Bản dịch của từ Oblique trong tiếng Việt

Oblique

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oblique (Adjective)

əblˈik
əblˈik
01

Biểu thị bất kỳ trường hợp nào khác ngoài cách xưng hô hoặc cách xưng hô.

Denoting any case other than the nominative or vocative.

Ví dụ

He used an oblique approach to solve the social issue.

Anh ấy đã sử dụng một cách tiếp cận xiên để giải quyết vấn đề xã hội.

The oblique perspective shed light on social disparities within the community.

Góc nhìn xiên đã làm sáng tỏ những chênh lệch xã hội trong cộng đồng.

Her oblique remarks hinted at the underlying social tensions present.

Những lời nhận xét xiên của cô ấy đã gợi ý về những căng thẳng xã hội tiềm ẩn.

02

Không được thể hiện hoặc thực hiện một cách trực tiếp.

Not expressed or done in a direct way.

Ví dụ

Her oblique comment hinted at a deeper issue within the community.

Bình luận gián tiếp của cô ấy gợi ý đến một vấn đề sâu hơn trong cộng đồng.

The oblique reference in his speech sparked curiosity among the audience.

Sự tham chiếu gián tiếp trong bài phát biểu của anh ấy gây sự tò mò trong khán giả.

They used oblique tactics to address the sensitive topic without confrontation.

Họ đã sử dụng chiến thuật gián tiếp để đề cập đến chủ đề nhạy cảm mà không gây xung đột.

03

Không song song cũng không vuông góc với một đường cụ thể hoặc ngụ ý; nghiêng.

Neither parallel nor at right angles to a specified or implied line slanting.

Ví dụ

She gave him an oblique glance during the meeting.

Cô ấy nhìn anh ta nghiêng trong cuộc họp.

His oblique comment hinted at his true feelings about the situation.

Bình luận nghiêng của anh ấy gợi ý về cảm xúc thật của anh ấy về tình huống.

The oblique angle of the photo added an artistic touch.

Góc chụp nghiêng của bức ảnh tạo thêm một chút nghệ thuật.

Oblique (Noun)

əblˈik
əblˈik
01

Một cơ xiên.

An oblique muscle.

Ví dụ

The oblique helps in twisting movements during social dance classes.

Cơ bụng chéo giúp trong các động tác xoay khi học nhảy xã hội.

She felt a strain in her oblique after a vigorous social workout.

Cô ấy cảm thấy căng cơ bụng chéo sau buổi tập luyện xã hội sôi nổi.

His toned oblique muscles were visible during the social fitness competition.

Các cơ bụng chéo săn chắc của anh ấy rõ ràng trong cuộc thi thể hình xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Oblique cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oblique

Không có idiom phù hợp