Bản dịch của từ Fortune trong tiếng Việt
Fortune

Fortune (Noun)
She inherited a vast fortune from her wealthy grandparents.
Cô được thừa kế một khối tài sản khổng lồ từ ông bà giàu có của mình.
Winning the lottery changed his fortune overnight.
Trúng xổ số đã thay đổi vận mệnh của anh chỉ sau một đêm.
His fortune took a turn for the worse after the stock market crash.
Vận may của anh trở nên tồi tệ hơn sau khi thị trường chứng khoán sụp đổ.
Luck plays a significant role in marketing success.
May mắn đóng một vai trò quan trọng trong sự thành công của hoạt động tiếp thị.
Having good fortune can lead to successful advertising campaigns.
Có vận may có thể dẫn đến các chiến dịch quảng cáo thành công.
She inherited a vast fortune from her wealthy grandfather.
Cô được thừa kế một khối tài sản khổng lồ từ người ông giàu có của mình.
Winning the lottery changed his fortune overnight.
Trúng xổ số đã thay đổi vận mệnh của anh ấy chỉ sau một đêm.
His fortune took a turn for the better after he got promoted.
Vận may của anh ấy đã chuyển biến tốt hơn sau khi anh ấy được thăng chức.
She inherited a vast fortune from her wealthy grandparents.
Cô được thừa hưởng một khối tài sản khổng lồ từ ông bà giàu có của mình.
The entrepreneur made his fortune through successful business ventures.
Doanh nhân này đã kiếm được tài sản của mình thông qua các dự án kinh doanh thành công.
The royal family's fortune is estimated to be worth billions of dollars.
Tài sản của gia đình hoàng gia ước tính trị giá hàng tỷ đô la.
Dạng danh từ của Fortune (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fortune | Fortunes |
Kết hợp từ của Fortune (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Piece of fortune Một phần may mắn | Finding a piece of fortune in a lost wallet made her day. Tìm thấy một mảnh may mắn trong chiếc ví bị mất đã làm cho cô ấy vui vẻ. |
Stroke of fortune Cú đánh may mắn | Winning the lottery was a stroke of fortune for sarah. Việc trúng xổ số là một cú đánh may mắn cho sarah. |
Fortune (Noun Uncountable)
Sự giàu có, sự thịnh vượng, của cải.
She inherited a vast fortune from her late grandfather.
Cô được thừa hưởng một khối tài sản khổng lồ từ người ông quá cố của mình.
His fortune allowed him to travel around the world.
Tài sản của ông cho phép ông đi du lịch vòng quanh thế giới.
Fortune plays a significant role in determining one's social status.
Tài sản đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định địa vị xã hội của một người.
Attending college can lead to a brighter financial fortune.
Vào đại học có thể mang lại vận may tài chính tươi sáng hơn.
Investing in education can bring long-term fortune.
Đầu tư vào giáo dục có thể mang lại vận may lâu dài.
Kết hợp từ của Fortune (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Piece of fortune Một mảnh may mắn | Finding a piece of fortune in a charity event made her day. Tìm thấy một mảnh vận may trong sự kiện từ thiện đã làm cho cô ấy vui vẻ. |
Stroke of fortune |