Bản dịch của từ Accepting trong tiếng Việt

Accepting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accepting(Verb)

əksˈɛptɪŋ
æksˈɛptɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của chấp nhận.

Present participle and gerund of accept.

Ví dụ

Dạng động từ của Accepting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Accept

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Accepted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Accepted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Accepts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Accepting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ