Bản dịch của từ Vocative trong tiếng Việt

Vocative

Adjective Noun [U/C]

Vocative (Adjective)

vˈɑkətɪv
vˈɑkətɪv
01

Liên quan đến hoặc biểu thị trường hợp danh từ, đại từ và tính từ trong tiếng latin và các ngôn ngữ khác, được sử dụng để xưng hô hoặc gọi một người hoặc vật.

Relating to or denoting a case of nouns pronouns and adjectives in latin and other languages used in addressing or invoking a person or thing.

Ví dụ

She used a vocative tone when speaking to her boss.

Cô ấy đã sử dụng một giọng nói truy cầu khi nói chuyện với sếp của mình.

The vocative form of 'teacher' in Latin is 'magister'.

Hình thức truy cầu của 'giáo viên' trong tiếng Latinh là 'magister'.

In some languages, vocative nouns have distinct forms for addressing.

Trong một số ngôn ngữ, danh từ truy cầu có hình thức riêng cho việc gọi.

Vocative (Noun)

vˈɑkətɪv
vˈɑkətɪv
01

Một từ trong trường hợp xưng hô.

A word in the vocative case.

Ví dụ

Hey, John, come here!

Này, John, đến đây!

Mom, can you help me with this?

Mẹ ơi, bạn có thể giúp tôi với cái này không?

Hi, Sarah, how was your day?

Chào, Sarah, ngày của bạn thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vocative cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vocative

Không có idiom phù hợp