Bản dịch của từ Decree trong tiếng Việt

Decree

Noun [U/C] Verb

Decree (Noun)

dɪkɹˈi
dɪkɹˈi
01

Một lệnh chính thức có hiệu lực pháp luật.

An official order that has the force of law.

Ví dụ

The government issued a decree to ban public gatherings.

Chính phủ đã ban hành nghị định cấm tụ tập nơi công cộng.

The decree was signed by the president and came into effect immediately.

Sắc lệnh được tổng thống ký và có hiệu lực ngay lập tức.

The decree aimed to improve social welfare programs.

Sắc lệnh nhằm cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội.

Kết hợp từ của Decree (Noun)

CollocationVí dụ

Court decree

Quyết định tòa án

The court decree ordered community service for the offender.

Quyết định tòa án yêu cầu làm công việc cộng đồng cho người vi phạm.

Papal decree

Sắc lệnh giáo hoàng

The papal decree emphasized the importance of social justice.

Bản sắc lệnh của giáo hoàng nhấn mạnh tầm quan trọng của công bằng xã hội.

Divine decree

Sắc lệnh thần thánh

The community believed the flood was a divine decree.

Cộng đồng tin rằng lũ lụt là sự quyết định thần thánh.

Government decree

Nghị định chính phủ

The government decree aims to improve social welfare programs.

Nghị định của chính phủ nhằm mục đích cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội.

Divorce decree

Quyết định ly hôn

The divorce decree finalized their separation after years of conflict.

Văn bản ly hôn đã hoàn tất việc chia tay của họ sau nhiều năm xung đột.

Decree (Verb)

dɪkɹˈi
dɪkɹˈi
01

Ra lệnh (cái gì đó) bằng sắc lệnh.

Order (something) by decree.

Ví dụ

The president decreed a new law to improve social services.

Tổng thống ra lệnh ban hành luật mới để cải thiện các dịch vụ xã hội.

The court decreed a change in social security regulations.

Tòa án ra lệnh thay đổi các quy định về an sinh xã hội.

The government decreed a curfew to address social issues.

Chính phủ ra lệnh giới nghiêm để giải quyết các vấn đề xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Decree cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decree

Không có idiom phù hợp