Bản dịch của từ Realism trong tiếng Việt
Realism
Realism (Noun)
Học thuyết cho rằng những khái niệm phổ quát hay trừu tượng có sự tồn tại khách quan hoặc tuyệt đối. lý thuyết cho rằng những cái phổ quát có thực tại riêng của chúng đôi khi được gọi là chủ nghĩa hiện thực platon vì nó lần đầu tiên được phác thảo bởi học thuyết về 'hình thức' hay ý tưởng của plato.
The doctrine that universals or abstract concepts have an objective or absolute existence. the theory that universals have their own reality is sometimes called platonic realism because it was first outlined by plato's doctrine of ‘forms’ or ideas.
Realism in social sciences emphasizes empirical evidence over speculation.
Chủ nghĩa hiện thực trong khoa học xã hội nhấn mạnh bằng chứng thực nghiệm hơn là suy đoán.
Social realists believe in addressing poverty through government intervention programs.
Các nhà hiện thực xã hội tin vào việc giải quyết tình trạng nghèo đói thông qua các chương trình can thiệp của chính phủ.
The social realism movement in art depicted everyday life of common people.
Phong trào chủ nghĩa hiện thực xã hội trong nghệ thuật mô tả cuộc sống hàng ngày của người dân thường.
Realism in social media portrays authentic experiences and interactions.
Chủ nghĩa hiện thực trên mạng xã hội miêu tả những trải nghiệm và tương tác đích thực.
The novel was praised for its realism in depicting everyday struggles.
Cuốn tiểu thuyết được ca ngợi vì tính hiện thực trong việc miêu tả những cuộc đấu tranh hàng ngày.
The artist's paintings capture the essence of realism in society.
Các bức tranh của họa sĩ nắm bắt được bản chất của chủ nghĩa hiện thực trong xã hội.
Realism in social issues helps address problems effectively.
Chủ nghĩa hiện thực trong các vấn đề xã hội giúp giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.
Sarah's realism allowed her to navigate challenging social situations.
Chủ nghĩa hiện thực của Sarah cho phép cô điều hướng các tình huống xã hội đầy thử thách.
Realism is crucial for policymakers to make informed social decisions.
Chủ nghĩa hiện thực rất quan trọng để các nhà hoạch định chính sách đưa ra các quyết định xã hội sáng suốt.
Dạng danh từ của Realism (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Realism | - |
Kết hợp từ của Realism (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Degree of realism Mức độ hiện thực | The degree of realism in her social commentary was striking. Mức độ hiện thực trong bình luận xã hội của cô ấy rất nổi bật. |
Level of realism Mức độ thực tế | The level of realism in her story captivated the audience. Mức độ chân thực trong câu chuyện của cô ấy đã thu hút khán giả. |
Element of realism Yếu tố của sự thực tế | Realistic characters add an element of realism to the story. Nhân vật chân thực thêm một yếu tố hiện thực vào câu chuyện. |
Dose of realism Một liều lượng thực tế | A dose of realism is needed in discussing social issues. Cần một liều thực tế khi thảo luận về vấn đề xã hội. |
Họ từ
Chủ nghĩa hiện thực (realism) là một trường phái nghệ thuật và văn học xuất hiện vào giữa thế kỷ 19, nhấn mạnh việc phản ánh chính xác và trung thực cuộc sống và xã hội. Trong nghệ thuật, chủ nghĩa hiện thực thường thể hiện các vấn đề xã hội và con người một cách khách quan. Tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này, nhưng có thể khác nhau trong cách phát âm và một số ngữ cảnh cụ thể. Sự khác biệt không đáng kể về ý nghĩa và cách dùng giữa hai biến thể này.
Từ "realism" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "realis", có nghĩa là "thực tế" hoặc "thật sự". "Realism" xuất hiện lần đầu trong tiếng Pháp vào thế kỷ 19 để chỉ một trường phái nghệ thuật và văn học tập trung vào việc mô tả một cách chân thực cuộc sống hàng ngày và con người trong xã hội. Sự phát triển của thuật ngữ này gắn liền với bối cảnh xã hội khi đó, khi mà những giá trị lý tưởng hóa đang bị thách thức bởi các xu hướng hiện thực, thể hiện qua tác phẩm của nhiều nhà văn và nghệ sĩ.
Từ "realism" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về các chủ đề liên quan đến nghệ thuật, văn học và triết học. Trong trạng thái chung, "realism" thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả xu hướng hoặc phong trào thể hiện sự thật và hiện thực, chẳng hạn như trong nghệ thuật, chính trị, hoặc tâm lý học. Việc áp dụng từ này có thể bắt gặp trong các cuộc thảo luận học thuật về lý thuyết và đánh giá tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp