Bản dịch của từ Ordain trong tiếng Việt
Ordain
Ordain (Verb)
Đặt hàng (cái gì đó) một cách chính thức.
The bishop will ordain new priests next Sunday.
Giám mục sẽ phong chức linh mục mới vào Chủ Nhật tới.
The mayor ordains the city council meetings every month.
Thị trưởng ban hành cuộc họp hội đồng thành phố hàng tháng.
The president ordains the national holiday celebrations.
Tổng thống ban hành lễ kỷ niệm ngày lễ quốc gia.
The bishop will ordain five new priests next Sunday.
Giám mục sẽ phong chức cho năm linh mục mới vào Chủ Nhật tới.
The religious ceremony ordains individuals into the clergy.
Nghi lễ tôn phong cá nhân vào dòng tu tại tu viện.
The church ordains ministers to serve the community.
Nhà thờ phong chức cho mục sư phục vụ cộng đồng.
Dạng động từ của Ordain (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ordain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ordained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ordained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ordains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ordaining |
Họ từ
Từ "ordain" có nghĩa là phong chức hoặc ra lệnh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc pháp lý. Trong tiếng Anh, "ordain" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong cách phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm tiết khác so với người Mỹ. Chẳng hạn, tại Anh, âm "or" có thể phát âm rõ hơn, tạo nên sự khác biệt trong khẩu ngữ.
Từ "ordain" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ordinare", có nghĩa là "sắp xếp" hoặc "thiết lập". Trong thời kỳ Trung Cổ, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả việc chỉ định một người vào chức vụ tôn giáo, nhằm tạo ra một trật tự xã hội được quy định. Ngày nay, "ordain" không chỉ thể hiện hành động phong chức mà còn mở rộng ra việc thiết lập quy tắc hay hệ thống, phản ánh bản chất của sự thiết lập và thẩm quyền.
Từ "ordain" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể tìm thấy trong các bài viết về tôn giáo, chính trị hoặc pháp lý. Trong bối cảnh tôn giáo, "ordain" thường dùng để chỉ hành động xác nhận một cá nhân vào một chức vụ linh mục. Ngoài ra, thuật ngữ này còn xuất hiện trong các tình huống liên quan đến việc ban hành quy định hoặc quyết định chính thức, thể hiện quyền lực hoặc thẩm quyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp