Bản dịch của từ Academic trong tiếng Việt
Academic
Academic (Adjective)
Có tính chất học thuật.
Of an academic nature.
Her academic achievements led to a scholarship for university.
Thành tích học tập của cô đã giúp cô nhận được học bổng vào đại học.
The academic community praised his research on social behavior.
Cộng đồng học thuật ca ngợi nghiên cứu của anh về hành vi xã hội.
She pursued an academic career in sociology after graduating.
Cô theo đuổi sự nghiệp học thuật về xã hội học sau khi tốt nghiệp.
Thuộc học viện; thuộc trường đại học.
Belongs to the academy; belongs to the university.
She pursued an academic career in sociology at the university.
Cô theo đuổi sự nghiệp học tập về xã hội học tại trường đại học.
The academic community gathered for a conference on social sciences.
Cộng đồng học thuật tập hợp lại để tổ chức một hội nghị về khoa học xã hội.
His academic achievements in psychology were recognized by the university.
Thành tích học tập của anh về tâm lý học đã được trường đại học công nhận.
Liên quan đến giáo dục và học bổng.
Relating to education and scholarship.
She pursued academic excellence by earning multiple degrees in social sciences.
Cô theo đuổi sự xuất sắc trong học tập bằng cách lấy được nhiều bằng cấp về khoa học xã hội.
The academic community played a crucial role in shaping social policies.
Cộng đồng học thuật đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình các chính sách xã hội.
His academic achievements in social studies were recognized with prestigious awards.
Thành tích học tập của anh trong nghiên cứu xã hội đã được công nhận bằng các giải thưởng danh giá.
Không liên quan thực tế; chỉ quan tâm về mặt lý thuyết.
Not of practical relevance; of only theoretical interest.
She pursued academic research in sociology.
Cô theo đuổi nghiên cứu học thuật về xã hội học.
Academic debates often occur in educational institutions.
Các cuộc tranh luận học thuật thường xảy ra trong các cơ sở giáo dục.
His academic achievements led to a scholarship.
Thành tích học tập của anh đã dẫn đến một học bổng.
Dạng tính từ của Academic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Academic Học thuật | More academic Học thuật hơn | Most academic Học thuật nhất |
Kết hợp từ của Academic (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Overly academic Quá học thuật | Her social research was criticized for being overly academic. Nghiên cứu xã hội của cô ấy bị chỉ trích vì quá học thuật. |
Rather academic Khá học thuật | Her research paper was rather academic in nature. Bài nghiên cứu của cô ấy khá học thuật về bản chất. |
Purely academic Chỉ mang tính học thuật | The research paper is purely academic in nature. Bài nghiên cứu là hoàn toàn học thuật về bản chất. |
Merely academic Chỉ là học thuật | Her research on social media is merely academic. Nghiên cứu của cô về mạng xã hội chỉ là học thuật. |
Largely academic Chủ yếu là học thuật | The study of sociology is largely academic in nature. Việc nghiên cứu xã hội đa phần là học thuật. |
Academic (Noun)
The academic published a groundbreaking research paper on social inequality.
Học giả này đã xuất bản một bài nghiên cứu đột phá về bất bình đẳng xã hội.
The academic conference attracted professors from universities around the world.
Hội nghị học thuật đã thu hút các giáo sư từ các trường đại học trên khắp thế giới.
The academic committee decided to award scholarships to deserving students.
Ủy ban học thuật đã quyết định trao học bổng cho những sinh viên xứng đáng.
Dạng danh từ của Academic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Academic | Academics |
Họ từ
Từ "academic" có nghĩa liên quan đến giáo dục, học thuật hoặc nghiên cứu. Trong tiếng Anh Mỹ, "academic" thường chỉ đến các lĩnh vực học thuật, chương trình giáo dục và các hoạt động nghiên cứu. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự nhưng có xu hướng nhấn mạnh hơn vào hệ thống giáo dục và các tiêu chuẩn học thuật. Về phát âm, hai phiên bản không có sự khác biệt đáng kể, nhưng trong ngữ cảnh văn nói, người Anh có thể sử dụng nhiều từ vựng địa phương hơn khi thảo luận về chủ đề học thuật.
Từ "academic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "academicus", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "Akademia", nơi Plato dạy học vào khoảng thế kỷ thứ 4 trước Công Nguyên. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ liên quan đến một nơi học tập cụ thể, nhưng dần dần đã mở rộng để chỉ tất cả các hoạt động và lĩnh vực liên quan đến giáo dục, nghiên cứu và học thuật. Sự chuyển biến này phản ánh sự phát triển của giáo dục và tri thức trong xã hội.
Từ "academic" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi những chủ đề học thuật thường xuyên được đề cập. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng để mô tả kiến thức, nghiên cứu hoặc các vấn đề liên quan đến giáo dục. Ngoài ra, "academic" còn được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh như bài báo, hội thảo nghiên cứu và các cuộc thảo luận trong môi trường học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp