Bản dịch của từ Vocative trong tiếng Việt
Vocative
Vocative (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị trường hợp danh từ, đại từ và tính từ trong tiếng latin và các ngôn ngữ khác, được sử dụng để xưng hô hoặc gọi một người hoặc vật.
Relating to or denoting a case of nouns pronouns and adjectives in latin and other languages used in addressing or invoking a person or thing.
She used a vocative tone when speaking to her boss.
Cô ấy đã sử dụng một giọng nói truy cầu khi nói chuyện với sếp của mình.
The vocative form of 'teacher' in Latin is 'magister'.
Hình thức truy cầu của 'giáo viên' trong tiếng Latinh là 'magister'.
In some languages, vocative nouns have distinct forms for addressing.
Trong một số ngôn ngữ, danh từ truy cầu có hình thức riêng cho việc gọi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp