Bản dịch của từ Cleric trong tiếng Việt

Cleric

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cleric(Noun)

klˈɛrɪk
ˈkɫɛrɪk
01

Một thành viên của giáo hội, đặc biệt là một linh mục.

A member of the clergy especially a priest

Ví dụ
02

Một người lãnh đạo tôn giáo hoặc chức sắc tôn giáo

A religious leader or clergyman

Ví dụ
03

Một người có nghĩa vụ và trách nhiệm tôn giáo trong một nhà thờ hoặc đền thờ.

A person with religious duties and responsibilities in a church or temple

Ví dụ