Bản dịch của từ Arbitrary trong tiếng Việt
Arbitrary
Arbitrary (Adjective)
The arbitrary decision caused confusion among the group members.
Quyết định tùy tiện gây ra sự lúng túng giữa các thành viên nhóm.
The arbitrary selection process led to unfair outcomes for many.
Quá trình lựa chọn tùy tiện dẫn đến kết quả không công bằng cho nhiều người.
The arbitrary rules imposed by the leader created resentment within the team.
Các quy tắc tùy tiện được áp đặt bởi người lãnh đạo tạo ra sự oán giận trong đội.
The arbitrary decision caused confusion among the group members.
Quyết định tùy tiện gây hiểu lầm giữa các thành viên nhóm.
She assigned arbitrary roles to the students without prior consultation.
Cô giao phân công các vai trò tùy tiện cho học sinh mà không tham khảo trước.
The arbitrary selection process led to unfair outcomes in the community.
Quy trình lựa chọn tùy tiện dẫn đến kết quả không công bằng trong cộng đồng.
The arbitrary decision of the dictator caused chaos in society.
Quyết định tùy tiện của kẻ độc tài gây ra hỗn loạn trong xã hội.
The arbitrary ruler imposed strict rules on the citizens.
Kẻ cai trị tùy tiện áp đặt các quy tắc nghiêm ngặt cho công dân.
Living under arbitrary laws made the people feel oppressed.
Sống dưới luật pháp tùy tiện khiến người dân cảm thấy bị áp đặt.
Dạng tính từ của Arbitrary (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Arbitrary Tùy ý | More arbitrary Tùy ý hơn | Most arbitrary Tùy ý nhất |
Kết hợp từ của Arbitrary (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rather arbitrary Tương đối tùy ý | The selection process for the charity event seemed rather arbitrary. Quá trình lựa chọn cho sự kiện từ thiện dường như khá tùy tiện. |
Completely arbitrary Hoàn toàn tùy ý | Her decision to leave the party was completely arbitrary. Quyết định của cô ấy rời bữa tiệc hoàn toàn tùy ý. |
Apparently arbitrary Dường như ngẫu nhiên | The seating arrangement at the party seemed apparently arbitrary. Sắp xếp chỗ ngồi tại buổi tiệc dường như tùy tiện. |
Totally arbitrary Hoàn toàn tùy ý | The seating arrangement at the party was totally arbitrary. Sắp xếp chỗ ngồi tại bữa tiệc hoàn toàn tùy ý. |
Quite arbitrary Khá tùy ý | Her decision to join the club seemed quite arbitrary. Quyết định của cô ấy tham gia câu lạc bộ dường như khá độc đáo. |
Họ từ
Từ "arbitrary" mô tả một quyết định hoặc hành động được thực hiện mà không có lý do rõ ràng, thường mang tính chất ngẫu nhiên hoặc tùy tiện. Trong tiếng Anh, từ này có cách phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng trong văn bản có thể xuất hiện sự khác biệt nhỏ trong một số trường hợp từ vựng. Trong ngữ cảnh pháp lý, "arbitrary" thường liên quan đến các quyết định thiếu tính hợp lý hoặc không công bằng, gây ra sự tranh cãi về tính chính đáng của chúng.
Từ "arbitrary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "arbitrarius", có nghĩa là "do người khác phán quyết". Trong ngữ cảnh cổ đại, từ này liên quan đến quyền lực và sự quyết định của người phân xử. Sự chuyển biến ý nghĩa qua các thời kỳ phản ánh sự tham chiếu đến tính chất tùy ý và thiếu căn cứ trong các quyết định. Hiện nay, "arbitrary" thường được sử dụng để chỉ những quyết định hoặc hành động thiếu lý do rõ ràng hoặc không tuân theo quy tắc, thể hiện tính không minh bạch trong lựa chọn.
Từ "arbitrary" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật để chỉ sự tùy tiện hoặc không có quy tắc. Trong phần Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các chủ đề như luật pháp, triết học hay nghiên cứu. Trong phần Writing và Speaking, nó có thể được dùng để mô tả các quyết định hoặc hành động không dựa trên lý do rõ ràng, thường trong các cuộc thảo luận về chính sách hoặc phương pháp nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp