Bản dịch của từ Institute trong tiếng Việt

Institute

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Institute(Noun)

ˈɪnstətˌut
ˈɪnstɪtˌut
01

Một tổ chức có mục đích cụ thể, đặc biệt là tổ chức liên quan đến khoa học, giáo dục hoặc một nghề cụ thể.

An organization having a particular purpose, especially one that is involved with science, education, or a specific profession.

institute
Ví dụ
02

Một bài bình luận, chuyên luận hoặc tóm tắt các nguyên tắc, đặc biệt là liên quan đến pháp luật.

A commentary, treatise, or summary of principles, especially concerning law.

Ví dụ

Dạng danh từ của Institute (Noun)

SingularPlural

Institute

Institutes

Institute(Verb)

ˈɪnstətˌut
ˈɪnstɪtˌut
01

Bổ nhiệm (ai đó) vào một vị trí, đặc biệt là giáo sĩ.

Appoint (someone) to a position, especially as a cleric.

Ví dụ
02

Giới thiệu hoặc thiết lập (một kế hoạch, cam kết hoặc chính sách)

Introduce or establish (a scheme, undertaking, or policy)

Ví dụ

Dạng động từ của Institute (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Institute

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Instituted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Instituted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Institutes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Instituting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ