Bản dịch của từ Cleric trong tiếng Việt
Cleric
Noun [U/C]

Cleric(Noun)
klˈɛrɪk
ˈkɫɛrɪk
01
Một thành viên của giáo hội, đặc biệt là một linh mục.
A member of the clergy especially a priest
Ví dụ
Cleric

Một thành viên của giáo hội, đặc biệt là một linh mục.
A member of the clergy especially a priest