Bản dịch của từ Fortune trong tiếng Việt

Fortune

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fortune (Noun)

ˈfɔː.tʃuːn
ˈfɔːr.tʃuːn
01

Vận may, sự may mắn.

Luck, luck.

Ví dụ

She inherited a vast fortune from her wealthy grandparents.

Cô được thừa kế một khối tài sản khổng lồ từ ông bà giàu có của mình.

Winning the lottery changed his fortune overnight.

Trúng xổ số đã thay đổi vận mệnh của anh chỉ sau một đêm.

His fortune took a turn for the worse after the stock market crash.

Vận may của anh trở nên tồi tệ hơn sau khi thị trường chứng khoán sụp đổ.

Luck plays a significant role in marketing success.

May mắn đóng một vai trò quan trọng trong sự thành công của hoạt động tiếp thị.

Having good fortune can lead to successful advertising campaigns.

Có vận may có thể dẫn đến các chiến dịch quảng cáo thành công.

02

Cơ hội hay may mắn như một thế lực độc đoán ảnh hưởng đến công việc của con người.

Chance or luck as an arbitrary force affecting human affairs.

Ví dụ

She inherited a vast fortune from her wealthy grandfather.

Cô được thừa kế một khối tài sản khổng lồ từ người ông giàu có của mình.

Winning the lottery changed his fortune overnight.

Trúng xổ số đã thay đổi vận mệnh của anh ấy chỉ sau một đêm.

His fortune took a turn for the better after he got promoted.

Vận may của anh ấy đã chuyển biến tốt hơn sau khi anh ấy được thăng chức.

03

Một lượng lớn tiền hoặc tài sản.

A large amount of money or assets.

Ví dụ

She inherited a vast fortune from her wealthy grandparents.

Cô được thừa hưởng một khối tài sản khổng lồ từ ông bà giàu có của mình.

The entrepreneur made his fortune through successful business ventures.

Doanh nhân này đã kiếm được tài sản của mình thông qua các dự án kinh doanh thành công.

The royal family's fortune is estimated to be worth billions of dollars.

Tài sản của gia đình hoàng gia ước tính trị giá hàng tỷ đô la.

Dạng danh từ của Fortune (Noun)

SingularPlural

Fortune

Fortunes

Kết hợp từ của Fortune (Noun)

CollocationVí dụ

Fortune out

Vận may hết

She made a fortune out of her social media influence.

Cô ấy đã kiếm được một cánh tài lớn từ sự ảnh hưởng truyền thông xã hội của mình.

Fortune in

Tài chính trong

She found fortune in her social connections.

Cô ấy tìm thấy may mắn trong mối quan hệ xã hội của mình.

Fortune on

May mắn trên

She spent her fortune on charity work.

Cô ấy đã dành tài sản của mình cho công việc từ thiện.

Piece of fortune

Một phần may mắn

Finding a piece of fortune in a lost wallet made her day.

Tìm thấy một mảnh may mắn trong chiếc ví bị mất đã làm cho cô ấy vui vẻ.

Stroke of fortune

Cú đánh may mắn

Winning the lottery was a stroke of fortune for sarah.

Việc trúng xổ số là một cú đánh may mắn cho sarah.

Fortune (Noun Uncountable)

ˈfɔː.tʃuːn
ˈfɔːr.tʃuːn
01

Sự giàu có, sự thịnh vượng, của cải.

Wealth, prosperity, wealth.

Ví dụ

She inherited a vast fortune from her late grandfather.

Cô được thừa hưởng một khối tài sản khổng lồ từ người ông quá cố của mình.

His fortune allowed him to travel around the world.

Tài sản của ông cho phép ông đi du lịch vòng quanh thế giới.

Fortune plays a significant role in determining one's social status.

Tài sản đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định địa vị xã hội của một người.

Attending college can lead to a brighter financial fortune.

Vào đại học có thể mang lại vận may tài chính tươi sáng hơn.

Investing in education can bring long-term fortune.

Đầu tư vào giáo dục có thể mang lại vận may lâu dài.

Kết hợp từ của Fortune (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Fortune out

Vận may

Her fortune ran out after investing in the wrong company.

Tài sản của cô ấy cạn kiệt sau khi đầu tư vào công ty sai.

Fortune from

May mắn từ

She gained fortune from her successful social media platform.

Cô ấy đã kiếm được tài lộc từ nền tảng truyền thông xã hội thành công của mình.

Fortune in

Vận may trong

She found her fortune in volunteering at the local shelter.

Cô ấy tìm thấy vận may của mình trong việc tình nguyện tại trại tị nạn địa phương.

Piece of fortune

Một mảnh may mắn

Finding a piece of fortune in a charity event made her day.

Tìm thấy một mảnh vận may trong sự kiện từ thiện đã làm cho cô ấy vui vẻ.

Stroke of fortune

Cú đánh may mắn

She won the lottery, a stroke of fortune.

Cô ấy đã trúng xổ số, một cú đánh may mắn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fortune cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
[...] It is also important to note that sporting events have been providing the sports sector with enormous financial [...]Trích: Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume
[...] Well, I'm not a big fan of perfumes, so I think it's not worth spending a on a bottle of perfume [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Transportation ngày 13/06/2020
[...] two possible methods have been proposed to solve these issues [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Transportation ngày 13/06/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] Consequently, those from moneyed backgrounds tend to have higher chances of success compared to those who are not as [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023

Idiom with Fortune

Không có idiom phù hợp