Bản dịch của từ Summary trong tiếng Việt

Summary

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Summary(Noun)

sˈʌməri
ˈsəmɝi
01

Một tóm tắt của tài liệu hoặc bài thuyết trình

A summary of a document or presentation

Ví dụ
02

Một tuyên bố tổng quát về các điểm chính

A general statement of the main points

Ví dụ
03

Một tuyên bố ngắn gọn hoặc tóm tắt các điểm chính của một vấn đề nào đó.

A brief statement or account of the main points of something

Ví dụ