Bản dịch của từ Philosophy trong tiếng Việt
Philosophy
Philosophy (Noun)
Nghiên cứu về bản chất cơ bản của kiến thức, thực tế và sự tồn tại, đặc biệt khi được coi là một môn học thuật.
The study of the fundamental nature of knowledge, reality, and existence, especially when considered as an academic discipline.
Studying philosophy helps us understand the essence of human existence.
Nghiên cứu triết học giúp chúng ta hiểu được bản chất của sự tồn tại của con người.
Many universities offer courses in philosophy to explore deep intellectual questions.
Nhiều trường đại học cung cấp các khóa học về triết học để khám phá những câu hỏi trí tuệ sâu sắc.
Philosophy delves into the nature of reality and our place in society.
Triết học đi sâu vào bản chất của thực tế và vị trí của chúng ta trong xã hội.
Stoicism is a philosophy that emphasizes self-control and resilience.
Chủ nghĩa khắc kỷ là một triết lý nhấn mạnh đến sự tự chủ và khả năng phục hồi.
Eastern philosophies like Confucianism shape societal norms and values.
Các triết lý phương Đông như Nho giáo định hình các chuẩn mực và giá trị xã hội.
Existentialist philosophy questions the meaning and purpose of human existence.
Triết học theo chủ nghĩa hiện sinh đặt câu hỏi về ý nghĩa và mục đích tồn tại của con người.
Dạng danh từ của Philosophy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Philosophy | Philosophies |
Kết hợp từ của Philosophy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Conservative philosophy Triết lý bảo thủ | She adheres to a conservative philosophy in social matters. Cô ấy tuân thủ triết lý bảo thủ trong các vấn đề xã hội. |
Core philosophy Triết lý cốt lõi | Their core philosophy emphasizes community and collaboration. Triết lý cốt lõi của họ nhấn mạnh cộng đồng và sự hợp tác. |
Chinese philosophy Triết học trung quốc | Confucianism emphasizes harmony and filial piety in chinese philosophy. Confucianism nhấn mạnh sự hài hòa và hiếu thảo trong triết học trung quốc. |
Judicial philosophy Triết lý tư pháp | His judicial philosophy emphasizes fairness and equality for all citizens. Triết lý tư pháp của anh ấy nhấn mạnh sự công bằng và bình đẳng cho tất cả công dân. |
Eastern philosophy Triết học đông | Eastern philosophy emphasizes harmony and balance in social interactions. Triết học đông phương nhấn mạnh sự hài hòa và cân bằng trong tương tác xã hội. |
Họ từ
Triết học là một lĩnh vực nghiên cứu về những vấn đề cơ bản liên quan đến tồn tại, kiến thức, giá trị, lý trí, tâm trí và ngôn ngữ. Từ "philosophy" được sử dụng trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, mặc dù trong giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do giọng điệu. Triết học đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển tư duy phản biện và phân tích sâu sắc về các vấn đề nhân sinh và xã hội.
Từ "philosophy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại "philosophia", trong đó "philo-" có nghĩa là "yêu" và "-sophia" có nghĩa là "tri thức". Khoa học này được phát triển từ thời kỳ cổ đại, nhằm tìm hiểu bản chất của tồn tại, tri thức và giá trị. Sự kết hợp của hai thành tố này phản ánh tư tưởng sâu sắc về việc khám phá và yêu thích tri thức, từ đó kết nối chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại của từ này trong việc nghiên cứu các câu hỏi triết học.
Từ "philosophy" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Bài đọc và Bài viết, nơi thí sinh thường phải phân tích và trình bày quan điểm về các vấn đề trừu tượng. Ngoài kỳ thi IELTS, từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh học thuật, như giảng dạy, nghiên cứu và thảo luận về các hệ thống tư tưởng. Từ này cũng hay xuất hiện trong các văn bản triết học và các cuộc hội thảo liên quan đến tư duy phản biện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp