Bản dịch của từ Drama trong tiếng Việt
Drama
Drama (Noun)
Một sự kiện hoặc hoàn cảnh thú vị, đầy cảm xúc hoặc bất ngờ.
An exciting, emotional, or unexpected event or circumstance.
The drama unfolded at the charity event, leaving everyone stunned.
Câu chuyện gay cấn diễn ra tại sự kiện từ thiện, khiến mọi người choáng váng.
The drama surrounding the election results captured the nation's attention.
Câu chuyện xoay quanh kết quả bầu cử thu hút sự chú ý của cả quốc gia.
The family drama between the siblings caused a rift in their relationship.
Câu chuyện gia đình giữa các anh chị em gây ra sự cố trong mối quan hệ của họ.
Một vở kịch dành cho sân khấu, đài phát thanh hoặc truyền hình.
A play for theatre, radio, or television.
The school's drama club performed a play last night.
Câu lạc bộ kịch của trường đã biểu diễn một vở kịch tối qua.
The local theater is known for its engaging dramas.
Nhà hát địa phương nổi tiếng với những vở kịch hấp dẫn.
She enjoys watching dramas on television in the evenings.
Cô ấy thích xem các vở kịch trên truyền hình vào buổi tối.
Dạng danh từ của Drama (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Drama | Dramas |
Kết hợp từ của Drama (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Jacobean drama Kịch thời jacobean | Jacobean drama often highlights social class struggles in england's history. Kịch jacobean thường nhấn mạnh những đấu tranh giai cấp xã hội trong lịch sử anh. |
Television drama Phim truyền hình | Many people enjoy watching television dramas like 'breaking bad' together. Nhiều người thích xem các bộ phim truyền hình như 'breaking bad' cùng nhau. |
Courtroom drama Phim tòa án | The courtroom drama highlighted social injustice in the recent trial of smith. Vở kịch trong phòng xử án đã làm nổi bật bất công xã hội trong phiên tòa gần đây của smith. |
Tv drama Phim truyền hình | Many people enjoy the tv drama 'friends' for its humor and friendship. Nhiều người thích bộ phim truyền hình 'friends' vì sự hài hước và tình bạn. |
Modern drama Kịch đương đại | Modern drama often reflects social issues like poverty and inequality. Kịch hiện đại thường phản ánh các vấn đề xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng. |
Họ từ
Từ "drama" trong tiếng Anh có nghĩa là một thể loại nghệ thuật biểu diễn, thể hiện câu chuyện hoặc tình huống qua hành động và ngôn từ. Nó thường được sử dụng để chỉ cả tác phẩm kịch và thể loại phim ảnh. Trong tiếng Anh Anh (British English), "drama" có thể mang sắc thái nhấn mạnh đến nghệ thuật biểu diễn trên sân khấu, trong khi ở tiếng Anh Mỹ (American English), từ này thường được áp dụng phổ quát hơn cho cả truyền hình và phim ảnh. Cách phát âm cũng có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể, với người Anh nghiêng về âm sắc nhẹ nhàng hơn.
Từ "drama" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "drama", có nghĩa là "hành động". Gốc từ này liên quan đến việc biểu diễn các sự kiện qua ngôn ngữ và hình thể. Trong lịch sử, "drama" đã được sử dụng để chỉ các tác phẩm sân khấu và thể loại văn học thể hiện xung đột và cảm xúc. Ngày nay, thuật ngữ này được áp dụng rộng rãi không chỉ trong nghệ thuật biểu diễn mà còn trong văn học và các phương tiện truyền thông khác để mô tả những tình huống căng thẳng và kịch tính.
Từ "drama" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong các bài luận và nghe. Trong phần nói, nó thường được sử dụng để mô tả các tình huống hoặc cảm xúc. Trong ngữ cảnh khác, "drama" thường đề cập đến thể loại nghệ thuật trình diễn, bao gồm phim, kịch, và truyền hình, hoặc để chỉ những sự việc kịch tính trong cuộc sống hàng ngày. Điều này thể hiện sự phổ biến của từ ngữ trong các lĩnh vực nghệ thuật và cuộc sống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp