Bản dịch của từ Realism trong tiếng Việt

Realism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Realism(Noun)

rˈiəlɪzəm
ˈriɫɪzəm
01

Một phong cách nghệ thuật và văn học nhằm diễn đạt các đề tài như chúng xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày.

A style of art and literature that aims to represent subjects as they appear in everyday life

Ví dụ
02

Triết lý nhấn mạnh tầm quan trọng của thế giới vật chất hơn là những ý tưởng hay tinh thần.

Philosophy that emphasizes the importance of the material world over ideas or spirits

Ví dụ
03

Thái độ hoặc thói quen chấp nhận một tình huống như nó đang có và sẵn sàng đối phó với nó một cách thích hợp.

The attitude or practice of accepting a situation as it is and being prepared to deal with it accordingly

Ví dụ