Bản dịch của từ Fortune trong tiếng Việt

Fortune

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fortune(Noun Uncountable)

ˈfɔː.tʃuːn
ˈfɔːr.tʃuːn
01

Sự giàu có, sự thịnh vượng, của cải.

Wealth, prosperity, wealth.

fortune meaning
Ví dụ

Fortune(Noun)

ˈfɔː.tʃuːn
ˈfɔːr.tʃuːn
01

Vận may, sự may mắn.

Luck, luck.

Ví dụ
02

Cơ hội hay may mắn như một thế lực độc đoán ảnh hưởng đến công việc của con người.

Chance or luck as an arbitrary force affecting human affairs.

Ví dụ
03

Một lượng lớn tiền hoặc tài sản.

A large amount of money or assets.

Ví dụ

Dạng danh từ của Fortune (Noun)

SingularPlural

Fortune

Fortunes

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ