Bản dịch của từ Accepting trong tiếng Việt
Accepting
Accepting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của chấp nhận.
Present participle and gerund of accept.
She is accepting the award graciously.
Cô ấy đang chấp nhận giải thưởng một cách lịch sự.
They are accepting donations for the charity event.
Họ đang chấp nhận sự đóng góp cho sự kiện từ thiện.
He will be accepting new members into the club.
Anh ấy sẽ chấp nhận các thành viên mới vào câu lạc bộ.
Dạng động từ của Accepting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Accept |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Accepted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Accepted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Accepts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Accepting |
Họ từ
Từ "accepting" là một tính từ diễn tả trạng thái hoặc hành động chấp nhận, thường liên quan đến việc công nhận hoặc đồng ý với điều gì đó. Trong tiếng Anh, "accepting" có phiên bản tương đương trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng một số từ ngữ khác để biểu đạt cảm xúc tương tự, tạo nên những sắc thái địa phương.
Từ "accepting" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "acceptare", trong đó "ac-" có nghĩa là "đến" và "capere" có nghĩa là "lấy". Nguồn gốc này chỉ việc tiếp nhận hoặc đồng ý với điều gì đó. Trong tiếng Anh hiện đại, "accepting" không chỉ diễn tả hành động chấp nhận mà còn hàm chứa thái độ cởi mở và công nhận, phản ánh tinh thần khoan dung và sự tiếp thu đối với ý kiến và sự khác biệt của người khác.
Từ "accepting" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp hơn trong IELTS Listening và Reading so với Speaking và Writing, nơi nó thường được sử dụng để thảo luận về quan điểm cá nhân và các tình huống xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "accepting" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến sự chấp nhận, bao gồm cả văn hóa, tâm lý, và giáo dục, phản ánh thái độ tích cực đối với sự đa dạng và sự khác biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp