Bản dịch của từ Latin trong tiếng Việt
Latin
Latin (Adjective)
Latin culture influences many social events in Italy every year.
Văn hóa Latin ảnh hưởng đến nhiều sự kiện xã hội ở Ý mỗi năm.
Latin traditions do not dominate social gatherings in modern Italy.
Các truyền thống Latin không chiếm ưu thế trong các buổi tụ họp xã hội ở Ý hiện đại.
Is Latin music popular in social festivals across Italy?
Nhạc Latin có phổ biến trong các lễ hội xã hội ở Ý không?
Latin (Noun)
Many schools teach Latin music to preserve cultural heritage and history.
Nhiều trường học dạy nhạc Latin để bảo tồn di sản văn hóa.
Not all social events feature Latin music for entertainment and enjoyment.
Không phải tất cả các sự kiện xã hội đều có nhạc Latin để giải trí.
Does your community organize Latin music festivals to celebrate diversity?
Cộng đồng của bạn có tổ chức lễ hội nhạc Latin để kỷ niệm sự đa dạng không?
Kết hợp từ của Latin (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Medieval latin La tinh trung đại | Medieval latin was used in social documents during the middle ages. Tiếng latin thời trung cổ được sử dụng trong tài liệu xã hội vào thời trung cổ. |
Classical latin Latin cổ điển | Classical latin is rarely used in modern social conversations. Latin cổ điển hiếm khi được sử dụng trong cuộc trò chuyện xã hội hiện đại. |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp