Bản dịch của từ Guiding trong tiếng Việt
Guiding
Guiding (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của hướng dẫn.
Present participle and gerund of guide.
Guiding tourists through the ancient city ruins.
Hướng dẫn du khách qua các tàn tích thành phố cổ.
She enjoys guiding newcomers to local community events.
Cô ấy thích hướng dẫn người mới đến các sự kiện cộng đồng địa phương.
Guiding students in volunteer work for environmental conservation.
Hướng dẫn sinh viên tham gia công việc tình nguyện bảo vệ môi trường.
Dạng động từ của Guiding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Guide |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Guided |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Guided |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Guides |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Guiding |
Họ từ
Từ "guiding" là dạng hiện tại phân từ của động từ "guide", có nghĩa là dẫn dắt hoặc định hướng. Trong ngữ cảnh giáo dục và lãnh đạo, "guiding" thường chỉ hành động giúp đỡ người khác trong quá trình ra quyết định hoặc đạt được mục tiêu. Ở Anh và Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về ngữ nghĩa, tuy nhiên, một số tiếng địa phương có thể biến thể. Trong văn viết, "guiding" thường xuất hiện trong các tài liệu chuyên môn, giáo dục, và quản lý.
Từ "guiding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "guide", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "guider", và cuối cùng có nguồn gốc từ tiếng Latin "guidare", mang nghĩa là chỉ dẫn hay hướng dẫn. Trong ngữ cảnh hiện nay, "guiding" chỉ hành động định hướng hoặc lãnh đạo, thể hiện vai trò của một người hoặc một yếu tố trong việc cung cấp thông tin, sự hỗ trợ hoặc lựa chọn cho người khác, giữ đúng với ý nghĩa nguyên thủy là dẫn dắt và chỉ lối.
Từ "guiding" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong phần nghe và viết, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng chỉ huy hoặc tư vấn. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "guiding" thường được sử dụng trong các tình huống như giáo dục, đào tạo, hoặc lãnh đạo, mô tả hành động dẫn dắt hoặc hỗ trợ người khác đạt được mục tiêu. Các lĩnh vực chuyên môn như tâm lý học và quản lý cũng thường sử dụng thuật ngữ này để nhấn mạnh vai trò của người hướng dẫn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp