Bản dịch của từ Latin trong tiếng Việt

Latin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Latin(Noun)

lˈætɪn
ˈɫætɪn
01

Ngôn ngữ của Giáo hội Công giáo La Mã

The language of the Roman Catholic Church

Ví dụ
02

Một ngôn ngữ cổ của nhánh Italic thuộc họ ngôn ngữ Ấn-Âu, vốn được người La Mã sử dụng trong lịch sử.

An ancient language of the Italic branch of the IndoEuropean languages historically spoken by the Romans

Ví dụ
03

Một ngôn ngữ cổ điển của văn học và khoa học phương Tây

A classical language of Western literature and science

Ví dụ