Bản dịch của từ Ruler trong tiếng Việt

Ruler

Noun [U/C]Verb

Ruler (Noun)

ɹˈulɚz
ɹˈulɚz
01

Một người thực hiện chính phủ hoặc sự thống trị

A person exercising government or dominion

Ví dụ

The ruler of the country made an important decision.

Người cai trị đất nước đã đưa ra một quyết định quan trọng.

The ruler's actions affected the lives of many citizens.

Hành động của người cai trị ảnh hưởng đến cuộc sống của nhiều công dân.

The ruler's speech inspired unity among the people.

Bài phát biểu của người cai trị truyền cảm hứng đoàn kết giữa nhân dân.

Kết hợp từ của Ruler (Noun)

CollocationVí dụ

Former ruler

Cựu lãnh đạo

The former ruler of the country attended a social event.

Người cai trị trước đây của quốc gia tham dự một sự kiện xã hội.

Enlightened ruler

Vua thông minh

The enlightened ruler promoted education and social welfare programs.

Vị vua sáng suốt thúc đẩy giáo dục và chương trình phúc lợi xã hội.

Authoritarian ruler

Nhà cầm quyền

The authoritarian ruler imposed strict regulations on social activities.

Người cai trị chuyên chế đặt ra quy định nghiêm ngặt về hoạt động xã hội.

Colonial ruler

Thống chế thuộc địa

The british colonial ruler governed india for many years.

Người cai trị thuộc địa người anh cai trị ấn độ nhiều năm.

Effective ruler

Vị thống trị hiệu quả

The king was an effective ruler in promoting social welfare.

Vua là người cai trị hiệu quả trong việc thúc đẩy phúc lợi xã hội.

Ruler (Verb)

ɹˈulɚz
ɹˈulɚz
01

Để kiểm soát hoặc chỉ đạo với hoặc như thể với một người cai trị

To control or direct with or as if with a ruler

Ví dụ

The teacher ruled the classroom with fairness and discipline.

Giáo viên đã cai trị lớp học với sự công bằng và kỷ luật.

She ruled the organization with authority and strategic planning.

Cô ấy cai trị tổ chức với quyền lực và kế hoạch chiến lược.

He ruled the company by making decisive decisions for growth.

Anh ấy cai trị công ty bằng cách đưa ra các quyết định quyết định để phát triển.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ruler

Không có idiom phù hợp