Bản dịch của từ Decree trong tiếng Việt
Decree
Decree (Noun)
The government issued a decree to ban public gatherings.
Chính phủ đã ban hành nghị định cấm tụ tập nơi công cộng.
The decree was signed by the president and came into effect immediately.
Sắc lệnh được tổng thống ký và có hiệu lực ngay lập tức.
The decree aimed to improve social welfare programs.
Sắc lệnh nhằm cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội.
Kết hợp từ của Decree (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Court decree Quyết định tòa án | The court decree ordered community service for the offender. Quyết định tòa án yêu cầu làm công việc cộng đồng cho người vi phạm. |
Papal decree Sắc lệnh giáo hoàng | The papal decree emphasized the importance of social justice. Bản sắc lệnh của giáo hoàng nhấn mạnh tầm quan trọng của công bằng xã hội. |
Divine decree Sắc lệnh thần thánh | The community believed the flood was a divine decree. Cộng đồng tin rằng lũ lụt là sự quyết định thần thánh. |
Government decree Nghị định chính phủ | The government decree aims to improve social welfare programs. Nghị định của chính phủ nhằm mục đích cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội. |
Divorce decree Quyết định ly hôn | The divorce decree finalized their separation after years of conflict. Văn bản ly hôn đã hoàn tất việc chia tay của họ sau nhiều năm xung đột. |
Decree (Verb)
The president decreed a new law to improve social services.
Tổng thống ra lệnh ban hành luật mới để cải thiện các dịch vụ xã hội.
The court decreed a change in social security regulations.
Tòa án ra lệnh thay đổi các quy định về an sinh xã hội.
The government decreed a curfew to address social issues.
Chính phủ ra lệnh giới nghiêm để giải quyết các vấn đề xã hội.
Họ từ
"Decree" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một văn bản pháp lý hoặc quyết định chính thức được ban hành bởi một cơ quan có thẩm quyền, thường liên quan đến luật pháp hoặc chính sách. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong phát âm, một số vùng có thể có sự khác biệt nhỏ, nhưng chung quy đều thể hiện cùng một khái niệm liên quan đến quyền lực lập pháp.
Từ "decree" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "decretum", mang nghĩa là "quyết định" hoặc "chuẩn tắc". "Decretum" được hình thành từ động từ "decernere", nghĩa là "quyết định" hoặc "phân xử". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ các mệnh lệnh chính thức do các cơ quan quyền lực ban hành. Ngày nay, "decree" vẫn giữ nghĩa là một chỉ thị hoặc quyết định pháp lý có ảnh hưởng bắt buộc, phản ánh sự kết nối giữa quyền lực và sự tuân thủ.
Từ "decree" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi người thí sinh có thể gặp các chủ đề liên quan đến chính phủ hoặc luật pháp. Trong các ngữ cảnh khác, "decree" thường được sử dụng trong văn bản pháp lý hay chính trị để chỉ quyết định chính thức của một cơ quan có thẩm quyền. Từ này cũng thường gặp trong các cuộc thảo luận về cải cách, luật lệ hoặc thông báo chính thức từ chính phủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp