Bản dịch của từ Philosophy trong tiếng Việt

Philosophy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Philosophy (Noun)

fəlˈɑsəfi
fɪlˈɑsəfi
01

Nghiên cứu về bản chất cơ bản của kiến thức, thực tế và sự tồn tại, đặc biệt khi được coi là một môn học thuật.

The study of the fundamental nature of knowledge, reality, and existence, especially when considered as an academic discipline.

Ví dụ

Studying philosophy helps us understand the essence of human existence.

Nghiên cứu triết học giúp chúng ta hiểu được bản chất của sự tồn tại của con người.

Many universities offer courses in philosophy to explore deep intellectual questions.

Nhiều trường đại học cung cấp các khóa học về triết học để khám phá những câu hỏi trí tuệ sâu sắc.

Philosophy delves into the nature of reality and our place in society.

Triết học đi sâu vào bản chất của thực tế và vị trí của chúng ta trong xã hội.

02

Một lý thuyết hoặc thái độ đóng vai trò là nguyên tắc hướng dẫn hành vi.

A theory or attitude that acts as a guiding principle for behaviour.

Ví dụ

Stoicism is a philosophy that emphasizes self-control and resilience.

Chủ nghĩa khắc kỷ là một triết lý nhấn mạnh đến sự tự chủ và khả năng phục hồi.

Eastern philosophies like Confucianism shape societal norms and values.

Các triết lý phương Đông như Nho giáo định hình các chuẩn mực và giá trị xã hội.

Existentialist philosophy questions the meaning and purpose of human existence.

Triết học theo chủ nghĩa hiện sinh đặt câu hỏi về ý nghĩa và mục đích tồn tại của con người.

Dạng danh từ của Philosophy (Noun)

SingularPlural

Philosophy

Philosophies

Kết hợp từ của Philosophy (Noun)

CollocationVí dụ

Conservative philosophy

Triết lý bảo thủ

She adheres to a conservative philosophy in social matters.

Cô ấy tuân thủ triết lý bảo thủ trong các vấn đề xã hội.

Core philosophy

Triết lý cốt lõi

Their core philosophy emphasizes community and collaboration.

Triết lý cốt lõi của họ nhấn mạnh cộng đồng và sự hợp tác.

Chinese philosophy

Triết học trung quốc

Confucianism emphasizes harmony and filial piety in chinese philosophy.

Confucianism nhấn mạnh sự hài hòa và hiếu thảo trong triết học trung quốc.

Judicial philosophy

Triết lý tư pháp

His judicial philosophy emphasizes fairness and equality for all citizens.

Triết lý tư pháp của anh ấy nhấn mạnh sự công bằng và bình đẳng cho tất cả công dân.

Eastern philosophy

Triết học đông

Eastern philosophy emphasizes harmony and balance in social interactions.

Triết học đông phương nhấn mạnh sự hài hòa và cân bằng trong tương tác xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Philosophy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – Đề thi ngày 18/2/2017
[...] Subjects such as History and have allowed us to gain a better understanding of humanity and can help to gain more insight into how we can move forward as a race [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – Đề thi ngày 18/2/2017

Idiom with Philosophy

Không có idiom phù hợp