Bản dịch của từ Philosophy trong tiếng Việt
Philosophy
Noun [U/C]

Philosophy(Noun)
fɪlˈɒsəfi
ˌfɪˈɫɑsəfi
Ví dụ
03
Sự theo đuổi tri thức hay thực hành suy ngẫm về những câu hỏi lớn của cuộc sống
Intellectual pursuit or practice of considering the big questions about life
Ví dụ
