Bản dịch của từ Institute trong tiếng Việt
Institute
Institute (Noun)
Một bài bình luận, chuyên luận hoặc tóm tắt các nguyên tắc, đặc biệt là liên quan đến pháp luật.
A commentary, treatise, or summary of principles, especially concerning law.
The institute published a report on legal principles.
Viện đã xuất bản một báo cáo về nguyên tắc pháp lý.
She studied at a renowned law institute in the city.
Cô ấy học tại một viện pháp lý nổi tiếng trong thành phố.
The institute's research focuses on social justice and equality.
Nghiên cứu của viện tập trung vào công bằng xã hội và bình đẳng.
Một tổ chức có mục đích cụ thể, đặc biệt là tổ chức liên quan đến khoa học, giáo dục hoặc một nghề cụ thể.
An organization having a particular purpose, especially one that is involved with science, education, or a specific profession.
The research institute focuses on environmental studies and conservation efforts.
Viện nghiên cứu tập trung vào nghiên cứu môi trường và bảo tồn.
She works at a prestigious medical institute conducting groundbreaking research.
Cô ấy làm việc tại một viện y tế uy tín tiến hành nghiên cứu đột phá.
The institute of technology offers advanced courses in engineering and computer science.
Viện công nghệ cung cấp các khóa học tiên tiến về kỹ thuật và công nghệ thông tin.
Dạng danh từ của Institute (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Institute | Institutes |
Kết hợp từ của Institute (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Research institute Viện nghiên cứu | The social research institute conducts surveys on community well-being. Viện nghiên cứu xã hội tiến hành khảo sát về phúc lợi cộng đồng. |
Economic institute Viện kinh tế | The economic institute conducted a study on poverty alleviation. Viện kinh tế tiến hành nghiên cứu giảm nghèo. |
Scientific institute Viện khoa học | The scientific institute conducted a study on social behavior. Viện khoa học tiến hành nghiên cứu về hành vi xã hội. |
Education institute Viện giáo dục | The education institute offers scholarships for underprivileged students. Trường học cung cấp học bổng cho sinh viên khó khăn. |
Federal institute Viện liên bang | The federal institute conducted a study on social welfare programs. Viện liên bang tiến hành một nghiên cứu về các chương trình phúc lợi xã hội. |
Institute (Verb)
Bổ nhiệm (ai đó) vào một vị trí, đặc biệt là giáo sĩ.
Appoint (someone) to a position, especially as a cleric.
The church instituted Father John as the new parish priest.
Nhà thờ bổ nhiệm Cha John làm cha xứ mới.
The organization instituted Mary as the head of the charity committee.
Tổ chức bổ nhiệm Mary làm trưởng ban từ thiện.
The government instituted Professor Smith as the education advisor.
Chính phủ bổ nhiệm Giáo sư Smith làm cố vấn giáo dục.
Giới thiệu hoặc thiết lập (một kế hoạch, cam kết hoặc chính sách)
Introduce or establish (a scheme, undertaking, or policy)
The government will institute new regulations to protect the environment.
Chính phủ sẽ thiết lập các quy định mới để bảo vệ môi trường.
The organization aims to institute a scholarship program for underprivileged students.
Tổ chức dự định thiết lập một chương trình học bổng cho sinh viên khó khăn.
The charity will institute a fundraising campaign to support local families in need.
Tổ chức từ thiện sẽ khởi xướng một chiến dịch gây quỹ để hỗ trợ các gia đình địa phương cần giúp đỡ.
Dạng động từ của Institute (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Institute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Instituted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Instituted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Institutes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Instituting |
Họ từ
Từ "institute" có nghĩa là một tổ chức hoặc cơ sở được thành lập với mục đích giáo dục, nghiên cứu hoặc đào tạo trong một lĩnh vực cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, "institute" thường được sử dụng để chỉ các trường đại học hoặc viện nghiên cứu. Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, từ này cũng mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể bao gồm cả các tổ chức không chính thức hơn. Phát âm của "institute" trong tiếng Anh Mỹ (/ˈɪnstɪtjuːt/) và tiếng Anh Anh (/ˈɪnstɪtʃuːt/) có sự khác biệt nhẹ trong âm tiết thứ hai.
Từ "institute" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "institutem", mang nghĩa là "cái được thiết lập" hoặc "nguyên tắc". Từ này được tạo thành từ gốc động từ "instituere", có nghĩa là "thiết lập" hoặc "đặt ra". Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỉ 14, khi nó được sử dụng để chỉ các tổ chức giáo dục cũng như các cơ sở nghiên cứu. Hiện nay, "institute" thường chỉ các tổ chức được thành lập để giáo dục, nghiên cứu, và phát triển trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "institute" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh giáo dục và nghiên cứu, từ này thường được sử dụng để chỉ các tổ chức giáo dục hoặc các cơ sở nghiên cứu. Ngoài ra, trong các tình huống liên quan đến chính sách hoặc tổ chức, "institute" có thể đề cập đến việc thiết lập các quy tắc hoặc quy định. Tần suất xuất hiện của nó trong các văn bản học thuật và báo cáo nghiên cứu cũng rất cao, thể hiện tính chất chuyên môn và uy tín của nó trong ngữ cảnh khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp