Bản dịch của từ Cleric trong tiếng Việt
Cleric
Noun [U/C]
Cleric (Noun)
klˈɛɹɪk
klˈɛɹɪk
Ví dụ
The cleric led the Sunday service at the local church.
Người tu sĩ dẫn lễ vào Chúa Nhật tại nhà thờ địa phương.
The cleric offered prayers for peace during the community gathering.
Người tu sĩ cầu nguyện cho hòa bình trong buổi tụ tập cộng đồng.
The cleric provided spiritual guidance to the congregation in times of need.
Người tu sĩ cung cấp hướng dẫn tinh thần cho giáo đồ trong những lúc cần.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cleric
Không có idiom phù hợp