Bản dịch của từ Western trong tiếng Việt
Western
Western (Adjective)
Về miền tây, ở phía tây.
To the west, to the west.
Western culture values individualism and personal freedom.
Văn hóa phương Tây đánh giá cao cá nhân và tự do cá nhân.
The Western countries include the United States and Canada.
Các nước phương Tây bao gồm Hoa Kỳ và Canada.
Many Western societies have a democratic form of government.
Nhiều xã hội phương Tây có hình thức chính phủ dân chủ.
Nằm ở phía tây, hướng về phía tây.
Situated in the west, or directed towards or facing the west.
The Western countries have different cultural norms compared to the East.
Các nước phương Tây có quy chuẩn văn hóa khác so với Đông.
She prefers Western cuisine over traditional dishes.
Cô ấy thích ẩm thực phương Tây hơn là các món truyền thống.
The Western side of the city offers stunning sunset views.
Phía Tây thành phố mang lại khung cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp.
Sống ở hoặc có nguồn gốc từ phương tây, đặc biệt là châu âu hoặc hoa kỳ.
Living in or originating from the west, in particular europe or the united states.
She prefers Western cuisine over Eastern dishes.
Cô ấy thích ẩm thực phương Tây hơn món Đông.
The Western culture is heavily influenced by American traditions.
Văn hóa phương Tây bị ảnh hưởng nặng bởi truyền thống Mỹ.
Many Western countries celebrate Christmas on December 25th.
Nhiều quốc gia phương Tây ăn mừng Giáng Sinh vào ngày 25 tháng 12.
Dạng tính từ của Western (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Western Tây | More western Tây hơn | Most western Hầu hết các nước tây |
Western (Noun)
Một bộ phim, phim truyền hình hoặc tiểu thuyết về những chàng cao bồi ở miền tây bắc mỹ, đặc biệt lấy bối cảnh vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20.
A film, television drama, or novel about cowboys in western north america, set especially in the late 19th and early 20th centuries.
He enjoys watching westerns on weekends.
Anh ấy thích xem phim miền Tây vào cuối tuần.
The library has a collection of classic westerns.
Thư viện có bộ sưu tập phim miền Tây cổ điển.
Many people are fans of westerns featuring cowboys.
Nhiều người hâm mộ phim miền Tây với những người cao bồi.
Dạng danh từ của Western (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Western | Westerns |
Họ từ
Từ "western" trong tiếng Anh mô tả các đặc điểm liên quan đến phương Tây, thường đề cập đến văn hóa, phong cách, hoặc vị trí địa lý của các quốc gia ở Bắc Mỹ và Tây Âu. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể ngụ ý đến phương diện văn hóa truyền thống, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó thường được sử dụng để chỉ những yếu tố liên quan đến lối sống hiện đại và ngành công nghiệp giải trí. Cách phát âm cũng có thể khác biệt nhẹ giữa hai phiên bản.
Từ "western" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "occidens", có nghĩa là "phía tây". Thuật ngữ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ thành "western", có nghĩa là liên quan đến phía tây hoặc các vùng đất ở phía tây. Trong lịch sử, từ này thường được dùng để chỉ các nền văn minh và văn hóa phát triển tại khu vực phương Tây, và ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi để chỉ các đặc điểm văn hóa, chính trị và kinh tế của các quốc gia như Hoa Kỳ và các quốc gia châu Âu.
Từ "western" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến văn hóa, địa lý và kinh tế. Trong phần nghe và đọc, nó xuất hiện khi thảo luận về các quốc gia và nền văn hóa phương Tây. Trong phần nói và viết, "western" thường được nhắc đến khi trình bày các quan điểm hoặc so sánh khác biệt giữa Đông và Tây. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các bối cảnh thương mại, chính trị và xã hội, đề cập đến các giá trị và ảnh hưởng từ các nước phương Tây.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp