Bản dịch của từ Distinction trong tiếng Việt
Distinction
Distinction (Noun)
Sự khác biệt hoặc tương phản giữa những thứ hoặc những người tương tự nhau.
A difference or contrast between similar things or people.
There is a clear distinction between introverts and extroverts.
Có sự phân biệt rõ ràng giữa người hướng nội và người hướng ngoại.
The distinction in income levels is evident in this neighborhood.
Sự khác biệt về mức thu nhập thể hiện rõ ở khu vực này.
The distinction in social class can impact access to education.
Sự khác biệt về tầng lớp xã hội có thể ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận giáo dục.
Sự xuất sắc khiến ai đó hoặc điều gì đó khác biệt với những người khác.
Excellence that sets someone or something apart from others.
Her distinction in academics earned her a scholarship to university.
Sự xuất sắc trong học tập đã giúp cô nhận được học bổng vào đại học.
His distinction in sports made him a role model for many.
Sự xuất sắc trong thể thao đã khiến anh trở thành hình mẫu cho nhiều người.
The distinction in community service led to a prestigious award.
Sự xuất sắc trong hoạt động phục vụ cộng đồng đã dẫn đến một giải thưởng danh giá.
Dạng danh từ của Distinction (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Distinction | Distinctions |
Kết hợp từ của Distinction (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Gender distinction Phân biệt giới tính | Gender distinction is prevalent in many cultures around the world. Sự phân biệt giới tính phổ biến trong nhiều văn hóa trên thế giới. |
Key distinction Sự phân biệt quan trọng | The key distinction between introverts and extroverts is social interaction preference. Sự phân biệt chính giữa người hướng nội và người hướng ngoại là sở thích tương tác xã hội. |
Real distinction Sự phân biệt thực sự | There is a real distinction between introverts and extroverts. Có sự phân biệt thực sự giữa người hướng nội và người hướng ngoại. |
Academic distinction Sự phân biệt học vị | She received an academic distinction for her research paper. Cô ấy nhận được sự phân biệt học vị về bài nghiên cứu của mình. |
Meaningful distinction Sự phân biệt ý nghĩa | Having a meaningful distinction between introverts and extroverts is important. Có sự phân biệt ý nghĩa giữa người hướng nội và người hướng ngoại là quan trọng. |
Họ từ
Từ "distinction" chỉ sự khác biệt hoặc điểm nổi bật giữa các đối tượng, sự kiện hoặc khái niệm. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh học thuật và thông thường, thể hiện việc phân biệt các đặc điểm riêng biệt. Ở Anh và Mỹ, cách phát âm và cách viết không khác biệt, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi. Trong tiếng Anh Anh, "distinction" cũng có thể chỉ một thành tích đáng chú ý trong giáo dục.
Từ "distinction" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "distinctio" (từ "distinguere", nghĩa là phân biệt). Trong thời kỳ Trung cổ, từ này được dùng để chỉ việc phân chia, nhận diện sự khác biệt giữa các đối tượng hoặc khái niệm. Trong ngữ cảnh hiện đại, "distinction" được sử dụng để miêu tả sự khác biệt nổi bật, sự xuất sắc hoặc một trạng thái ưu việt. Sự chuyển đổi từ ý nghĩa phân biệt sang công nhận giá trị đã tạo ra một sự liên kết sâu sắc với ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "distinction" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong hai phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng so sánh và phân tích. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sự khác biệt giữa các khái niệm hoặc đối tượng. Ngoài ra, "distinction" thường được dùng trong môi trường học thuật để mô tả sự khác biệt giữa các nhóm, phân loại trong nghiên cứu, hoặc để chỉ thành tích xuất sắc trong học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp