Bản dịch của từ Leadership trong tiếng Việt
Leadership
Leadership (Noun Uncountable)
Sự lãnh đạo, sự dẫn dắt.
Leadership, guidance.
Effective leadership is crucial for team success.
Lãnh đạo hiệu quả là rất quan trọng cho sự thành công của nhóm.
She demonstrated exceptional leadership during the crisis.
Cô ấy đã thể hiện sự lãnh đạo xuất sắc trong suy thoái.
The organization values strong leadership skills in its employees.
Tổ chức đánh giá cao kỹ năng lãnh đạo mạnh mẽ ở nhân viên của mình.
Kết hợp từ của Leadership (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Spiritual leadership Lãnh đạo tinh thần | Spiritual leadership inspires communities to achieve common goals. Lãnh đạo tinh thần truyền cảm hứng cho cộng đồng đạt được mục tiêu chung. |
Party leadership Lãnh đạo đảng | Party leadership plays a crucial role in social development. Lãnh đạo đảng đóng vai trò quan trọng trong phát triển xã hội. |
Personal leadership Lãnh đạo cá nhân | Personal leadership is crucial for social development. Lãnh đạo cá nhân rất quan trọng cho phát triển xã hội. |
Outstanding leadership Sự lãnh đạo xuất sắc | Her outstanding leadership skills inspired the entire team. Kỹ năng lãnh đạo xuất sắc của cô ấy truyền cảm hứng cho toàn bộ đội. |
Executive leadership Sự lãnh đạo điều hành | Executive leadership plays a crucial role in shaping company culture. Lãnh đạo điều hành đóng vai trò quan trọng trong việc định hình văn hóa công ty. |
Leadership (Noun)
Một nhóm lãnh đạo.
A group of leaders.
The leadership in the organization is strong and effective.
Sự lãnh đạo trong tổ chức mạnh mẽ và hiệu quả.
The country's leadership made critical decisions during the crisis.
Sự lãnh đạo của đất nước đã đưa ra những quyết định quan trọng trong cuộc khủng hoảng.
The leadership team consists of experienced and visionary individuals.
Đội ngũ lãnh đạo bao gồm những cá nhân giàu kinh nghiệm và tầm nhìn.
Her leadership skills were evident in the successful community project.
Kỹ năng lãnh đạo của cô ấy được thể hiện rõ trong dự án cộng đồng thành công.
Effective leadership is crucial for the growth of social organizations.
Lãnh đạo hiệu quả là rất quan trọng cho sự phát triển của các tổ chức xã hội.
The president's leadership inspired many young people to volunteer for charity.
Lãnh đạo của tổng thống đã truyền cảm hứng cho nhiều người trẻ tham gia tình nguyện làm từ thiện.
Chức vụ hoặc địa vị của một nhà lãnh đạo.
The office or status of a leader.
Her leadership inspired the team to achieve great success.
Lãnh đạo của cô ấy truyền cảm hứng cho đội để đạt được thành công lớn.
The country needed strong leadership during the crisis.
Quốc gia cần lãnh đạo mạnh mẽ trong thời kỳ khủng hoảng.
His leadership qualities were evident in every decision he made.
Những phẩm chất lãnh đạo của anh ấy rõ ràng trong mỗi quyết định anh ấy đưa ra.
Dạng danh từ của Leadership (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Leadership | Leaderships |
Kết hợp từ của Leadership (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Intellectual leadership Sự lãnh đạo trí tuệ | Intellectual leadership is crucial in shaping societal progress. Sự lãnh đạo trí tuệ quan trọng trong việc định hình tiến bộ xã hội. |
Senior leadership Chỉ huy cấp cao | Senior leadership plays a crucial role in guiding the team. Ban lãnh đạo cấp cao đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn nhóm. |
National leadership Lãnh đạo quốc gia | National leadership plays a crucial role in social development. Lãnh đạo quốc gia đóng vai trò quan trọng trong phát triển xã hội. |
Parliamentary leadership Lãnh đạo quốc hội | The parliamentary leadership plays a crucial role in social development. Ban lãnh đạo quốc hội đóng vai trò quan trọng trong phát triển xã hội. |
Traditional leadership Lãnh đạo truyền thống | Traditional leadership values respect and wisdom in decision-making. Lãnh đạo truyền thống đánh giá sự tôn trọng và khôn ngoan trong việc ra quyết định. |
Họ từ
"Leadership" là một danh từ chỉ khả năng hoặc hành động hướng dẫn, chỉ đạo và ảnh hưởng đến nhóm người hoặc tổ chức nhằm đạt được mục tiêu chung. Từ này được sử dụng rộng rãi trong quản lý và phát triển cá nhân. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; trong tiếng Anh Mỹ, nó thường được áp dụng nhiều hơn trong lĩnh vực doanh nghiệp, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh chính trị và xã hội của lãnh đạo.
Từ "leadership" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ động từ "lead", xuất phát từ tiếng Đức cổ "laidan", có nghĩa là dẫn dắt, chỉ huy. Tiền tố "-ship" biểu thị trạng thái hoặc tình trạng, thường tạo thành danh từ chỉ vai trò hoặc chuyên môn. Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 14, phản ánh việc lãnh đạo trong cộng đồng và tổ chức. Ngày nay, "leadership" không chỉ định nghĩa việc lãnh đạo mà còn thể hiện tầm quan trọng của các kỹ năng và phẩm chất cần thiết trong quản lý và hướng dẫn người khác.
Từ "leadership" thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về vai trò lãnh đạo trong các tổ chức hoặc trong xã hội. Trong phần Reading và Listening, từ này xuất hiện trong các bài viết và hội thoại liên quan đến quản lý và phát triển con người. Ngoài ra, "leadership" cũng được sử dụng phổ biến trong bối cảnh giáo dục, doanh nghiệp và chính trị để chỉ khả năng hướng dẫn, quản lý nhóm và ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp