Bản dịch của từ Realism trong tiếng Việt

Realism

Noun [U/C]

Realism (Noun)

ɹˈiəlˌɪzəm
ɹˈilɪzəm
01

Học thuyết cho rằng những khái niệm phổ quát hay trừu tượng có sự tồn tại khách quan hoặc tuyệt đối. lý thuyết cho rằng những cái phổ quát có thực tại riêng của chúng đôi khi được gọi là chủ nghĩa hiện thực platon vì nó lần đầu tiên được phác thảo bởi học thuyết về 'hình thức' hay ý tưởng của plato.

The doctrine that universals or abstract concepts have an objective or absolute existence. the theory that universals have their own reality is sometimes called platonic realism because it was first outlined by plato's doctrine of ‘forms’ or ideas.

Ví dụ

Realism in social sciences emphasizes empirical evidence over speculation.

Chủ nghĩa hiện thực trong khoa học xã hội nhấn mạnh bằng chứng thực nghiệm hơn là suy đoán.

Social realists believe in addressing poverty through government intervention programs.

Các nhà hiện thực xã hội tin vào việc giải quyết tình trạng nghèo đói thông qua các chương trình can thiệp của chính phủ.

The social realism movement in art depicted everyday life of common people.

Phong trào chủ nghĩa hiện thực xã hội trong nghệ thuật mô tả cuộc sống hàng ngày của người dân thường.

02

Chất lượng hoặc sự thật về việc thể hiện một người hoặc vật theo cách chính xác và chân thực với cuộc sống.

The quality or fact of representing a person or thing in a way that is accurate and true to life.

Ví dụ

Realism in social media portrays authentic experiences and interactions.

Chủ nghĩa hiện thực trên mạng xã hội miêu tả những trải nghiệm và tương tác đích thực.

The novel was praised for its realism in depicting everyday struggles.

Cuốn tiểu thuyết được ca ngợi vì tính hiện thực trong việc miêu tả những cuộc đấu tranh hàng ngày.

The artist's paintings capture the essence of realism in society.

Các bức tranh của họa sĩ nắm bắt được bản chất của chủ nghĩa hiện thực trong xã hội.

03

Thái độ hoặc thực hành chấp nhận một tình huống như hiện tại và sẵn sàng giải quyết nó một cách phù hợp.

The attitude or practice of accepting a situation as it is and being prepared to deal with it accordingly.

Ví dụ

Realism in social issues helps address problems effectively.

Chủ nghĩa hiện thực trong các vấn đề xã hội giúp giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.

Sarah's realism allowed her to navigate challenging social situations.

Chủ nghĩa hiện thực của Sarah cho phép cô điều hướng các tình huống xã hội đầy thử thách.

Realism is crucial for policymakers to make informed social decisions.

Chủ nghĩa hiện thực rất quan trọng để các nhà hoạch định chính sách đưa ra các quyết định xã hội sáng suốt.

Dạng danh từ của Realism (Noun)

SingularPlural

Realism

-

Kết hợp từ của Realism (Noun)

CollocationVí dụ

Degree of realism

Mức độ hiện thực

The degree of realism in her social commentary was striking.

Mức độ hiện thực trong bình luận xã hội của cô ấy rất nổi bật.

Level of realism

Mức độ thực tế

The level of realism in her story captivated the audience.

Mức độ chân thực trong câu chuyện của cô ấy đã thu hút khán giả.

Element of realism

Yếu tố của sự thực tế

Realistic characters add an element of realism to the story.

Nhân vật chân thực thêm một yếu tố hiện thực vào câu chuyện.

Dose of realism

Một liều lượng thực tế

A dose of realism is needed in discussing social issues.

Cần một liều thực tế khi thảo luận về vấn đề xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Realism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Realism

Không có idiom phù hợp