Bản dịch của từ Oblique trong tiếng Việt
Oblique
Oblique (Adjective)
Biểu thị bất kỳ trường hợp nào khác ngoài cách xưng hô hoặc cách xưng hô.
Denoting any case other than the nominative or vocative.
He used an oblique approach to solve the social issue.
Anh ấy đã sử dụng một cách tiếp cận xiên để giải quyết vấn đề xã hội.
The oblique perspective shed light on social disparities within the community.
Góc nhìn xiên đã làm sáng tỏ những chênh lệch xã hội trong cộng đồng.
Her oblique remarks hinted at the underlying social tensions present.
Những lời nhận xét xiên của cô ấy đã gợi ý về những căng thẳng xã hội tiềm ẩn.
Her oblique comment hinted at a deeper issue within the community.
Bình luận gián tiếp của cô ấy gợi ý đến một vấn đề sâu hơn trong cộng đồng.
The oblique reference in his speech sparked curiosity among the audience.
Sự tham chiếu gián tiếp trong bài phát biểu của anh ấy gây sự tò mò trong khán giả.
They used oblique tactics to address the sensitive topic without confrontation.
Họ đã sử dụng chiến thuật gián tiếp để đề cập đến chủ đề nhạy cảm mà không gây xung đột.
She gave him an oblique glance during the meeting.
Cô ấy nhìn anh ta nghiêng trong cuộc họp.
His oblique comment hinted at his true feelings about the situation.
Bình luận nghiêng của anh ấy gợi ý về cảm xúc thật của anh ấy về tình huống.
The oblique angle of the photo added an artistic touch.
Góc chụp nghiêng của bức ảnh tạo thêm một chút nghệ thuật.
Oblique (Noun)
Một cơ xiên.
An oblique muscle.
The oblique helps in twisting movements during social dance classes.
Cơ bụng chéo giúp trong các động tác xoay khi học nhảy xã hội.
She felt a strain in her oblique after a vigorous social workout.
Cô ấy cảm thấy căng cơ bụng chéo sau buổi tập luyện xã hội sôi nổi.
His toned oblique muscles were visible during the social fitness competition.
Các cơ bụng chéo săn chắc của anh ấy rõ ràng trong cuộc thi thể hình xã hội.
Họ từ
Từ "oblique" trong tiếng Anh có nghĩa là không thẳng, chéo hoặc lệch về một hướng nào đó. Trong ngữ nghĩa mở rộng, nó thường chỉ hành động hay suy nghĩ không trực tiếp, mập mờ hoặc có phần bóng gió. Tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ngữ pháp, "oblique" còn được sử dụng để mô tả các thành phần câu không phải chủ ngữ hoặc tân ngữ, điều này có liên quan đến phân tích cú pháp.
Từ "oblique" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "obliquus", mang nghĩa là "xiên" hoặc "không thẳng". Trong tiếng Latinh, từ này diễn tả tính chất không thẳng hàng và được sử dụng để chỉ hướng đi lệch. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những điều không rõ ràng, mơ hồ hoặc gián tiếp. Ngày nay, "oblique" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các hình thức giao tiếp phức tạp, không trực tiếp hoặc những góc độ không thẳng trong không gian.
Từ "oblique" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần Speaking và Writing, khi so với các từ ngữ thông dụng khác. Trong bối cảnh học thuật và nghệ thuật, "oblique" thường được sử dụng để mô tả các phương pháp, cách tiếp cận không thẳng thắn hoặc có chiều hướng không rõ ràng trong lập luận hay hình thức. Ngoài ra, từ này có thể xuất hiện trong các lĩnh vực như toán học và vật lý, nơi nó diễn tả các góc hoặc phương thức không vuông góc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp