Bản dịch của từ Arbitrary trong tiếng Việt

Arbitrary

Adjective

Arbitrary (Adjective)

ˈɑɹbɪtɹˌɛɹi
ˈɑɹbɪtɹˌɛɹi
01

Dựa trên sự lựa chọn ngẫu nhiên hoặc ý thích cá nhân, chứ không phải bất kỳ lý do hay hệ thống nào.

Based on random choice or personal whim rather than any reason or system.

Ví dụ

The arbitrary decision caused confusion among the group members.

Quyết định tùy tiện gây ra sự lúng túng giữa các thành viên nhóm.

The arbitrary selection process led to unfair outcomes for many.

Quá trình lựa chọn tùy tiện dẫn đến kết quả không công bằng cho nhiều người.

The arbitrary rules imposed by the leader created resentment within the team.

Các quy tắc tùy tiện được áp đặt bởi người lãnh đạo tạo ra sự oán giận trong đội.

02

(của một hằng số hoặc số lượng khác) có giá trị không xác định.

Of a constant or other quantity of unspecified value.

Ví dụ

The arbitrary decision caused confusion among the group members.

Quyết định tùy tiện gây hiểu lầm giữa các thành viên nhóm.

She assigned arbitrary roles to the students without prior consultation.

Cô giao phân công các vai trò tùy tiện cho học sinh mà không tham khảo trước.

The arbitrary selection process led to unfair outcomes in the community.

Quy trình lựa chọn tùy tiện dẫn đến kết quả không công bằng trong cộng đồng.

03

(quyền lực hoặc cơ quan cầm quyền) không kiềm chế và chuyên quyền trong việc sử dụng quyền lực.

Of power or a ruling body unrestrained and autocratic in the use of authority.

Ví dụ

The arbitrary decision of the dictator caused chaos in society.

Quyết định tùy tiện của kẻ độc tài gây ra hỗn loạn trong xã hội.

The arbitrary ruler imposed strict rules on the citizens.

Kẻ cai trị tùy tiện áp đặt các quy tắc nghiêm ngặt cho công dân.

Living under arbitrary laws made the people feel oppressed.

Sống dưới luật pháp tùy tiện khiến người dân cảm thấy bị áp đặt.

Dạng tính từ của Arbitrary (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Arbitrary

Tùy ý

More arbitrary

Tùy ý hơn

Most arbitrary

Tùy ý nhất

Kết hợp từ của Arbitrary (Adjective)

CollocationVí dụ

Rather arbitrary

Tương đối tùy ý

The selection process for the charity event seemed rather arbitrary.

Quá trình lựa chọn cho sự kiện từ thiện dường như khá tùy tiện.

Completely arbitrary

Hoàn toàn tùy ý

Her decision to leave the party was completely arbitrary.

Quyết định của cô ấy rời bữa tiệc hoàn toàn tùy ý.

Apparently arbitrary

Dường như ngẫu nhiên

The seating arrangement at the party seemed apparently arbitrary.

Sắp xếp chỗ ngồi tại buổi tiệc dường như tùy tiện.

Totally arbitrary

Hoàn toàn tùy ý

The seating arrangement at the party was totally arbitrary.

Sắp xếp chỗ ngồi tại bữa tiệc hoàn toàn tùy ý.

Quite arbitrary

Khá tùy ý

Her decision to join the club seemed quite arbitrary.

Quyết định của cô ấy tham gia câu lạc bộ dường như khá độc đáo.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Arbitrary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arbitrary

Không có idiom phù hợp