Bản dịch của từ Direct trong tiếng Việt
Direct

Direct (Adjective)
Trực tiếp.
Direct.
She gave a direct answer to the question.
Cô ấy đã đưa ra câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi.
He took the direct route to the social event.
Anh ấy đã đi thẳng đến sự kiện xã hội.
Their direct communication improved their social relationship.
Giao tiếp trực tiếp của họ đã cải thiện mối quan hệ xã hội của họ.
She gave me direct instructions on how to apply for the job.
Cô ấy đã cho tôi hướng dẫn trực tiếp về cách nộp đơn xin việc.
The direct route to the party venue is through the park.
Con đường trực tiếp đến nơi tổ chức tiệc là qua công viên.
He had a direct conversation with the company's CEO.
Anh ấy đã có cuộc trò chuyện trực tiếp với giám đốc điều hành của công ty.
Không có yếu tố hay trung gian can thiệp.
Without intervening factors or intermediaries.
She gave me direct instructions on the phone.
Cô ấy đã đưa ra hướng dẫn trực tiếp cho tôi qua điện thoại.
The direct approach led to quick results in the project.
Cách tiếp cận trực tiếp đã dẫn đến kết quả nhanh chóng trong dự án.
He prefers direct communication rather than emails.
Anh ấy ưa thích giao tiếp trực tiếp hơn là qua email.
Her direct approach in the meeting impressed the team leader.
Cách tiếp cận trực tiếp của cô ấy trong cuộc họp gây ấn tượng với trưởng nhóm.
He appreciated her direct honesty about the project's challenges.
Anh ta đánh giá cao sự trung thực trực tiếp của cô ấy về thách thức của dự án.
The direct criticism from the manager motivated the employees to improve.
Sự chỉ trích trực tiếp từ người quản lý đã thúc đẩy nhân viên cải thiện.
Vuông góc với một bề mặt; không xiên.
Perpendicular to a surface; not oblique.
She took a direct route to the party venue.
Cô ấy đi đường trực tiếp đến địa điểm tổ chức tiệc.
His direct approach to communication is appreciated by everyone.
Cách tiếp cận trực tiếp trong giao tiếp của anh ấy được mọi người đánh giá cao.
The direct sunlight illuminated the entire room.
Ánh nắng trực tiếp chiếu sáng cả căn phòng.
Dạng tính từ của Direct (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Direct Trực tiếp | More direct Trực tiếp hơn | Most direct Trực tiếp nhất |
Kết hợp từ của Direct (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Emotionally direct Trực tiếp về mặt cảm xúc | She is emotionally direct when discussing social issues at the meeting. Cô ấy thẳng thắn về cảm xúc khi thảo luận các vấn đề xã hội tại cuộc họp. |
Fairly direct Khá trực tiếp | The teacher gave fairly direct feedback to the students during class. Giáo viên đã đưa ra phản hồi khá rõ ràng cho học sinh trong lớp. |
Refreshingly direct Thẳng thắn một cách sảng khoái | Her refreshingly direct comments encouraged open discussions during the seminar. Những nhận xét thẳng thắn của cô ấy khuyến khích các cuộc thảo luận mở trong hội thảo. |
Extremely direct Rất thẳng thắn | She is extremely direct when discussing social issues in class. Cô ấy rất thẳng thắn khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp. |
Disconcertingly direct Thẳng thừng một cách bất ngờ | Her disconcertingly direct comments shocked everyone at the social gathering. Những bình luận thẳng thắn của cô ấy đã khiến mọi người sốc tại buổi gặp mặt. |
Direct (Adverb)
She spoke directly to the audience during the meeting.
Cô ấy nói trực tiếp với khán giả trong cuộc họp.
The manager communicates directly with the employees about work schedules.
Người quản lý giao tiếp trực tiếp với nhân viên về lịch làm việc.
The charity organization helps people in need directly without intermediaries.
Tổ chức từ thiện giúp người cần trực tiếp mà không thông qua trung gian.
Dạng trạng từ của Direct (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Direct Trực tiếp | - | - |
Direct (Verb)
She directs the charity organization's fundraising events.
Cô ấy chỉ đạo các sự kiện gây quỹ của tổ chức từ thiện.
He directs the community center's daily activities effectively.
Anh ấy điều hành các hoạt động hàng ngày của trung tâm cộng đồng một cách hiệu quả.
The mayor directs the city's development plans for the future.
Thị trưởng chỉ đạo kế hoạch phát triển của thành phố cho tương lai.
Nhắm (thứ gì đó) theo một hướng cụ thể hoặc vào một người cụ thể.
Aim (something) in a particular direction or at a particular person.
Direct your questions to the speaker at the conference.
Hướng câu hỏi của bạn đến người diễn giả tại hội nghị.
She directed her concerns to the school principal directly.
Cô ấy đã hướng những lo lắng của mình trực tiếp đến hiệu trưởng trường.
The manager directed the team to complete the project by Friday.
Người quản lý đã hướng đội của mình hoàn thành dự án vào thứ Sáu.
Đưa ra (ai đó) một mệnh lệnh chính thức hoặc chỉ dẫn có thẩm quyền.
Give (someone) an official order or authoritative instruction.
The manager directed the employees to attend the meeting.
Người quản lý chỉ đạo nhân viên tham dự cuộc họp.
The teacher directed the students to complete the assignment by Friday.
Giáo viên chỉ đạo học sinh hoàn thành bài tập vào thứ Sáu.
The government directed citizens to follow the new safety guidelines.
Chính phủ chỉ đạo công dân tuân thủ hướng dẫn an toàn mới.
Dạng động từ của Direct (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Direct |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Directed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Directed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Directs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Directing |
Kết hợp từ của Direct (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Direct to Trực tiếp đến | Social media can direct to positive community engagement and support. Mạng xã hội có thể dẫn đến sự tham gia và hỗ trợ cộng đồng tích cực. |
Direct towards/toward Trực tiếp hướng về | The community center directs resources toward local youth programs effectively. Trung tâm cộng đồng hướng tài nguyên vào các chương trình thanh niên địa phương hiệu quả. |
Direct against Trực tiếp chống lại | Many protests were direct against the new social media regulations. Nhiều cuộc biểu tình trực tiếp chống lại các quy định truyền thông xã hội mới. |
Direct with Thẳng với | Many students directly connect with their peers during group discussions. Nhiều sinh viên kết nối trực tiếp với bạn bè trong các cuộc thảo luận nhóm. |
Direct onto Đi thẳng vào | The speaker directed the audience directly onto the importance of social media. Diễn giả đã chỉ đạo khán giả trực tiếp về tầm quan trọng của mạng xã hội. |
Họ từ
Từ "direct" được sử dụng như một tính từ, có nghĩa là "thẳng", "trực tiếp" hoặc "không gián tiếp". Trong tiếng Anh, "direct" cũng có thể được sử dụng như một động từ, mang nghĩa "chỉ huy" hoặc "hướng dẫn". Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa và cách sử dụng, mặc dù một số bối cảnh trong tiếng Anh Anh có thể sử dụng dạng "directly" thường xuyên hơn. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ.
Từ "direct" xuất phát từ tiếng Latinh "directus", có nghĩa là "thẳng" hoặc "không bị lệch". Cấu trúc từ này bao gồm tiền tố "di-" (thông qua) và động từ "regere" (quản lý, dẫn dắt). Trong tiếng Anh, "direct" đã phát triển nghĩa của nó từ việc chỉ sự thông suốt trong chỉ đạo đến việc thực hiện hành động một cách chính xác và không qua trung gian. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả sự giao tiếp, điều hướng và hành động theo cách không bị gián đoạn.
Từ "direct" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần mô tả một hành động hoặc ý tưởng một cách rõ ràng và ngắn gọn. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng để chỉ phối hợp, dẫn dắt hoặc hướng tới một thông tin cụ thể. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh chung, "direct" có thể được sử dụng để miêu tả hành động giao tiếp, chỉ dẫn hoặc gây ảnh hưởng đến ai đó trong các tình huống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



