Bản dịch của từ Autocratic trong tiếng Việt

Autocratic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Autocratic (Adjective)

ɔtəkɹˈætɪk
ɑtəkɹˈætɪk
01

Liên quan đến một người cai trị có quyền lực tuyệt đối.

Relating to a ruler who has absolute power.

Ví dụ

The autocratic leader made decisions without consulting others.

Người lãnh đạo độc tài đưa ra quyết định mà không tham khảo ý kiến của người khác.

The autocratic regime imposed strict rules on its citizens.

Chế độ độc tài áp đặt các quy tắc nghiêm ngặt cho công dân của mình.

Under the autocratic government, freedom of speech was restricted.

Dưới chính phủ độc tài, tự do ngôn luận bị hạn chế.

Dạng tính từ của Autocratic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Autocratic

Chuyên chế

More autocratic

Chuyên quyền hơn

Most autocratic

Chuyên quyền nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Autocratic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Autocratic

Không có idiom phù hợp