Bản dịch của từ Summary trong tiếng Việt
Summary
Summary (Adjective)
The summary trial was quick and efficient.
Phiên tòa tóm tắt đã nhanh chóng và hiệu quả.
The judge decided to avoid a summary judgment.
Thẩm phán quyết định tránh một bản án tóm tắt.
Was the summary procedure fair for all parties involved?
Quy trình tóm tắt có công bằng đối với tất cả các bên liên quan không?
She gave a summary of the main points in her essay.
Cô ấy đã tổng kết các điểm chính trong bài luận của mình.
He avoided giving a summary to keep the conversation going.
Anh ta tránh việc tóm tắt để duy trì cuộc trò chuyện.
Did you prepare a summary before presenting your research findings?
Bạn đã chuẩn bị một bản tóm tắt trước khi trình bày kết quả nghiên cứu của mình chưa?
Dạng tính từ của Summary (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Summary Tóm tắt | More summary Tóm tắt thêm | Most summary Tổng kết nhất |
Summary (Noun)
She provided a summary of the meeting in the report.
Cô ấy cung cấp một tóm tắt về cuộc họp trong báo cáo.
The summary of the research findings was concise and informative.
Tóm tắt về kết quả nghiên cứu rất ngắn gọn và thông tin.
The book includes a summary at the end of each chapter.
Cuốn sách bao gồm một tóm tắt ở cuối mỗi chương.
Dạng danh từ của Summary (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Summary | Summaries |
Kết hợp từ của Summary (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
General summary Tóm tắt chung | She provided a general summary of the social issues discussed. Cô ấy cung cấp một tóm tắt chung về các vấn đề xã hội được thảo luận. |
Overall summary Tổng quan | The overall summary of the social issue was well-received. Tóm tắt tổng quan về vấn đề xã hội được đón nhận tốt. |
Accurate summary Tóm tắt chính xác | She provided an accurate summary of the social issues in her essay. Cô ấy cung cấp một bản tóm tắt chính xác về các vấn đề xã hội trong bài luận của mình. |
Plot summary Tóm tắt cốt truyện | The plot summary of the novel was concise and well-written. Tóm tắt cốt truyện của cuốn tiểu thuyết ngắn gọn và hay. |
Short summary Tóm tắt ngắn | She gave a short summary of the social issues in her essay. Cô ấy đã đưa ra một bản tóm tắt ngắn gọn về các vấn đề xã hội trong bài luận của mình. |
Họ từ
Từ "summary" đề cập đến việc tóm tắt nội dung, thông tin hoặc ý tưởng chủ yếu từ một tài liệu. Trong tiếng Anh, “summary” được sử dụng phổ biến cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, có thể có sự khác biệt nhỏ giữa cách phát âm. Tóm lại, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực học thuật và nghề nghiệp để cung cấp cái nhìn tổng quan ngắn gọn về nội dung.
Từ "summary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "summa", có nghĩa là "tổng thể" hoặc "đỉnh cao". Từ này đã phát triển thành "summarium" trong tiếng Latinh trung cổ, chỉ việc tóm tắt các điểm chính của một văn bản. Ngày nay, "summary" được sử dụng để chỉ một phiên bản ngắn gọn của một tác phẩm lớn hơn, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc trình bày ý chính và thông tin thiết yếu một cách cô đọng và dễ hiểu.
Từ "summary" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi thí sinh thường phải tóm tắt thông tin từ văn bản. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, báo cáo và bài thuyết trình để đưa ra cái nhìn tổng quát về nội dung chính, giúp người đọc hoặc người nghe nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp