Bản dịch của từ Ruler trong tiếng Việt
Ruler
Ruler (Noun)
Một người thực hiện chính phủ hoặc sự thống trị.
A person exercising government or dominion.
The ruler of the country made an important decision.
Người cai trị đất nước đã đưa ra một quyết định quan trọng.
The ruler's actions affected the lives of many citizens.
Hành động của người cai trị ảnh hưởng đến cuộc sống của nhiều công dân.
The ruler's speech inspired unity among the people.
Bài phát biểu của người cai trị truyền cảm hứng đoàn kết giữa nhân dân.
Dạng danh từ của Ruler (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ruler | Rulers |
Kết hợp từ của Ruler (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Former ruler Cựu lãnh đạo | The former ruler of the country attended a social event. Người cai trị trước đây của quốc gia tham dự một sự kiện xã hội. |
Enlightened ruler Vua thông minh | The enlightened ruler promoted education and social welfare programs. Vị vua sáng suốt thúc đẩy giáo dục và chương trình phúc lợi xã hội. |
Authoritarian ruler Nhà cầm quyền | The authoritarian ruler imposed strict regulations on social activities. Người cai trị chuyên chế đặt ra quy định nghiêm ngặt về hoạt động xã hội. |
Colonial ruler Thống chế thuộc địa | The british colonial ruler governed india for many years. Người cai trị thuộc địa người anh cai trị ấn độ nhiều năm. |
Effective ruler Vị thống trị hiệu quả | The king was an effective ruler in promoting social welfare. Vua là người cai trị hiệu quả trong việc thúc đẩy phúc lợi xã hội. |
Ruler (Verb)
The teacher ruled the classroom with fairness and discipline.
Giáo viên đã cai trị lớp học với sự công bằng và kỷ luật.
She ruled the organization with authority and strategic planning.
Cô ấy cai trị tổ chức với quyền lực và kế hoạch chiến lược.
He ruled the company by making decisive decisions for growth.
Anh ấy cai trị công ty bằng cách đưa ra các quyết định quyết định để phát triển.
Họ từ
Từ "ruler" trong tiếng Anh có nghĩa là thước kẻ, một công cụ dùng để đo chiều dài hoặc vẽ đường thẳng. Trong ngữ cảnh khác, "ruler" cũng chỉ người đứng đầu, người cai trị một nhà nước hay lãnh thổ. Phiên bản British English và American English của từ này tương đồng về cách viết và nghĩa, nhưng trong khẩu ngữ, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với trọng âm thường đặt ở âm tiết đầu. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh học tập, thiết kế hoặc chính trị.
Từ "ruler" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "regula", nghĩa là "thước đo" hoặc "quy tắc". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thành "reule" trước khi trở thành "ruler" trong tiếng Anh. Ban đầu, từ này chỉ dùng để chỉ một công cụ đo lường, sau đó mở rộng nghĩa để chỉ người cai trị. Ý nghĩa hiện tại gợi nhắc đến tính chất quản lý, điều hành, phản ánh quyền lực chính trị và xã hội.
Từ "ruler" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể liên quan đến các chủ đề như học tập, đồ dùng học sinh hoặc thuyết trình. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả công cụ đo đạc hoặc biểu thị quyền lực. Ngoài ra, "ruler" cũng phổ biến trong các tình huống hàng ngày liên quan đến đo lường và thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp