Bản dịch của từ Ruler trong tiếng Việt
Ruler
Noun [U/C]

Ruler(Noun)
rˈuːlɐ
ˈruɫɝ
01
Người cai trị hoặc lãnh đạo một quốc gia hoặc tổ chức.
A person who governs or leads a country or an organization
Ví dụ
Ví dụ
03
Một thước kẻ là một thanh thẳng được đánh dấu với các đơn vị đo lường.
A ruler is a straight bar marked with units of measurement
Ví dụ
