Bản dịch của từ Everyday trong tiếng Việt
Everyday
Everyday (Adjective)
Hằng ngày, mỗi ngày.
Every day, every day.
Everyday routines like commuting to work can be monotonous.
Các thói quen hàng ngày như đi làm có thể đơn điệu.
Everyday interactions with colleagues can improve workplace relationships.
Tương tác hàng ngày với đồng nghiệp có thể cải thiện mối quan hệ tại nơi làm việc.
Everyday tasks such as grocery shopping are essential for survival.
Các công việc hàng ngày như đi mua hàng tạp hóa là cần thiết để tồn tại.
Everyday activities like grocery shopping are essential for social interaction.
Các hoạt động hàng ngày như mua sắm tại cửa hàng tạp hóa là cần thiết cho tương tác xã hội.
She enjoys chatting with her neighbors during her everyday morning walks.
Cô ấy thích trò chuyện với hàng xóm trong những buổi đi bộ buổi sáng hàng ngày của mình.
Attending community events is part of their everyday routine for socializing.
Tham dự các sự kiện cộng đồng là một phần của thói quen hàng ngày của họ để tương tác xã hội.
Dạng tính từ của Everyday (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Everyday Mỗi ngày | - | - |
Everyday (Adverb)
Mỗi ngày; hằng ngày.
Each day; daily.
She goes to the gym everyday to exercise.
Cô ấy đến phòng tập mỗi ngày để tập thể dục.
The children play in the park everyday after school.
Những đứa trẻ chơi ở công viên mỗi ngày sau giờ học.
He reads the newspaper everyday with his morning coffee.
Anh ấy đọc báo mỗi ngày cùng cốc cà phê sáng của mình.
Họ từ
Từ "everyday" là một tính từ miêu tả những điều thường xảy ra hàng ngày hoặc thuộc về thói quen thông thường. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "everyday" có thể phân biệt rõ ràng với "every day" - cụm từ chỉ việc diễn ra vào mỗi ngày. Qua sự khác biệt này, "everyday" thường được dùng để chỉ những hoạt động, sự vật hoặc tình huống phổ biến, bình dị, trong khi "every day" biểu thị tính lặp lại của hành động mỗi ngày.
Từ "everyday" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "ever dai", nghĩa là "mỗi ngày". Cụm từ này kết hợp giữa "every", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "æfre", và "day", xuất phát từ tiếng Anh cổ "dæg". Lịch sử sử dụng từ này trong văn phong mô tả những hoạt động bình thường, hàng ngày. Hiện tại, "everyday" không chỉ ám chỉ đến những việc diễn ra thường xuyên mà còn diễn tả những vật hoặc tình huống phổ biến, đáng chú ý trong đời sống hàng ngày.
Từ "everyday" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt trong việc mô tả thói quen và các hoạt động hàng ngày trong phần nói và viết. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, "everyday" thường được sử dụng để mô tả các hoạt động thường nhật hoặc vật dụng thông dụng. Không chỉ gắn liền với cuộc sống cá nhân, từ này còn phản ánh thói quen văn hóa và xã hội trong các nghiên cứu hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp