Bản dịch của từ Novel trong tiếng Việt
Novel
Noun [U/C] Adjective

Novel(Noun)
nˈɒvəl
ˈnoʊvəɫ
01
Mới mẻ hoặc khác lạ theo cách thú vị.
A new or unusual in an interesting way
Ví dụ
Ví dụ
Novel(Adjective)
nˈɒvəl
ˈnoʊvəɫ
02
Một tác phẩm văn xuôi hư cấu có độ dài như sách, thường thể hiện nhân vật và hành động với một mức độ hiện thực nhất định.
New or unusual in an interesting way
Ví dụ
03
Một thể loại văn học bao gồm tiểu thuyết kể chuyện.
Original and innovative in nature
Ví dụ
