Bản dịch của từ Typeface trong tiếng Việt

Typeface

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Typeface(Noun)

tˈaɪpfeɪs
ˈtypəfeɪs
01

Một kiểu thiết kế cụ thể

A particular design of type

Ví dụ
02

Ấn tượng tổng thể của các chữ cái và ký hiệu in ấn

The overall appearance of printed letters and symbols

Ví dụ
03

Một kiểu chữ được sử dụng trong in ấn

A style of lettering used in printing

Ví dụ