Bản dịch của từ Summary trong tiếng Việt

Summary

Adjective Noun [U/C]

Summary (Adjective)

sˈʌmɚi
sˈʌməɹi
01

(của một quá trình tư pháp) được tiến hành mà không có các thủ tục pháp lý thông thường.

(of a judicial process) conducted without the customary legal formalities.

Ví dụ

The summary trial was quick and efficient.

Phiên tòa tóm tắt đã nhanh chóng và hiệu quả.

The judge decided to avoid a summary judgment.

Thẩm phán quyết định tránh một bản án tóm tắt.

Was the summary procedure fair for all parties involved?

Quy trình tóm tắt có công bằng đối với tất cả các bên liên quan không?

02

Không bao gồm các chi tiết hoặc thủ tục không cần thiết; ngắn gọn.

Not including needless details or formalities; brief.

Ví dụ

She gave a summary of the main points in her essay.

Cô ấy đã tổng kết các điểm chính trong bài luận của mình.

He avoided giving a summary to keep the conversation going.

Anh ta tránh việc tóm tắt để duy trì cuộc trò chuyện.

Did you prepare a summary before presenting your research findings?

Bạn đã chuẩn bị một bản tóm tắt trước khi trình bày kết quả nghiên cứu của mình chưa?

Dạng tính từ của Summary (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Summary

Tóm tắt

More summary

Tóm tắt thêm

Most summary

Tổng kết nhất

Summary (Noun)

sˈʌmɚi
sˈʌməɹi
01

Một tuyên bố ngắn gọn hoặc tài khoản về những điểm chính của một cái gì đó.

A brief statement or account of the main points of something.

Ví dụ

She provided a summary of the meeting in the report.

Cô ấy cung cấp một tóm tắt về cuộc họp trong báo cáo.

The summary of the research findings was concise and informative.

Tóm tắt về kết quả nghiên cứu rất ngắn gọn và thông tin.

The book includes a summary at the end of each chapter.

Cuốn sách bao gồm một tóm tắt ở cuối mỗi chương.

Dạng danh từ của Summary (Noun)

SingularPlural

Summary

Summaries

Kết hợp từ của Summary (Noun)

CollocationVí dụ

General summary

Tóm tắt chung

She provided a general summary of the social issues discussed.

Cô ấy cung cấp một tóm tắt chung về các vấn đề xã hội được thảo luận.

Overall summary

Tổng quan

The overall summary of the social issue was well-received.

Tóm tắt tổng quan về vấn đề xã hội được đón nhận tốt.

Accurate summary

Tóm tắt chính xác

She provided an accurate summary of the social issues in her essay.

Cô ấy cung cấp một bản tóm tắt chính xác về các vấn đề xã hội trong bài luận của mình.

Plot summary

Tóm tắt cốt truyện

The plot summary of the novel was concise and well-written.

Tóm tắt cốt truyện của cuốn tiểu thuyết ngắn gọn và hay.

Short summary

Tóm tắt ngắn

She gave a short summary of the social issues in her essay.

Cô ấy đã đưa ra một bản tóm tắt ngắn gọn về các vấn đề xã hội trong bài luận của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Summary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/05/2022
[...] In it can be seen that most Australians used the Internet to communicate by emails in 2010 and 2011 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/05/2022

Idiom with Summary

Không có idiom phù hợp