Bản dịch của từ Novel trong tiếng Việt
Novel
Novel (Adjective)
Thú vị mới hoặc bất thường.
Interestingly new or unusual.
The novel idea sparked a lively discussion among the group.
Ý tưởng mới lạ đã gây ra một cuộc thảo luận sôi nổi trong nhóm.
She wore a novel dress that caught everyone's attention at the party.
Cô ấy mặc một chiếc váy mới lạ đã thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
The restaurant offered a novel menu featuring unique fusion dishes.
Nhà hàng cung cấp một thực đơn mới lạ với các món ăn hỗn hợp độc đáo.
Dạng tính từ của Novel (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Novel Tiểu thuyết | More novel Mới hơn | Most novel Mới nhất |
Kết hợp từ của Novel (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Totally novel Hoàn toàn mới mẻ | The new social media platform offers a totally novel approach. Nền tảng truyền thông xã hội mới cung cấp một phương pháp hoàn toàn mới. |
Essentially novel Vốn dĩ mới | Her new social project was essentially novel in its approach. Dự án xã hội mới của cô ấy về cơ bản là mới lạ trong cách tiếp cận của nó. |
Relatively novel Tương đối mới | The use of social media is relatively novel in rural areas. Việc sử dụng mạng xã hội tương đối mới mẻ ở các khu vực nông thôn. |
Fairly novel Khá mới | The social media platform introduced a fairly novel feature. Nền tảng truyền thông xã hội giới thiệu một tính năng khá mới. |
Very novel Rất mới lạ | The new social media platform is very novel. Nền tảng truyền thông xã hội mới rất mới lạ. |
Novel (Noun)
She wrote a novel about the challenges of modern society.
Cô ấy viết một cuốn tiểu thuyết về những thách thức của xã hội hiện đại.
The novel explored the impact of technology on interpersonal relationships.
Cuốn tiểu thuyết khám phá tác động của công nghệ đối với mối quan hệ giữa con người.
Many people enjoy reading novels as a form of entertainment.
Nhiều người thích đọc tiểu thuyết như một hình thức giải trí.
Dạng danh từ của Novel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Novel | Novels |
Kết hợp từ của Novel (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Novel about Tiểu thuyết về | The novel about friendship highlighted societal issues subtly. Cuốn tiểu thuyết về tình bạn nhấn mạnh vấn đề xã hội một cách tinh tế. |
Copy of a novel Bản sao của một tiểu thuyết | She borrowed a copy of a novel from the library. Cô ấy mượn một bản sao của một cuốn tiểu thuyết từ thư viện. |
Họ từ
Từ "novel" trong tiếng Anh có nghĩa là một tác phẩm văn học dài, thường kể một câu chuyện tưởng tượng với các nhân vật và tình tiết phức tạp. Trong tiếng Anh Mỹ, "novel" được sử dụng rộng rãi và có nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Anh, song có thể có sự khác biệt về một số thể loại tiểu thuyết (như "graphic novel") được công nhận nhiều hơn ở Mỹ. Cả hai phiên bản đều sử dụng "novel" trong ngữ cảnh học thuật và văn học.
Từ "novel" xuất phát từ tiếng Latinh "novellus", là dạng diminutive của "novus", có nghĩa là "mới". Trong tiếng Ý, từ này chuyển thành "novella", dùng để chỉ một tác phẩm văn học ngắn. Kể từ thế kỷ 17, "novel" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ thể loại văn học hư cấu biểu đạt câu chuyện dài, thường khám phá các khía cạnh của con người và xã hội. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự phát triển từ khái niệm "mới" sang dạng thức thể loại văn học phức tạp.
Từ "novel" được sử dụng khá phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Reading. Trong Writing, thí sinh thường dùng từ này khi thảo luận về văn học hoặc mô tả các tác phẩm sáng tạo. Trong Reading, "novel" thường xuất hiện trong các bài viết về các tác giả, phong trào văn học hoặc phân tích văn bản. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiên cứu và phê bình văn học để chỉ một thể loại văn học bám sát và truyền tải những câu chuyện hư cấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp