hoặc trạng thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp