Bản dịch của từ Ruler trong tiếng Việt

Ruler

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ruler(Noun)

rˈuːlɐ
ˈruɫɝ
01

Người cai trị hoặc lãnh đạo một quốc gia hoặc tổ chức.

A person who governs or leads a country or an organization

Ví dụ
02

Một dụng cụ dùng để đo lường hoặc vẽ các đường thẳng.

A tool used for measuring or drawing straight lines

Ví dụ
03

Một thước kẻ là một thanh thẳng được đánh dấu với các đơn vị đo lường.

A ruler is a straight bar marked with units of measurement

Ví dụ