Bản dịch của từ Italic trong tiếng Việt

Italic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Italic(Adjective)

ɪtˈælɪk
ˈaɪˈtæɫɪk
01

Một phong cách viết hoặc in nghiêng về bên phải.

A style of writing or printing that leans to the right

Ví dụ
02

Không thẳng, cong hoặc xiên.

Not straight curved or oblique

Ví dụ
03

Kiểu chữ nghiêng hoặc chéo được sử dụng để nhấn mạnh hoặc phân biệt.

Slanted or angled typeface used for emphasis or distinction

Ví dụ