Bản dịch của từ Guiding trong tiếng Việt

Guiding

Verb

Guiding (Verb)

gˈɑɪdɪŋ
gˈɑɪdɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của hướng dẫn

Present participle and gerund of guide

Ví dụ

Guiding tourists through the ancient city ruins.

Hướng dẫn du khách qua các tàn tích thành phố cổ.

She enjoys guiding newcomers to local community events.

Cô ấy thích hướng dẫn người mới đến các sự kiện cộng đồng địa phương.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Guiding

Không có idiom phù hợp