Bản dịch của từ Leadership trong tiếng Việt

Leadership

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leadership (Noun Uncountable)

ˈliː.də.ʃɪp
ˈliː.dɚ.ʃɪp
01

Sự lãnh đạo, sự dẫn dắt.

Leadership, guidance.

Ví dụ

Effective leadership is crucial for team success.

Lãnh đạo hiệu quả là rất quan trọng cho sự thành công của nhóm.

She demonstrated exceptional leadership during the crisis.

Cô ấy đã thể hiện sự lãnh đạo xuất sắc trong suy thoái.

The organization values strong leadership skills in its employees.

Tổ chức đánh giá cao kỹ năng lãnh đạo mạnh mẽ ở nhân viên của mình.

Kết hợp từ của Leadership (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Spiritual leadership

Lãnh đạo tinh thần

Spiritual leadership inspires communities to achieve common goals.

Lãnh đạo tinh thần truyền cảm hứng cho cộng đồng đạt được mục tiêu chung.

Party leadership

Lãnh đạo đảng

Party leadership plays a crucial role in social development.

Lãnh đạo đảng đóng vai trò quan trọng trong phát triển xã hội.

Personal leadership

Lãnh đạo cá nhân

Personal leadership is crucial for social development.

Lãnh đạo cá nhân rất quan trọng cho phát triển xã hội.

Outstanding leadership

Sự lãnh đạo xuất sắc

Her outstanding leadership skills inspired the entire team.

Kỹ năng lãnh đạo xuất sắc của cô ấy truyền cảm hứng cho toàn bộ đội.

Executive leadership

Sự lãnh đạo điều hành

Executive leadership plays a crucial role in shaping company culture.

Lãnh đạo điều hành đóng vai trò quan trọng trong việc định hình văn hóa công ty.

Leadership (Noun)

lˈidɚʃˌɪp
lˈidəɹʃˌɪp
01

Một nhóm lãnh đạo.

A group of leaders.

Ví dụ

The leadership in the organization is strong and effective.

Sự lãnh đạo trong tổ chức mạnh mẽ và hiệu quả.

The country's leadership made critical decisions during the crisis.

Sự lãnh đạo của đất nước đã đưa ra những quyết định quan trọng trong cuộc khủng hoảng.

The leadership team consists of experienced and visionary individuals.

Đội ngũ lãnh đạo bao gồm những cá nhân giàu kinh nghiệm và tầm nhìn.

02

Khả năng lãnh đạo người khác của một người.

The capacity of someone to lead others.

Ví dụ

Her leadership skills were evident in the successful community project.

Kỹ năng lãnh đạo của cô ấy được thể hiện rõ trong dự án cộng đồng thành công.

Effective leadership is crucial for the growth of social organizations.

Lãnh đạo hiệu quả là rất quan trọng cho sự phát triển của các tổ chức xã hội.

The president's leadership inspired many young people to volunteer for charity.

Lãnh đạo của tổng thống đã truyền cảm hứng cho nhiều người trẻ tham gia tình nguyện làm từ thiện.

03

Chức vụ hoặc địa vị của một nhà lãnh đạo.

The office or status of a leader.

Ví dụ

Her leadership inspired the team to achieve great success.

Lãnh đạo của cô ấy truyền cảm hứng cho đội để đạt được thành công lớn.

The country needed strong leadership during the crisis.

Quốc gia cần lãnh đạo mạnh mẽ trong thời kỳ khủng hoảng.

His leadership qualities were evident in every decision he made.

Những phẩm chất lãnh đạo của anh ấy rõ ràng trong mỗi quyết định anh ấy đưa ra.

Dạng danh từ của Leadership (Noun)

SingularPlural

Leadership

Leaderships

Kết hợp từ của Leadership (Noun)

CollocationVí dụ

Intellectual leadership

Sự lãnh đạo trí tuệ

Intellectual leadership is crucial in shaping societal progress.

Sự lãnh đạo trí tuệ quan trọng trong việc định hình tiến bộ xã hội.

Senior leadership

Chỉ huy cấp cao

Senior leadership plays a crucial role in guiding the team.

Ban lãnh đạo cấp cao đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn nhóm.

National leadership

Lãnh đạo quốc gia

National leadership plays a crucial role in social development.

Lãnh đạo quốc gia đóng vai trò quan trọng trong phát triển xã hội.

Parliamentary leadership

Lãnh đạo quốc hội

The parliamentary leadership plays a crucial role in social development.

Ban lãnh đạo quốc hội đóng vai trò quan trọng trong phát triển xã hội.

Traditional leadership

Lãnh đạo truyền thống

Traditional leadership values respect and wisdom in decision-making.

Lãnh đạo truyền thống đánh giá sự tôn trọng và khôn ngoan trong việc ra quyết định.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Leadership cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
[...] That is the reason why there are much training programs and courses that aim to train those who want to develop their capabilities [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
[...] Although some aspects of are probably inherited, I believe that skills can be acquired through training and practice [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
[...] People hold differing views on whether is learned or innate [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 20/7/2017
[...] Nevertheless, many people consider a skill that can be learnt [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 20/7/2017

Idiom with Leadership

Không có idiom phù hợp