Bản dịch của từ Direct trong tiếng Việt

Direct

Adjective Adverb Verb

Direct (Adjective)

daɪˈrekt
daɪˈrekt
dɪˈrekt
dɪˈrekt
01

Trực tiếp.

Direct.

Ví dụ

She gave a direct answer to the question.

Cô ấy đã đưa ra câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi.

He took the direct route to the social event.

Anh ấy đã đi thẳng đến sự kiện xã hội.

Their direct communication improved their social relationship.

Giao tiếp trực tiếp của họ đã cải thiện mối quan hệ xã hội của họ.

02

Kéo dài hoặc di chuyển từ nơi này sang nơi khác mà không đổi hướng hoặc dừng lại.

Extending or moving from one place to another without changing direction or stopping.

Ví dụ

She gave me direct instructions on how to apply for the job.

Cô ấy đã cho tôi hướng dẫn trực tiếp về cách nộp đơn xin việc.

The direct route to the party venue is through the park.

Con đường trực tiếp đến nơi tổ chức tiệc là qua công viên.

He had a direct conversation with the company's CEO.

Anh ấy đã có cuộc trò chuyện trực tiếp với giám đốc điều hành của công ty.

03

Không có yếu tố hay trung gian can thiệp.

Without intervening factors or intermediaries.

Ví dụ

She gave me direct instructions on the phone.

Cô ấy đã đưa ra hướng dẫn trực tiếp cho tôi qua điện thoại.

The direct approach led to quick results in the project.

Cách tiếp cận trực tiếp đã dẫn đến kết quả nhanh chóng trong dự án.

He prefers direct communication rather than emails.

Anh ấy ưa thích giao tiếp trực tiếp hơn là qua email.

04

(của một người hoặc hành vi của họ) đi thẳng vào vấn đề; thẳng thắn.

(of a person or their behaviour) going straight to the point; frank.

Ví dụ

Her direct approach in the meeting impressed the team leader.

Cách tiếp cận trực tiếp của cô ấy trong cuộc họp gây ấn tượng với trưởng nhóm.

He appreciated her direct honesty about the project's challenges.

Anh ta đánh giá cao sự trung thực trực tiếp của cô ấy về thách thức của dự án.

The direct criticism from the manager motivated the employees to improve.

Sự chỉ trích trực tiếp từ người quản lý đã thúc đẩy nhân viên cải thiện.

05

Vuông góc với một bề mặt; không xiên.

Perpendicular to a surface; not oblique.

Ví dụ

She took a direct route to the party venue.

Cô ấy đi đường trực tiếp đến địa điểm tổ chức tiệc.

His direct approach to communication is appreciated by everyone.

Cách tiếp cận trực tiếp trong giao tiếp của anh ấy được mọi người đánh giá cao.

The direct sunlight illuminated the entire room.

Ánh nắng trực tiếp chiếu sáng cả căn phòng.

Dạng tính từ của Direct (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Direct

Trực tiếp

More direct

Trực tiếp hơn

Most direct

Trực tiếp nhất

Kết hợp từ của Direct (Adjective)

CollocationVí dụ

Refreshingly direct

Trực tiếp mà đầy sảng khoái

Her feedback was refreshingly direct.

Phản hồi của cô ấy rất trực tiếp.

Extremely direct

Rất trực tiếp

Her feedback was extremely direct and helpful.

Phản hồi của cô ấy rất trực tiếp và hữu ích.

Disconcertingly direct

Một cách đáng ngạc nhiên trực tiếp

Her disconcertingly direct comments sparked controversy in the social circle.

Những bình luận trực tiếp gây rối trong vòng xã hội.

Fairly direct

Khá trực tiếp

Her instructions were fairly direct during the social etiquette class.

Hướng dẫn của cô ấy khá trực tiếp trong lớp học phép lịch sự xã hội.

Very direct

Rất trực tiếp

Her feedback was very direct and helpful.

Phản hồi của cô ấy rất trực tiếp và hữu ích.

Direct (Adverb)

dɑɪɹˈɛkt
dɚˈɛkt
01

Không có ai hoặc không có gì ở giữa.

With no one or nothing in between.

Ví dụ

She spoke directly to the audience during the meeting.

Cô ấy nói trực tiếp với khán giả trong cuộc họp.

The manager communicates directly with the employees about work schedules.

Người quản lý giao tiếp trực tiếp với nhân viên về lịch làm việc.

The charity organization helps people in need directly without intermediaries.

Tổ chức từ thiện giúp người cần trực tiếp mà không thông qua trung gian.

Dạng trạng từ của Direct (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Direct

Trực tiếp

-

-

Direct (Verb)

dɑɪɹˈɛkt
dɚˈɛkt
01

Kiểm soát hoạt động của; quản lý hoặc cai trị.

Control the operations of; manage or govern.

Ví dụ

She directs the charity organization's fundraising events.

Cô ấy chỉ đạo các sự kiện gây quỹ của tổ chức từ thiện.

He directs the community center's daily activities effectively.

Anh ấy điều hành các hoạt động hàng ngày của trung tâm cộng đồng một cách hiệu quả.

The mayor directs the city's development plans for the future.

Thị trưởng chỉ đạo kế hoạch phát triển của thành phố cho tương lai.

02

Nhắm (thứ gì đó) theo một hướng cụ thể hoặc vào một người cụ thể.

Aim (something) in a particular direction or at a particular person.

Ví dụ

Direct your questions to the speaker at the conference.

Hướng câu hỏi của bạn đến người diễn giả tại hội nghị.

She directed her concerns to the school principal directly.

Cô ấy đã hướng những lo lắng của mình trực tiếp đến hiệu trưởng trường.

The manager directed the team to complete the project by Friday.

Người quản lý đã hướng đội của mình hoàn thành dự án vào thứ Sáu.

03

Đưa ra (ai đó) một mệnh lệnh chính thức hoặc chỉ dẫn có thẩm quyền.

Give (someone) an official order or authoritative instruction.

Ví dụ

The manager directed the employees to attend the meeting.

Người quản lý chỉ đạo nhân viên tham dự cuộc họp.

The teacher directed the students to complete the assignment by Friday.

Giáo viên chỉ đạo học sinh hoàn thành bài tập vào thứ Sáu.

The government directed citizens to follow the new safety guidelines.

Chính phủ chỉ đạo công dân tuân thủ hướng dẫn an toàn mới.

Dạng động từ của Direct (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Direct

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Directed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Directed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Directs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Directing

Kết hợp từ của Direct (Verb)

CollocationVí dụ

Direct masterfully

Trực tiếp một cách tài tình

He directs the social project masterfully.

Anh ta chỉ đạo dự án xã hội một cách tài tình.

Direct principally

Trực tiếp chủ yếu

She directs the social program principally.

Cô ấy chỉ đạo chương trình xã hội chủ yếu.

Direct specifically

Trực tiếp cụ thể

She directly addressed the issue during the social gathering.

Cô ấy đã trực tiếp đề cập đến vấn đề trong buổi tụ họa xã hội.

Direct mainly

Trực tiếp chủ yếu

She gave a direct answer during the social interview.

Cô ấy đã đưa ra một câu trả lời trực tiếp trong cuộc phỏng vấn xã hội.

Direct primarily

Trực tiếp chủ yếu

The survey directly asked about social media usage primarily.

Cuộc khảo sát trực tiếp hỏi về việc sử dụng mạng xã hội chủ yếu.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Direct cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time someone give you a gift that you really want
[...] Having goals gives them a sense of and motivates them to work hard [...]Trích: Describe a time someone give you a gift that you really want
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] We don't have to remember phone numbers, addresses, or even any more [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] If it's a printed map, I struggle with interpreting the and symbols [...]Trích: Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
[...] University and college curricula are more demanding, requiring a deeper level of understanding and self- learning [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023

Idiom with Direct

Không có idiom phù hợp