Bản dịch của từ Oblique trong tiếng Việt
Oblique

Oblique(Adjective)
Biểu thị bất kỳ trường hợp nào khác ngoài cách xưng hô hoặc cách xưng hô.
Denoting any case other than the nominative or vocative.
Oblique(Noun)
Một cơ xiên.
An oblique muscle.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "oblique" trong tiếng Anh có nghĩa là không thẳng, chéo hoặc lệch về một hướng nào đó. Trong ngữ nghĩa mở rộng, nó thường chỉ hành động hay suy nghĩ không trực tiếp, mập mờ hoặc có phần bóng gió. Tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ngữ pháp, "oblique" còn được sử dụng để mô tả các thành phần câu không phải chủ ngữ hoặc tân ngữ, điều này có liên quan đến phân tích cú pháp.
Từ "oblique" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "obliquus", mang nghĩa là "xiên" hoặc "không thẳng". Trong tiếng Latinh, từ này diễn tả tính chất không thẳng hàng và được sử dụng để chỉ hướng đi lệch. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những điều không rõ ràng, mơ hồ hoặc gián tiếp. Ngày nay, "oblique" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các hình thức giao tiếp phức tạp, không trực tiếp hoặc những góc độ không thẳng trong không gian.
Từ "oblique" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần Speaking và Writing, khi so với các từ ngữ thông dụng khác. Trong bối cảnh học thuật và nghệ thuật, "oblique" thường được sử dụng để mô tả các phương pháp, cách tiếp cận không thẳng thắn hoặc có chiều hướng không rõ ràng trong lập luận hay hình thức. Ngoài ra, từ này có thể xuất hiện trong các lĩnh vực như toán học và vật lý, nơi nó diễn tả các góc hoặc phương thức không vuông góc.
Họ từ
Từ "oblique" trong tiếng Anh có nghĩa là không thẳng, chéo hoặc lệch về một hướng nào đó. Trong ngữ nghĩa mở rộng, nó thường chỉ hành động hay suy nghĩ không trực tiếp, mập mờ hoặc có phần bóng gió. Tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ngữ pháp, "oblique" còn được sử dụng để mô tả các thành phần câu không phải chủ ngữ hoặc tân ngữ, điều này có liên quan đến phân tích cú pháp.
Từ "oblique" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "obliquus", mang nghĩa là "xiên" hoặc "không thẳng". Trong tiếng Latinh, từ này diễn tả tính chất không thẳng hàng và được sử dụng để chỉ hướng đi lệch. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những điều không rõ ràng, mơ hồ hoặc gián tiếp. Ngày nay, "oblique" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các hình thức giao tiếp phức tạp, không trực tiếp hoặc những góc độ không thẳng trong không gian.
Từ "oblique" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần Speaking và Writing, khi so với các từ ngữ thông dụng khác. Trong bối cảnh học thuật và nghệ thuật, "oblique" thường được sử dụng để mô tả các phương pháp, cách tiếp cận không thẳng thắn hoặc có chiều hướng không rõ ràng trong lập luận hay hình thức. Ngoài ra, từ này có thể xuất hiện trong các lĩnh vực như toán học và vật lý, nơi nó diễn tả các góc hoặc phương thức không vuông góc.
