Bản dịch của từ Novel trong tiếng Việt

Novel

Adjective Noun [U/C]

Novel (Adjective)

nˈɑvl
nˈɑvl
01

Thú vị mới hoặc bất thường.

Interestingly new or unusual.

Ví dụ

The novel idea sparked a lively discussion among the group.

Ý tưởng mới lạ đã gây ra một cuộc thảo luận sôi nổi trong nhóm.

She wore a novel dress that caught everyone's attention at the party.

Cô ấy mặc một chiếc váy mới lạ đã thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.

The restaurant offered a novel menu featuring unique fusion dishes.

Nhà hàng cung cấp một thực đơn mới lạ với các món ăn hỗn hợp độc đáo.

Dạng tính từ của Novel (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Novel

Tiểu thuyết

More novel

Mới hơn

Most novel

Mới nhất

Kết hợp từ của Novel (Adjective)

CollocationVí dụ

Totally novel

Hoàn toàn mới mẻ

The new social media platform offers a totally novel approach.

Nền tảng truyền thông xã hội mới cung cấp một phương pháp hoàn toàn mới.

Essentially novel

Vốn dĩ mới

Her new social project was essentially novel in its approach.

Dự án xã hội mới của cô ấy về cơ bản là mới lạ trong cách tiếp cận của nó.

Relatively novel

Tương đối mới

The use of social media is relatively novel in rural areas.

Việc sử dụng mạng xã hội tương đối mới mẻ ở các khu vực nông thôn.

Fairly novel

Khá mới

The social media platform introduced a fairly novel feature.

Nền tảng truyền thông xã hội giới thiệu một tính năng khá mới.

Very novel

Rất mới lạ

The new social media platform is very novel.

Nền tảng truyền thông xã hội mới rất mới lạ.

Novel (Noun)

nˈɑvl
nˈɑvl
01

Một câu chuyện văn xuôi hư cấu có độ dài cuốn sách, thường thể hiện nhân vật và hành động với một mức độ hiện thực nào đó.

A fictitious prose narrative of book length typically representing character and action with some degree of realism.

Ví dụ

She wrote a novel about the challenges of modern society.

Cô ấy viết một cuốn tiểu thuyết về những thách thức của xã hội hiện đại.

The novel explored the impact of technology on interpersonal relationships.

Cuốn tiểu thuyết khám phá tác động của công nghệ đối với mối quan hệ giữa con người.

Many people enjoy reading novels as a form of entertainment.

Nhiều người thích đọc tiểu thuyết như một hình thức giải trí.

Dạng danh từ của Novel (Noun)

SingularPlural

Novel

Novels

Kết hợp từ của Novel (Noun)

CollocationVí dụ

Novel about

Tiểu thuyết về

The novel about friendship highlighted societal issues subtly.

Cuốn tiểu thuyết về tình bạn nhấn mạnh vấn đề xã hội một cách tinh tế.

Copy of a novel

Bản sao của một tiểu thuyết

She borrowed a copy of a novel from the library.

Cô ấy mượn một bản sao của một cuốn tiểu thuyết từ thư viện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Novel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] Admittedly, adopting practices and radical ideologies from foreign countries lends itself towards a unique, less repressed life [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] As the rain poured outside, Emily curled up on her favourite armchair, completely immersed in the pages of the captivating she had just begun [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Study ngày 31/10/2020
[...] Studying can give students a deeper insight into the history and culture of a particular place or time [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Study ngày 31/10/2020
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Education
[...] People say that it is a waste of time for high school students to learn literature such as and poems [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Education

Idiom with Novel

Không có idiom phù hợp