Bản dịch của từ Drama trong tiếng Việt

Drama

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drama (Noun)

dɹˈɑmə
dɹˈɑmə
01

Một sự kiện hoặc hoàn cảnh thú vị, đầy cảm xúc hoặc bất ngờ.

An exciting, emotional, or unexpected event or circumstance.

Ví dụ

The drama unfolded at the charity event, leaving everyone stunned.

Câu chuyện gay cấn diễn ra tại sự kiện từ thiện, khiến mọi người choáng váng.

The drama surrounding the election results captured the nation's attention.

Câu chuyện xoay quanh kết quả bầu cử thu hút sự chú ý của cả quốc gia.

The family drama between the siblings caused a rift in their relationship.

Câu chuyện gia đình giữa các anh chị em gây ra sự cố trong mối quan hệ của họ.

02

Một vở kịch dành cho sân khấu, đài phát thanh hoặc truyền hình.

A play for theatre, radio, or television.

Ví dụ

The school's drama club performed a play last night.

Câu lạc bộ kịch của trường đã biểu diễn một vở kịch tối qua.

The local theater is known for its engaging dramas.

Nhà hát địa phương nổi tiếng với những vở kịch hấp dẫn.