Bản dịch của từ Western trong tiếng Việt

Western

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Western(Adjective)

ˈwes.tən
ˈwes.tɚn
01

Về miền tây, ở phía tây.

To the west, to the west.

Ví dụ
02

Nằm ở phía tây, hướng về phía tây.

Situated in the west, or directed towards or facing the west.

Ví dụ
03

Sống ở hoặc có nguồn gốc từ phương tây, đặc biệt là châu âu hoặc hoa kỳ.

Living in or originating from the west, in particular europe or the united states.

Ví dụ

Dạng tính từ của Western (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Western

Tây

More western

Tây hơn

Most western

Hầu hết các nước tây

Western(Noun)

hwˈɛstɚn
wˈɛstɚn
01

Một bộ phim, phim truyền hình hoặc tiểu thuyết về những chàng cao bồi ở miền tây bắc mỹ, đặc biệt lấy bối cảnh vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20.

A film, television drama, or novel about cowboys in western north america, set especially in the late 19th and early 20th centuries.

Ví dụ

Dạng danh từ của Western (Noun)

SingularPlural

Western

Westerns

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ