Bản dịch của từ Academic trong tiếng Việt

Academic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Academic(Adjective)

ˌæk.əˈdem.ɪk
ˌæk.əˈdem.ɪk
01

Có tính chất học thuật.

Of an academic nature.

Ví dụ
02

Thuộc học viện; thuộc trường đại học.

Belongs to the academy; belongs to the university.

Ví dụ
03

Liên quan đến giáo dục và học bổng.

Relating to education and scholarship.

Ví dụ
04

Không liên quan thực tế; chỉ quan tâm về mặt lý thuyết.

Not of practical relevance; of only theoretical interest.

Ví dụ

Dạng tính từ của Academic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Academic

Học thuật

More academic

Học thuật hơn

Most academic

Học thuật nhất

Academic(Noun)

ˌækədˈɛmɪk
ˌækədˈɛmɪk
01

Một giáo viên hoặc học giả ở một trường đại học hoặc viện giáo dục đại học khác.

A teacher or scholar in a university or other institute of higher education.

Ví dụ

Dạng danh từ của Academic (Noun)

SingularPlural

Academic

Academics

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ