Bản dịch của từ Vocative trong tiếng Việt
Vocative
Vocative (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị trường hợp danh từ, đại từ và tính từ trong tiếng latin và các ngôn ngữ khác, được sử dụng để xưng hô hoặc gọi một người hoặc vật.
Relating to or denoting a case of nouns pronouns and adjectives in latin and other languages used in addressing or invoking a person or thing.
She used a vocative tone when speaking to her boss.
Cô ấy đã sử dụng một giọng nói truy cầu khi nói chuyện với sếp của mình.
The vocative form of 'teacher' in Latin is 'magister'.
Hình thức truy cầu của 'giáo viên' trong tiếng Latinh là 'magister'.
In some languages, vocative nouns have distinct forms for addressing.
Trong một số ngôn ngữ, danh từ truy cầu có hình thức riêng cho việc gọi.
Họ từ
Từ "vocative" (tiếng Việt: cách gọi) chỉ đến một trường hợp ngữ pháp trong ngôn ngữ dùng để chỉ định người nghe hoặc đối tượng được gọi đến trong câu. Trong tiếng Anh, cách gọi thường được sử dụng với cách viết phân biệt như "O, friend"! hay "Hey, you"! để chỉ sự chú ý. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng cấu trúc ngữ pháp tương tự, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau.
Từ "vocative" bắt nguồn từ tiếng Latinh "vocativus", có nghĩa là "dùng để gọi". Trong ngữ pháp, cách gọi này liên quan đến việc sử dụng để chỉ người hoặc sự vật được nhắc đến trực tiếp trong câu. Sự phát triển lịch sử của từ này cho thấy sự phân nhánh từ các ngôn ngữ cổ đại, đặc biệt là tiếng Latinh, và vẫn giữ nguyên ý nghĩa trong ngữ pháp hiện đại, thể hiện cách thức diễn đạt và nhận diện chủ thể trong giao tiếp.
Từ "vocative" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh ngữ pháp, đặc biệt trong các bài thi IELTS về kỹ năng viết và nói, nhưng có tần suất thấp trong các phần kiểm tra khác như đọc và nghe. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "vocative" thường được áp dụng khi gọi tên người hoặc khi chỉ định ai đó một cách trực tiếp. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong các tình huống thông thường do tính chuyên ngành của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp