Bản dịch của từ Italic trong tiếng Việt
Italic
Italic (Adjective)
Thuộc loại kiểu chữ dốc được sử dụng đặc biệt để nhấn mạnh hoặc phân biệt và trong các từ nước ngoài.
Of the sloping kind of typeface used especially for emphasis or distinction and in foreign words.
The invitation was written in italic font to stand out.
Lời mời được viết bằng kiểu chữ in nghiêng để nổi bật.
She used italic letters to emphasize key points in her speech.
Cô ấy sử dụng chữ in nghiêng để nhấn mạnh các điểm chính trong bài phát biểu của mình.
The logo featured the company's name in italic style.
Logo có tên của công ty được thiết kế theo kiểu chữ in nghiêng.
She studied italic languages extensively in college.
Cô ấy đã học ngôn ngữ châu Âu cổ rất nhiều ở trường đại học.
The italic culture has influenced many modern societies.
Văn hóa châu Âu cổ đã ảnh hưởng đến nhiều xã hội hiện đại.
The italic script is known for its elegant and flowing style.
Chữ viết châu Âu cổ nổi tiếng với phong cách thanh lịch và lưu loát.
Italic (Noun)
Nhóm ngôn ngữ nghiêng.
The italic group of languages.
She studies the Italic languages for her linguistic research.
Cô ấy nghiên cứu các ngôn ngữ Italic cho nghiên cứu ngôn ngữ học của mình.
The Italic language family includes Latin and Romance languages.
Họ ngôn ngữ Italic bao gồm tiếng Latin và các ngôn ngữ La tinh.
Many scholars specialize in the study of Italic linguistic evolution.
Nhiều học giả chuyên sâu trong việc nghiên cứu sự tiến hóa ngôn ngữ Italic.
The article was written in italics for emphasis.
Bài viết được viết bằng chữ nghiêng để nhấn mạnh.
She used italics to highlight key points in her presentation.
Cô ấy sử dụng chữ nghiêng để nhấn mạnh điểm chính trong bài thuyết trình của mình.
The invitation was printed in italics to make it elegant.
Lời mời được in bằng chữ nghiêng để tạo nên sự tinh tế.
Dạng danh từ của Italic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Italic | Italics |
Họ từ
Từ "italic" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ kiểu chữ nghiêng, thường được dùng để nhấn mạnh hoặc phân biệt văn bản. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm gần giống như /ɪˈtælɪk/, trong khi tiếng Anh Mỹ là /ɪˈtælɪk/ cũng tương tự. Hình thức viết của từ này không thay đổi giữa hai biến thể ngôn ngữ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh văn bản và in ấn, nhất là trong các tiêu chuẩn trích dẫn khác nhau.
Từ "italic" xuất phát từ tiếng Latin "italicus", có nghĩa là "thuộc về Ý". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ kiểu chữ được phát triển ở Ý vào thế kỷ 15, nhằm tạo ra một phong cách viết thanh thoát và dễ đọc hơn. Sự kết hợp giữa nghệ thuật thư pháp và sự tối giản của kiểu chữ đã dẫn đến việc từ này được áp dụng để mô tả bất kỳ kiểu chữ nào có dáng nghiêng, nhằm nhấn mạnh hoặc phân biệt nội dung trong văn bản hiện đại.
Từ "italic" thường xuất hiện trong phần thi viết của IELTS, nhất là khi yêu cầu trình bày ý tưởng hoặc lập luận trong dạng formal. Trong phần nghe, từ này thường không xuất hiện, nhưng có thể được đề cập trong các ngữ cảnh học thuật hoặc các hướng dẫn sử dụng tài liệu. Trong văn cảnh khác, "italic" thường được sử dụng để chỉ định những từ, cụm từ hoặc tiêu đề cần nhấn mạnh trong sách, bài viết, hay các tài liệu chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp