Bản dịch của từ Dominion trong tiếng Việt
Dominion
Dominion (Noun)
Lãnh thổ của một quốc gia hoặc chính phủ.
The territory of a sovereign or government.
The dominion of Queen Elizabeth II includes multiple countries.
Lãnh thổ của Nữ hoàng Elizabeth II bao gồm nhiều quốc gia.
Canada was once a dominion of the British Empire.
Canada đã từng là một lãnh thổ của Đế chế Anh.
The dominion's borders were clearly defined by international treaties.
Biên giới của lãnh thổ được xác định rõ ràng bằng các hiệp định quốc tế.
Chủ quyền hoặc kiểm soát.
Sovereignty or control.
The dominion of the government over the country is evident.
Sự thống trị của chính phủ đối với đất nước rõ ràng.
She has dominion over the local community center's operations.
Cô ấy có quyền kiểm soát hoạt động của trung tâm cộng đồng địa phương.
The dominion of the ruling party in the region remains unchallenged.
Sự thống trị của đảng cầm quyền trong khu vực vẫn không bị thách thức.
Dạng danh từ của Dominion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dominion | Dominions |
Họ từ
Từ "dominion" trong tiếng Anh có nghĩa là quyền kiểm soát hoặc quyền lực. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc triết học để chỉ quyền lực tối cao của một thực thể đối với một lãnh thổ hoặc một nhóm người. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "dominion" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh lịch sử, từ này cũng ám chỉ đến các thuộc địa của đế quốc Anh, nơi mà các thuộc địa được quản lý với một mức độ tự trị nhất định.
Từ "dominion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dominium", nghĩa là quyền sở hữu hoặc sự kiểm soát. "Dominium" được hình thành từ từ "dominus", có nghĩa là chủ nhân hoặc người thống trị. Trong lịch sử, "dominion" đã được sử dụng để chỉ quyền lực chính trị và sự thống trị lãnh thổ. Ngày nay, từ này chỉ sự kiểm soát hay quyền lực trong nhiều bối cảnh, từ chính trị đến cá nhân, phản ánh mối liên hệ với ý nghĩa quyền lực và quyền hạn.
Từ "dominion" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, liên quan đến các chủ đề như quyền lực, lãnh thổ và quản lý. Tần suất sử dụng trong IELTS không cao nhưng có thể được tìm thấy trong bối cảnh mô tả quyền lực chính trị hay lịch sử. Ở các ngữ cảnh khác, "dominion" thường được dùng để chỉ quyền kiểm soát hoặc sự thống trị trong các lĩnh vực như chính trị, pháp lý và môi trường tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp