Bản dịch của từ Ordain trong tiếng Việt
Ordain
Verb
Ordain (Verb)
ɔɹdˈein
ɑɹdˈein
01
Đặt hàng (cái gì đó) một cách chính thức.
Ví dụ
The bishop will ordain new priests next Sunday.
Giám mục sẽ phong chức linh mục mới vào Chủ Nhật tới.
The mayor ordains the city council meetings every month.
Thị trưởng ban hành cuộc họp hội đồng thành phố hàng tháng.
Ví dụ
The bishop will ordain five new priests next Sunday.
Giám mục sẽ phong chức cho năm linh mục mới vào Chủ Nhật tới.
The religious ceremony ordains individuals into the clergy.
Nghi lễ tôn phong cá nhân vào dòng tu tại tu viện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ordain
Không có idiom phù hợp