Bản dịch của từ Priest trong tiếng Việt
Priest
Priest (Noun)
Một mục sư được phong chức của giáo hội công giáo, chính thống hoặc anh giáo, được ủy quyền thực hiện một số nghi thức nhất định và quản lý một số bí tích nhất định.
An ordained minister of the catholic, orthodox, or anglican church, authorized to perform certain rites and administer certain sacraments.
The priest officiated the wedding ceremony at the local church.
Linh mục chủ trì lễ cưới tại nhà thờ địa phương.
The priest visited the sick in the hospital to offer prayers.
Linh mục đến thăm người bệnh trong bệnh viện để cầu nguyện.
The priest led the community in prayer during the religious festival.
Linh mục hướng dẫn cộng đồng cầu nguyện trong lễ hội tôn giáo.
The priest caught a big fish using a special priest.
Linh mục đã bắt được một con cá lớn bằng cách sử dụng một linh mục đặc biệt.
The priest was skilled at using the priest to catch fish.
Linh mục có kỹ năng sử dụng linh mục để bắt cá.
The priest's favorite priest was made of sturdy wood.
Thầy tu yêu thích của linh mục được làm bằng gỗ chắc chắn.
Dạng danh từ của Priest (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Priest | Priests |
Kết hợp từ của Priest (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Local priest Linh mục địa phương | The local priest organized a charity event for the community. Mục sư địa phương tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng. |
Woman priest Nữ tu sĩ | The woman priest conducted a social charity event. Nữ linh mục tổ chức một sự kiện từ thiện xã hội. |
Ordained priest Linh mục được phong chức | The ordained priest blessed the community during the ceremony. Linh mục được phong chức đã ban phước cho cộng đồng trong buổi lễ. |
Brahman priest Thầy tế brahman | The brahman priest performed a sacred ritual in the village. Người thầy brahman thực hiện một nghi lễ linh thiêng trong làng. |
Chief priest Linh mục chủng tổ | The chief priest performed the ceremony at the temple. Người tổ trưởng thực hiện nghi lễ tại đền. |
Priest (Verb)
Truyền chức linh mục.
Ordain to the priesthood.
The bishop will priest three new deacons next Sunday.
Giám mục sẽ làm linh mục cho ba phó tế mới vào Chủ nhật tới.
He was priested by the archbishop in a grand ceremony.
Ông được tổng giám mục làm linh mục trong một buổi lễ lớn.
The church decided to priest more women to address the shortage.
Nhà thờ quyết định chọn thêm nhiều phụ nữ để giải quyết tình trạng thiếu hụt.
Họ từ
Từ "priest" là danh từ chỉ người được phong chức để thực hiện các nghi lễ tôn giáo, thường liên quan đến Kitô giáo. Ở Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt về viết hoặc phát âm; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa và tôn giáo. Ở Mỹ, từ "priest" thường chỉ những người làm việc trong giáo hội Công giáo và Anh giáo, trong khi ở Anh, nó có thể bao quát cả những vị thầy tu trong nhiều giáo phái khác nhau.
Từ "priest" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "presbyter", nghĩa là "người già" hoặc "còn tuổi tác", vốn xuất phát từ tiếng Hy Lạp "πρεσβύτερος" (presbuteros). Ban đầu, từ này chỉ những người có thẩm quyền trong cộng đồng tôn giáo. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những người thực hiện nghi lễ tôn giáo và dẫn dắt cộng đồng trong đức tin. Sự phát triển này phản ánh tầm quan trọng của vai trò tâm linh trong xã hội.
Từ "priest" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi có thể có các chủ đề liên quan đến tôn giáo và văn hóa. Trong phần viết và nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các nghi lễ tôn giáo hoặc vai trò của các nhân vật tôn giáo trong xã hội. Ngoài ra, "priest" còn thường được nhắc đến trong các ngữ cảnh liên quan đến các sự kiện, lễ hội tôn giáo, hoặc trong các tác phẩm văn học đặc tả về đời sống tâm linh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp