Bản dịch của từ Everyday trong tiếng Việt
Everyday

Everyday(Adjective)
Hằng ngày, mỗi ngày.
Every day, every day.
Dạng tính từ của Everyday (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Everyday Mỗi ngày | - | - |
Everyday(Adverb)
Mỗi ngày; hằng ngày.
Each day; daily.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "everyday" là một tính từ miêu tả những điều thường xảy ra hàng ngày hoặc thuộc về thói quen thông thường. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "everyday" có thể phân biệt rõ ràng với "every day" - cụm từ chỉ việc diễn ra vào mỗi ngày. Qua sự khác biệt này, "everyday" thường được dùng để chỉ những hoạt động, sự vật hoặc tình huống phổ biến, bình dị, trong khi "every day" biểu thị tính lặp lại của hành động mỗi ngày.
Từ "everyday" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "ever dai", nghĩa là "mỗi ngày". Cụm từ này kết hợp giữa "every", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "æfre", và "day", xuất phát từ tiếng Anh cổ "dæg". Lịch sử sử dụng từ này trong văn phong mô tả những hoạt động bình thường, hàng ngày. Hiện tại, "everyday" không chỉ ám chỉ đến những việc diễn ra thường xuyên mà còn diễn tả những vật hoặc tình huống phổ biến, đáng chú ý trong đời sống hàng ngày.
Từ "everyday" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt trong việc mô tả thói quen và các hoạt động hàng ngày trong phần nói và viết. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, "everyday" thường được sử dụng để mô tả các hoạt động thường nhật hoặc vật dụng thông dụng. Không chỉ gắn liền với cuộc sống cá nhân, từ này còn phản ánh thói quen văn hóa và xã hội trong các nghiên cứu hành vi.
Họ từ
Từ "everyday" là một tính từ miêu tả những điều thường xảy ra hàng ngày hoặc thuộc về thói quen thông thường. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "everyday" có thể phân biệt rõ ràng với "every day" - cụm từ chỉ việc diễn ra vào mỗi ngày. Qua sự khác biệt này, "everyday" thường được dùng để chỉ những hoạt động, sự vật hoặc tình huống phổ biến, bình dị, trong khi "every day" biểu thị tính lặp lại của hành động mỗi ngày.
Từ "everyday" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "ever dai", nghĩa là "mỗi ngày". Cụm từ này kết hợp giữa "every", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "æfre", và "day", xuất phát từ tiếng Anh cổ "dæg". Lịch sử sử dụng từ này trong văn phong mô tả những hoạt động bình thường, hàng ngày. Hiện tại, "everyday" không chỉ ám chỉ đến những việc diễn ra thường xuyên mà còn diễn tả những vật hoặc tình huống phổ biến, đáng chú ý trong đời sống hàng ngày.
Từ "everyday" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt trong việc mô tả thói quen và các hoạt động hàng ngày trong phần nói và viết. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, "everyday" thường được sử dụng để mô tả các hoạt động thường nhật hoặc vật dụng thông dụng. Không chỉ gắn liền với cuộc sống cá nhân, từ này còn phản ánh thói quen văn hóa và xã hội trong các nghiên cứu hành vi.
